Chuyển đổi 1 Parallel (PAR) sang Bangladeshi Taka (BDT)
PAR/BDT: 1 PAR ≈ ৳133.88 BDT
Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAR được chuyển đổi thành Bangladeshi Taka (BDT) là ৳133.88. Với nguồn cung lưu hành là 2,240,894.00 PAR, tổng vốn hóa thị trường của PAR tính bằng BDT là ৳35,862,067,307.09. Trong 24h qua, giá của PAR tính bằng BDT đã giảm ৳-0.01142, thể hiện mức giảm -1.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAR tính bằng BDT là ৳669.40, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳74.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PAR sang BDT
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang BDT là ৳133.88 BDT, với tỷ lệ thay đổi là -1.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PAR/BDT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/BDT trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PAR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PAR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PAR/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Bangladeshi Taka
Bảng chuyển đổi PAR sang BDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 133.88BDT |
2PAR | 267.76BDT |
3PAR | 401.64BDT |
4PAR | 535.52BDT |
5PAR | 669.40BDT |
6PAR | 803.28BDT |
7PAR | 937.16BDT |
8PAR | 1,071.04BDT |
9PAR | 1,204.92BDT |
10PAR | 1,338.80BDT |
100PAR | 13,388.00BDT |
500PAR | 66,940.04BDT |
1000PAR | 133,880.09BDT |
5000PAR | 669,400.48BDT |
10000PAR | 1,338,800.96BDT |
Bảng chuyển đổi BDT sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BDT | 0.007469PAR |
2BDT | 0.01493PAR |
3BDT | 0.0224PAR |
4BDT | 0.02987PAR |
5BDT | 0.03734PAR |
6BDT | 0.04481PAR |
7BDT | 0.05228PAR |
8BDT | 0.05975PAR |
9BDT | 0.06722PAR |
10BDT | 0.07469PAR |
100000BDT | 746.93PAR |
500000BDT | 3,734.68PAR |
1000000BDT | 7,469.37PAR |
5000000BDT | 37,346.85PAR |
10000000BDT | 74,693.70PAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PAR sang BDT và từ BDT sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PAR sang BDT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BDT sang PAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₩1,491.68 KRW |
![]() | ₴46.3 UAH |
![]() | NT$35.77 TWD |
![]() | ₨311.08 PKR |
![]() | ₱62.31 PHP |
![]() | $1.65 AUD |
![]() | Kč25.15 CZK |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | RM4.71 MYR |
![]() | zł4.29 PLN |
![]() | kr11.39 SEK |
![]() | R19.51 ZAR |
![]() | Rs341.46 LKR |
![]() | $1.45 SGD |
![]() | $1.8 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PAR = $undefined USD, 1 PAR = € EUR, 1 PAR = ₹ INR , 1 PAR = Rp IDR,1 PAR = $ CAD, 1 PAR = £ GBP, 1 PAR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BDT
ETH chuyển đổi sang BDT
USDT chuyển đổi sang BDT
XRP chuyển đổi sang BDT
BNB chuyển đổi sang BDT
SOL chuyển đổi sang BDT
USDC chuyển đổi sang BDT
DOGE chuyển đổi sang BDT
ADA chuyển đổi sang BDT
TRX chuyển đổi sang BDT
STETH chuyển đổi sang BDT
SMART chuyển đổi sang BDT
WBTC chuyển đổi sang BDT
TON chuyển đổi sang BDT
LEO chuyển đổi sang BDT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1848 |
![]() | 0.00005033 |
![]() | 0.002276 |
![]() | 4.18 |
![]() | 1.92 |
![]() | 0.006893 |
![]() | 0.03328 |
![]() | 4.18 |
![]() | 24.47 |
![]() | 6.14 |
![]() | 18.06 |
![]() | 0.002272 |
![]() | 2,839.67 |
![]() | 0.00005053 |
![]() | 1.08 |
![]() | 0.4344 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT,BDT sang BTC,BDT sang ETH,BDT sang USBT , BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Bangladeshi Taka
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại bằng Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parallel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Bangladeshi Taka?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

BUTTCOIN Token: The 2013 Bitcoin Parody with a Tangible Twist
この記事では、BUTTCOINトークンの起源、開発、独自性について詳しく掘り下げます。

TikTok Alien Meme Sparks ALIEN Token Craze
TikTokのミームを探索し、どのようにしてトークンブームを引き起こすかを見てみましょう。@breachextractから世界的な狂乱まで、若い世代がインターネットポップカルチャーをデジタル資産投資に変える方法を明らかにします。

PARA Token: BSC上の先史時代の原生生物ミームコイン
BSCチェーン上の新しいmemecoin PARAトークンを探索してください。原始的な原生動物に触発され、この仮想通貨は投資家の注目を集めています。競争の激しい市場でPARAがどのように目立つのか、そしてそれがもたらす投資機会について学んでください。

PARROT:SolanaエコシステムのグリーンパロットMEME Craze
Solanaエコーの新星であるMEME、PARROTは、その独自の個性と革新的なコンセプトで多くの仮想通貨愛好家の注目を集めています。

最新まとめ | BTC が再び $70,000 を突破、ParaSwap が抜け穴を修正しユーザー通貨を返却
BTCは9日ぶりの高値に達し、再び7万ドルを突破した。 DeFiプロトコルParaSwapの脆弱性を修正し、ユーザー通貨を返却します。 AvalancheはANZ銀行と協力して連鎖資産決済を実施しています。

Web3 VCの発表:Journey&Investment Strategies(Part I)
Web3ベンチャーキャピタルについて学び、Web3 VC投資の特徴を理解する