Chuyển đổi 1 Parallel (PAR) sang Egyptian Pound (EGP)
PAR/EGP: 1 PAR ≈ £51.79 EGP
Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Parallel được chuyển đổi thành Egyptian Pound (EGP) là £51.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,240,894.00 PAR, tổng vốn hóa thị trường của Parallel tính bằng EGP là £5,634,170,842.61. Trong 24h qua, giá của Parallel tính bằng EGP đã tăng £0.03143, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.05%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parallel tính bằng EGP là £271.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £30.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PAR sang EGP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang EGP là £51.79 EGP, với tỷ lệ thay đổi là +3.05% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PAR/EGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/EGP trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PAR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PAR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PAR/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi PAR sang EGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 51.79EGP |
2PAR | 103.58EGP |
3PAR | 155.38EGP |
4PAR | 207.17EGP |
5PAR | 258.97EGP |
6PAR | 310.76EGP |
7PAR | 362.56EGP |
8PAR | 414.35EGP |
9PAR | 466.15EGP |
10PAR | 517.94EGP |
100PAR | 5,179.48EGP |
500PAR | 25,897.42EGP |
1000PAR | 51,794.84EGP |
5000PAR | 258,974.23EGP |
10000PAR | 517,948.47EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGP | 0.0193PAR |
2EGP | 0.03861PAR |
3EGP | 0.05792PAR |
4EGP | 0.07722PAR |
5EGP | 0.09653PAR |
6EGP | 0.1158PAR |
7EGP | 0.1351PAR |
8EGP | 0.1544PAR |
9EGP | 0.1737PAR |
10EGP | 0.193PAR |
10000EGP | 193.06PAR |
50000EGP | 965.34PAR |
100000EGP | 1,930.69PAR |
500000EGP | 9,653.46PAR |
1000000EGP | 19,306.93PAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PAR sang EGP và từ EGP sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PAR sang EGP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EGP sang PAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₩1,465.05 KRW |
![]() | ₴45.48 UAH |
![]() | NT$35.13 TWD |
![]() | ₨305.52 PKR |
![]() | ₱61.2 PHP |
![]() | $1.62 AUD |
![]() | Kč24.7 CZK |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | RM4.63 MYR |
![]() | zł4.21 PLN |
![]() | kr11.19 SEK |
![]() | R19.17 ZAR |
![]() | Rs335.37 LKR |
![]() | $1.42 SGD |
![]() | $1.76 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PAR = $undefined USD, 1 PAR = € EUR, 1 PAR = ₹ INR , 1 PAR = Rp IDR,1 PAR = $ CAD, 1 PAR = £ GBP, 1 PAR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EGP
ETH chuyển đổi sang EGP
USDT chuyển đổi sang EGP
XRP chuyển đổi sang EGP
BNB chuyển đổi sang EGP
SOL chuyển đổi sang EGP
USDC chuyển đổi sang EGP
DOGE chuyển đổi sang EGP
ADA chuyển đổi sang EGP
TRX chuyển đổi sang EGP
STETH chuyển đổi sang EGP
SMART chuyển đổi sang EGP
WBTC chuyển đổi sang EGP
LINK chuyển đổi sang EGP
AVAX chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4373 |
![]() | 0.0001192 |
![]() | 0.005165 |
![]() | 10.30 |
![]() | 4.34 |
![]() | 0.01672 |
![]() | 0.07546 |
![]() | 10.30 |
![]() | 53.50 |
![]() | 14.20 |
![]() | 44.86 |
![]() | 0.005137 |
![]() | 6,894.41 |
![]() | 0.0001197 |
![]() | 0.6748 |
![]() | 0.4662 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT,EGP sang BTC,EGP sang ETH,EGP sang USBT , EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại bằng Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parallel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Egyptian Pound (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Egyptian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

Що таке Param? Повний посібник по екосистемі веб-3 Param Gaming
Галузь веб-ігор Web3 стрімко розвивається, інтегруючи технологію блокчейну, моделі гри на заробіток (P2E) та децентралізовані економіки в ігрові екосистеми.

Токен DS: Гра-міні-гра DOGE SURVIVOR на тему виживання спричинила гарячі обговорення на Survival Sparks
Токен DS: Гра-міні-гра DOGE SURVIVOR на тему виживання спричинила гарячі обговорення на Survival Sparks

PARA Токен: Мемкоїн протозоїв доісторичного періоду на BSC

PARROT: Зелений папуга в екосистемі Solana MEME Craze
Як нова зірка у Solana екосистемі, PARROT привернув увагу великої кількості ентузіастів криптовалют зі своєю характерною особистістю та інноваційними концепціями.

Токени PAI: Як Parallel AI приводить до децентралізованого штучного інтелекту та оптимізації GPU
Токени PAI є серцем екосистеми Parallel AI. Parallel AI не лише з'єднує децентралізований штучний інтелект та оптимізацію GPU, але й відкриває цілком нову мережу спільних обчислювальних ресурсів.

Щоденні новини | BTC впав нижче 64 тисяч доларів, зі зростанням обсягу ліквідації; Particle залучив 15 мільйонів
Ринок продовжує знижуватися: BTC впав нижче $64 000, а обсяг ліквідації збільшився sharply_ Модульний блокчейн Particle залучив 15 мільйонів доларів у вигляді фінансування раунду токенів.
Tìm hiểu thêm về Parallel (PAR)

Що таке звичайне?

Дослідження gate: Фонд OpenSea планує запустити токен SEA, SEC розглядає заявку Grayscale на ETF-траст XRP

Детальний аналіз Usual Money
