Chuyển đổi 1 Orca (ORCA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
ORCA/CNY: 1 ORCA ≈ ¥10.80 CNY
Orca Thị trường hôm nay
Orca đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orca được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥10.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 53,276,600.00 ORCA, tổng vốn hóa thị trường của Orca tính bằng CNY là ¥4,057,738,818.38. Trong 24h qua, giá của Orca tính bằng CNY đã tăng ¥0.04488, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.02%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orca tính bằng CNY là ¥143.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.47.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ORCA sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ORCA sang CNY là ¥10.79 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +3.02% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ORCA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORCA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Orca
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.53 | +3.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.53 | +3.37% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ORCA/USDT là $1.53, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.02%, Giá giao dịch Giao ngay ORCA/USDT là $1.53 và +3.02%, và Giá giao dịch Hợp đồng ORCA/USDT là $1.53 và +3.37%.
Bảng chuyển đổi Orca sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ORCA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORCA | 10.77CNY |
2ORCA | 21.54CNY |
3ORCA | 32.31CNY |
4ORCA | 43.08CNY |
5ORCA | 53.85CNY |
6ORCA | 64.62CNY |
7ORCA | 75.39CNY |
8ORCA | 86.16CNY |
9ORCA | 96.93CNY |
10ORCA | 107.70CNY |
100ORCA | 1,077.02CNY |
500ORCA | 5,385.11CNY |
1000ORCA | 10,770.23CNY |
5000ORCA | 53,851.18CNY |
10000ORCA | 107,702.36CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ORCA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.09284ORCA |
2CNY | 0.1856ORCA |
3CNY | 0.2785ORCA |
4CNY | 0.3713ORCA |
5CNY | 0.4642ORCA |
6CNY | 0.557ORCA |
7CNY | 0.6499ORCA |
8CNY | 0.7427ORCA |
9CNY | 0.8356ORCA |
10CNY | 0.9284ORCA |
10000CNY | 928.48ORCA |
50000CNY | 4,642.42ORCA |
100000CNY | 9,284.84ORCA |
500000CNY | 46,424.23ORCA |
1000000CNY | 92,848.47ORCA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ORCA sang CNY và từ CNY sang ORCA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ORCA sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang ORCA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Orca phổ biến
Orca | 1 ORCA |
---|---|
![]() | $1.53 USD |
![]() | €1.37 EUR |
![]() | ₹127.57 INR |
![]() | Rp23,164.19 IDR |
![]() | $2.07 CAD |
![]() | £1.15 GBP |
![]() | ฿50.36 THB |
Orca | 1 ORCA |
---|---|
![]() | ₽141.11 RUB |
![]() | R$8.31 BRL |
![]() | د.إ5.61 AED |
![]() | ₺52.12 TRY |
![]() | ¥10.77 CNY |
![]() | ¥219.89 JPY |
![]() | $11.9 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORCA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ORCA = $1.53 USD, 1 ORCA = €1.37 EUR, 1 ORCA = ₹127.57 INR , 1 ORCA = Rp23,164.19 IDR,1 ORCA = $2.07 CAD, 1 ORCA = £1.15 GBP, 1 ORCA = ฿50.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
PI chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.34 |
![]() | 0.0008347 |
![]() | 0.03679 |
![]() | 70.88 |
![]() | 29.91 |
![]() | 0.121 |
![]() | 0.5358 |
![]() | 70.88 |
![]() | 95.62 |
![]() | 410.47 |
![]() | 319.16 |
![]() | 0.03712 |
![]() | 49,229.03 |
![]() | 46.33 |
![]() | 0.0008511 |
![]() | 4.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orca của bạn
Nhập số lượng ORCA của bạn
Nhập số lượng ORCA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orca hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orca.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orca sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orca
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orca sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orca sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orca sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orca sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orca (ORCA)
Tìm hiểu thêm về Orca (ORCA)

Що таке ORCA? Усе, що вам потрібно знати про ORCA

Під керівництвом штучного інтелекту 22 криптопроекти колективно входять в галузь, щоб розгорнути AI Agent

Топ-10 платформ торгівлі монетами MEME

Реконструкція оцінки сектора DeFi, з'являється ротація сектору

Повний посібник по закупівлі мем-монет на блокчейні Solana
