Chuyển đổi 1 Optimism (OP) sang Gambian Dalasi (GMD)
OP/GMD: 1 OP ≈ D62.90 GMD
Optimism Thị trường hôm nay
Optimism đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OP được chuyển đổi thành Gambian Dalasi (GMD) là D62.90. Với nguồn cung lưu hành là 1,620,705,800.00 OP, tổng vốn hóa thị trường của OP tính bằng GMD là D7,175,097,227,730.37. Trong 24h qua, giá của OP tính bằng GMD đã giảm D-0.0234, thể hiện mức giảm -2.56%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OP tính bằng GMD là D340.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D28.30.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OP sang GMD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OP sang GMD là D62.90 GMD, với tỷ lệ thay đổi là -2.56% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OP/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OP/GMD trong ngày qua.
Giao dịch Optimism
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.8931 | -1.90% | |
![]() Spot | $ 0.891 | -1.32% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.8924 | -1.84% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OP/USDT là $0.8931, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.90%, Giá giao dịch Giao ngay OP/USDT là $0.8931 và -1.90%, và Giá giao dịch Hợp đồng OP/USDT là $0.8924 và -1.84%.
Bảng chuyển đổi Optimism sang Gambian Dalasi
Bảng chuyển đổi OP sang GMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OP | 62.90GMD |
2OP | 125.80GMD |
3OP | 188.70GMD |
4OP | 251.60GMD |
5OP | 314.50GMD |
6OP | 377.40GMD |
7OP | 440.30GMD |
8OP | 503.20GMD |
9OP | 566.10GMD |
10OP | 629.01GMD |
100OP | 6,290.10GMD |
500OP | 31,450.50GMD |
1000OP | 62,901.01GMD |
5000OP | 314,505.09GMD |
10000OP | 629,010.18GMD |
Bảng chuyển đổi GMD sang OP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMD | 0.01589OP |
2GMD | 0.03179OP |
3GMD | 0.04769OP |
4GMD | 0.06359OP |
5GMD | 0.07948OP |
6GMD | 0.09538OP |
7GMD | 0.1112OP |
8GMD | 0.1271OP |
9GMD | 0.143OP |
10GMD | 0.1589OP |
10000GMD | 158.97OP |
50000GMD | 794.89OP |
100000GMD | 1,589.79OP |
500000GMD | 7,948.99OP |
1000000GMD | 15,897.99OP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OP sang GMD và từ GMD sang OP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OP sang GMD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GMD sang OP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Optimism phổ biến
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | ₩1,190.28 KRW |
![]() | ₴36.95 UAH |
![]() | NT$28.54 TWD |
![]() | ₨248.22 PKR |
![]() | ₱49.72 PHP |
![]() | $1.31 AUD |
![]() | Kč20.07 CZK |
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | RM3.76 MYR |
![]() | zł3.42 PLN |
![]() | kr9.09 SEK |
![]() | R15.57 ZAR |
![]() | Rs272.47 LKR |
![]() | $1.15 SGD |
![]() | $1.43 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OP = $undefined USD, 1 OP = € EUR, 1 OP = ₹ INR , 1 OP = Rp IDR,1 OP = $ CAD, 1 OP = £ GBP, 1 OP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GMD
ETH chuyển đổi sang GMD
USDT chuyển đổi sang GMD
XRP chuyển đổi sang GMD
BNB chuyển đổi sang GMD
SOL chuyển đổi sang GMD
USDC chuyển đổi sang GMD
DOGE chuyển đổi sang GMD
ADA chuyển đổi sang GMD
TRX chuyển đổi sang GMD
STETH chuyển đổi sang GMD
SMART chuyển đổi sang GMD
WBTC chuyển đổi sang GMD
LINK chuyển đổi sang GMD
AVAX chuyển đổi sang GMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3004 |
![]() | 0.00008148 |
![]() | 0.003532 |
![]() | 7.10 |
![]() | 2.99 |
![]() | 0.01147 |
![]() | 0.05168 |
![]() | 7.10 |
![]() | 36.10 |
![]() | 9.72 |
![]() | 30.80 |
![]() | 0.003551 |
![]() | 4,748.67 |
![]() | 0.00008233 |
![]() | 0.4666 |
![]() | 0.3214 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT,GMD sang BTC,GMD sang ETH,GMD sang USBT , GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Optimism của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Chọn Gambian Dalasi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Optimism hiện tại bằng Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Optimism.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Optimism sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Optimism
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Optimism sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Gambian Dalasi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Optimism sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Optimism (OP)

POPCAT 是什么?可以在哪里购买 POPCAT 代币?
据 Gate.io 行情数据显示,POPCAT 当前报价0.187美元,24小时涨幅为13.5%。

BOTIFY代币:加密货币领域的Shopify如何革新区块链和AI技术
在人工智能驱动的加密货币革命中,BOTIFY代币正引领潮流。

GPS 代币价格多少?GoPlus 是什么项目?
GoPlus Security站在Web3保护的前沿,提供一个去中心化的安全层,正在重塑区块链安全。

POPCAT 日内大涨超25%,POPCAT 未来前景如何?
POPCAT meme币在2024年一度逼近20亿美元市值关口,标志着2021年以来动物类 meme 币的喜好转变。

AESOP代币:AI智能代理优化的Aesoperator操作系统
探索AESOP代币如何革新AI智能代理领域,了解Aesoperator操作系统如何优化代理运行效率,提升任务管理能力。

Top Hat (HAT): Solana上的AI代理基础设施平台及其代币经济学
Top Hat是Solana上的革命性AI代理平台,提供多功能AI代理创建工具。本文带您探索HAT代币经济学如何推动生态繁荣,了解从社交互动到资产管理的广泛应用,以及Solana高性能基础设施如何支持AI创新。