Chuyển đổi 1 Parallel (PAR) sang Polish Złoty (PLN)
PAR/PLN: 1 PAR ≈ zł4.01 PLN
Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAR được chuyển đổi thành Polish Złoty (PLN) là zł4.01. Với nguồn cung lưu hành là 2,240,894.00 PAR, tổng vốn hóa thị trường của PAR tính bằng PLN là zł34,415,108.63. Trong 24h qua, giá của PAR tính bằng PLN đã giảm zł-0.006856, thể hiện mức giảm -0.65%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAR tính bằng PLN là zł21.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł2.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PAR sang PLN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang PLN là zł4.01 PLN, với tỷ lệ thay đổi là -0.65% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PAR/PLN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/PLN trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PAR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PAR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PAR/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Polish Złoty
Bảng chuyển đổi PAR sang PLN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 4.01PLN |
2PAR | 8.02PLN |
3PAR | 12.03PLN |
4PAR | 16.04PLN |
5PAR | 20.05PLN |
6PAR | 24.07PLN |
7PAR | 28.08PLN |
8PAR | 32.09PLN |
9PAR | 36.10PLN |
10PAR | 40.11PLN |
100PAR | 401.18PLN |
500PAR | 2,005.92PLN |
1000PAR | 4,011.84PLN |
5000PAR | 20,059.24PLN |
10000PAR | 40,118.48PLN |
Bảng chuyển đổi PLN sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLN | 0.2492PAR |
2PLN | 0.4985PAR |
3PLN | 0.7477PAR |
4PLN | 0.997PAR |
5PLN | 1.24PAR |
6PLN | 1.49PAR |
7PLN | 1.74PAR |
8PLN | 1.99PAR |
9PLN | 2.24PAR |
10PLN | 2.49PAR |
1000PLN | 249.26PAR |
5000PLN | 1,246.30PAR |
10000PLN | 2,492.61PAR |
50000PLN | 12,463.08PAR |
100000PLN | 24,926.16PAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PAR sang PLN và từ PLN sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PAR sang PLN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PLN sang PAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.05 USD |
![]() | €0.94 EUR |
![]() | ₹87.55 INR |
![]() | Rp15,897.88 IDR |
![]() | $1.42 CAD |
![]() | £0.79 GBP |
![]() | ฿34.57 THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽96.84 RUB |
![]() | R$5.7 BRL |
![]() | د.إ3.85 AED |
![]() | ₺35.77 TRY |
![]() | ¥7.39 CNY |
![]() | ¥150.91 JPY |
![]() | $8.17 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PAR = $1.05 USD, 1 PAR = €0.94 EUR, 1 PAR = ₹87.55 INR , 1 PAR = Rp15,897.88 IDR,1 PAR = $1.42 CAD, 1 PAR = £0.79 GBP, 1 PAR = ฿34.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PLN
ETH chuyển đổi sang PLN
USDT chuyển đổi sang PLN
XRP chuyển đổi sang PLN
BNB chuyển đổi sang PLN
SOL chuyển đổi sang PLN
USDC chuyển đổi sang PLN
ADA chuyển đổi sang PLN
DOGE chuyển đổi sang PLN
TRX chuyển đổi sang PLN
STETH chuyển đổi sang PLN
SMART chuyển đổi sang PLN
WBTC chuyển đổi sang PLN
LINK chuyển đổi sang PLN
LEO chuyển đổi sang PLN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.54 |
![]() | 0.001499 |
![]() | 0.06313 |
![]() | 130.59 |
![]() | 53.10 |
![]() | 0.2095 |
![]() | 0.9437 |
![]() | 130.61 |
![]() | 179.66 |
![]() | 742.62 |
![]() | 573.99 |
![]() | 0.06364 |
![]() | 86,728.48 |
![]() | 0.001507 |
![]() | 8.67 |
![]() | 13.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Polish Złoty nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT,PLN sang BTC,PLN sang ETH,PLN sang USBT , PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Polish Złoty
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại bằng Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parallel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Polish Złoty (PLN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Polish Złoty?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

Param là gì? Hướng dẫn đầy đủ về hệ sinh thái Web3 Param Gaming
Ngành công nghiệp Web3 gaming đang phát triển mạnh mẽ, tích hợp công nghệ blockchain, mô hình play-to-earn (P2E) và nền kinh tế phi tập trung vào các trò chơi điện tử.

JAILSTOOL Coin: Dave Portnoy Sparks Meme Coin Controversy on X Platform
Token JAILSTOOL gây tranh cãi: Người sáng lập Barstool Sports Dave Portnoy đã bị chỉ trích vì chia sẻ giao dịch đồng Meme trên Platform X.

DS Token: Trò Chơi Mini Mang Chủ Đề DOGE SURVIVOR trên Survival Spark Gây Ra Thảo Luận Gay Gắt
@BoredElonMusk đã tạo trò chơi mini DOGE SURVIVOR về việc sa thải nhân viên, có sự góp mặt của token $DS CA, gọi đó là sự thay thế châm biếm của anh ấy vào năm 2018. Nó rất phổ biến trong cộng đồng Trung Quốc và Anh.

BUTTCOIN Token: Bản Parody Bitcoin năm 2013 với một sự đảo lộn hữu hình
Bài viết này sẽ đi sâu vào nguồn gốc, phát triển và sự độc đáo của mã Token BUTTCOIN.

PARA Token: Memecoin Protozoa tiền sử trên BSC
Khám phá memecoin PARA Token mới lạ trên chuỗi BSC. Lấy cảm hứng từ vi khuẩn tiền sử, đồng tiền điện tử này đang thu hút sự chú ý từ các nhà đầu tư. Tìm hiểu cách PARA nổi bật trên thị trường cạnh tranh và cơ hội đầu tư mà nó có thể mang lại.

PARROT: Chú Vẹt Xanh trong Cuộc Sốt MEME của Hệ Sinh Thái Solana
Là một ngôi sao mới trong hệ sinh thái Solana- MEME, PARROT đã thu hút sự chú ý của một số lượng lớn các người yêu tiền điện tử với tính cách độc đáo và các khái niệm đổi mới của mình.
Tìm hiểu thêm về Parallel (PAR)

Usual là gì?

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF

Exverse là gì?

Phân tích sâu về Usual Money

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện
