Chuyển đổi 1 Optimism (OP) sang Lebanese Pound (LBP)
OP/LBP: 1 OP ≈ ل.ل73,774.85 LBP
Optimism Thị trường hôm nay
Optimism đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OP được chuyển đổi thành Lebanese Pound (LBP) là ل.ل73,774.85. Với nguồn cung lưu hành là 1,620,710,000.00 OP, tổng vốn hóa thị trường của OP tính bằng LBP là ل.ل10,701,303,524,343,250,000.00. Trong 24h qua, giá của OP tính bằng LBP đã giảm ل.ل-0.02934, thể hiện mức giảm -3.42%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OP tính bằng LBP là ل.ل433,180.00, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ل.ل35,993.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OP sang LBP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OP sang LBP là ل.ل73,774.85 LBP, với tỷ lệ thay đổi là -3.42% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OP/LBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OP/LBP trong ngày qua.
Giao dịch Optimism
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.8289 | -3.41% | |
![]() Spot | $ 0.841 | -3.77% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.828 | -3.90% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OP/USDT là $0.8289, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.41%, Giá giao dịch Giao ngay OP/USDT là $0.8289 và -3.41%, và Giá giao dịch Hợp đồng OP/USDT là $0.828 và -3.90%.
Bảng chuyển đổi Optimism sang Lebanese Pound
Bảng chuyển đổi OP sang LBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OP | 73,774.85LBP |
2OP | 147,549.70LBP |
3OP | 221,324.55LBP |
4OP | 295,099.40LBP |
5OP | 368,874.25LBP |
6OP | 442,649.10LBP |
7OP | 516,423.95LBP |
8OP | 590,198.80LBP |
9OP | 663,973.65LBP |
10OP | 737,748.50LBP |
100OP | 7,377,485.00LBP |
500OP | 36,887,425.00LBP |
1000OP | 73,774,850.00LBP |
5000OP | 368,874,250.00LBP |
10000OP | 737,748,500.00LBP |
Bảng chuyển đổi LBP sang OP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LBP | 0.00001355OP |
2LBP | 0.0000271OP |
3LBP | 0.00004066OP |
4LBP | 0.00005421OP |
5LBP | 0.00006777OP |
6LBP | 0.00008132OP |
7LBP | 0.00009488OP |
8LBP | 0.0001084OP |
9LBP | 0.0001219OP |
10LBP | 0.0001355OP |
10000000LBP | 135.54OP |
50000000LBP | 677.73OP |
100000000LBP | 1,355.47OP |
500000000LBP | 6,777.37OP |
1000000000LBP | 13,554.75OP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OP sang LBP và từ LBP sang OP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OP sang LBP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 LBP sang OP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Optimism phổ biến
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | $14.35 NAD |
![]() | ₼1.4 AZN |
![]() | Sh2,239.93 TZS |
![]() | so'm10,477.97 UZS |
![]() | FCFA484.44 XOF |
![]() | $796.07 ARS |
![]() | دج109.05 DZD |
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | ₨37.74 MUR |
![]() | ﷼0.32 OMR |
![]() | S/3.1 PEN |
![]() | дин. or din.86.44 RSD |
![]() | $129.54 JMD |
![]() | TT$5.6 TTD |
![]() | kr112.42 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OP = $undefined USD, 1 OP = € EUR, 1 OP = ₹ INR , 1 OP = Rp IDR,1 OP = $ CAD, 1 OP = £ GBP, 1 OP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LBP
ETH chuyển đổi sang LBP
USDT chuyển đổi sang LBP
XRP chuyển đổi sang LBP
BNB chuyển đổi sang LBP
SOL chuyển đổi sang LBP
USDC chuyển đổi sang LBP
ADA chuyển đổi sang LBP
DOGE chuyển đổi sang LBP
TRX chuyển đổi sang LBP
STETH chuyển đổi sang LBP
SMART chuyển đổi sang LBP
PI chuyển đổi sang LBP
WBTC chuyển đổi sang LBP
LEO chuyển đổi sang LBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LBP, ETH sang LBP, USDT sang LBP, BNB sang LBP, SOL sang LBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.000279 |
![]() | 0.0000000696 |
![]() | 0.000003029 |
![]() | 0.005588 |
![]() | 0.002498 |
![]() | 0.000009667 |
![]() | 0.00004582 |
![]() | 0.005584 |
![]() | 0.008004 |
![]() | 0.03423 |
![]() | 0.02501 |
![]() | 0.000003018 |
![]() | 3.68 |
![]() | 0.003409 |
![]() | 0.0000000699 |
![]() | 0.0005756 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Lebanese Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LBP sang GT, LBP sang USDT,LBP sang BTC,LBP sang ETH,LBP sang USBT , LBP sang PEPE, LBP sang EIGEN, LBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Optimism của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Chọn Lebanese Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lebanese Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Optimism hiện tại bằng Lebanese Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Optimism.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Optimism sang LBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Optimism
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Optimism sang Lebanese Pound (LBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Lebanese Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Lebanese Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Optimism sang loại tiền tệ khác ngoài Lebanese Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lebanese Pound (LBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Optimism (OP)

Яка Ціна Токена GPS? Що Таке Проект GoPlus?
GoPlus Security стоїть на передній лінії захисту Web3, надаючи децентралізований захисний шар, який перетворює безпеку блокчейну.

POPCAT сьогодні зросла на понад 25%, яке майбутнє очікує POPCAT?
Мем-монета POPCAT одного разу наблизилася до рубежу ринкової вартості в $2 мільярди у 2024 році, свідчачи про зміну у виборі мем-монет з тваринами з 2021 року.

Токен AESOP: Оптимізована штучний інтелектом оперативна система Aesoperator
Explore how AESOP tokens can revolutionize the field of AI intelligent agents, and learn how the Aesoperator operating system can optimize agent operation efficiency and improve task management capabilities.

CLOUDY Token: поєднання AI Pop Singer та Crypto Art
Токен CLOUDY несе революційний потенціал для індустрії крипто-мистецтва та музики, привертаючи увагу різноманітної спільноти.

Top Hat (HAT): AI Agent Infrastructure Platform on Solana and Its Tokenomics
Досліджуйте, як токеноміка HAT сприяє росту екосистеми, від соціальних взаємодій до управління активами, і як високопродуктивна інфраструктура Solana підтримує інновації в галузі штучного інтелекту.

Що таке J Token? Що таке JamboPhone?
За допомогою інноваційного JamboPhone та різноманітних блокчейн-застосувань, а також основного активу J Токен, Jambo будує всеосяжну екосистему Web3 для розвиваються ринків.
Tìm hiểu thêm về Optimism (OP)

OP Шлях стеку до просування: OP Лаконічний розблоковує потенціал ZK Rollup

Розвиток стеку OP: OP Конкретний розблоковує потенціал ZK Rollup

Що таке OP_VAULT?

OP_NET і Arch: Дослідження смартконтрактів на Біткойн

OP_VAULT пояснив: як це може підвищити безпеку біткойнів
