Chuyển đổi 1 Parallel (PAR) sang Hungarian Forint (HUF)
PAR/HUF: 1 PAR ≈ Ft398.09 HUF
Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Parallel được chuyển đổi thành Hungarian Forint (HUF) là Ft398.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,240,894.00 PAR, tổng vốn hóa thị trường của Parallel tính bằng HUF là Ft314,381,123,856.21. Trong 24h qua, giá của Parallel tính bằng HUF đã tăng Ft0.01987, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.79%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parallel tính bằng HUF là Ft1,973.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft219.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PAR sang HUF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang HUF là Ft398.09 HUF, với tỷ lệ thay đổi là +1.79% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PAR/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/HUF trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PAR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PAR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PAR/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi PAR sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 398.09HUF |
2PAR | 796.18HUF |
3PAR | 1,194.28HUF |
4PAR | 1,592.37HUF |
5PAR | 1,990.47HUF |
6PAR | 2,388.56HUF |
7PAR | 2,786.66HUF |
8PAR | 3,184.75HUF |
9PAR | 3,582.85HUF |
10PAR | 3,980.94HUF |
100PAR | 39,809.47HUF |
500PAR | 199,047.36HUF |
1000PAR | 398,094.73HUF |
5000PAR | 1,990,473.66HUF |
10000PAR | 3,980,947.33HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 0.002511PAR |
2HUF | 0.005023PAR |
3HUF | 0.007535PAR |
4HUF | 0.01004PAR |
5HUF | 0.01255PAR |
6HUF | 0.01507PAR |
7HUF | 0.01758PAR |
8HUF | 0.02009PAR |
9HUF | 0.0226PAR |
10HUF | 0.02511PAR |
100000HUF | 251.19PAR |
500000HUF | 1,255.98PAR |
1000000HUF | 2,511.96PAR |
5000000HUF | 12,559.82PAR |
10000000HUF | 25,119.64PAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PAR sang HUF và từ HUF sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PAR sang HUF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HUF sang PAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $19.67 NAD |
![]() | ₼1.92 AZN |
![]() | Sh3,069.63 TZS |
![]() | so'm14,359.18 UZS |
![]() | FCFA663.89 XOF |
![]() | $1,090.94 ARS |
![]() | دج149.45 DZD |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₨51.71 MUR |
![]() | ﷼0.43 OMR |
![]() | S/4.24 PEN |
![]() | дин. or din.118.46 RSD |
![]() | $177.53 JMD |
![]() | TT$7.67 TTD |
![]() | kr154.06 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PAR = $undefined USD, 1 PAR = € EUR, 1 PAR = ₹ INR , 1 PAR = Rp IDR,1 PAR = $ CAD, 1 PAR = £ GBP, 1 PAR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
TON chuyển đổi sang HUF
LEO chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.06324 |
![]() | 0.00001686 |
![]() | 0.0007644 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.6839 |
![]() | 0.002372 |
![]() | 0.01144 |
![]() | 1.41 |
![]() | 8.42 |
![]() | 2.13 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.0007628 |
![]() | 1,017.06 |
![]() | 0.00001686 |
![]() | 0.3551 |
![]() | 0.1511 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT,HUF sang BTC,HUF sang ETH,HUF sang USBT , HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại bằng Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parallel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Hungarian Forint (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Hungarian Forint?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

PARTI Coin: Cách Mạng Hóa Cơ Sở Hạ Tầng Web3 vào năm 2025
Khám phá cách PARTI coin đã biến đổi cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025 với các công cụ Particle Networks.

Token PARTI: Cách Mạng Hóa Sự Trừu Tượng Chuỗi Web3 vào năm 2025
Khám phá cách mà token PARTI cách mạng hóa sự trừu tượng chuỗi Web3 vào năm 2025 và ảnh hưởng đến công nghệ blockchain.

Bao nhiêu là giá của đồng tiền PARTI? Mạng lưới Particle là gì?
Particle Network là một dự án cơ sở hạ tầng blockchain được tập trung vào việc tối ưu hóa trải nghiệm Web3.

Token PARTI: Tương lai của Mạng Hạt, Cơ sở hạ tầng Web3
Khám phá TOKEN PARTI: Sáng tạo cơ sở hạ tầng Web3 của Particle Networks

Phân Tích Giá Coin Parti và Chiến Lược Đầu Tư: Ứng Dụng trong Hệ Sinh Thái Web3 vào năm 2025
Tiến hành phân tích sâu về tiềm năng của Parti Coins trong hệ sinh thái Web3, dự đoán giá, chiến lược đầu tư và các đổi mới cross-chain để cung cấp cái nhìn toàn diện cho nhà đầu tư.

Làm thế nào PARTI token có thể làm thay đổi tương tác cross-chain của Web3?
PARTI đơn giản hóa tương tác cross-chain, tăng cường trải nghiệm người dùng, và thúc đẩy việc áp dụng các ứng dụng Web3.
Tìm hiểu thêm về Parallel (PAR)

Usual là gì?

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF

Exverse là gì?

Phân tích sâu về Usual Money

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện
