Chuyển đổi 1 Parallel (PAR) sang Cfp Franc (XPF)
PAR/XPF: 1 PAR ≈ ₣117.61 XPF
Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Parallel được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣117.60. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,240,894.00 PAR, tổng vốn hóa thị trường của Parallel tính bằng XPF là ₣28,176,721,999.34. Trong 24h qua, giá của Parallel tính bằng XPF đã tăng ₣0.01976, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.78%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parallel tính bằng XPF là ₣598.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣66.70.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PAR sang XPF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang XPF là ₣117.60 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +1.78% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PAR/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PAR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PAR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PAR/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi PAR sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 117.60XPF |
2PAR | 235.21XPF |
3PAR | 352.81XPF |
4PAR | 470.42XPF |
5PAR | 588.03XPF |
6PAR | 705.63XPF |
7PAR | 823.24XPF |
8PAR | 940.85XPF |
9PAR | 1,058.45XPF |
10PAR | 1,176.06XPF |
100PAR | 11,760.63XPF |
500PAR | 58,803.19XPF |
1000PAR | 117,606.39XPF |
5000PAR | 588,031.95XPF |
10000PAR | 1,176,063.90XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.008502PAR |
2XPF | 0.017PAR |
3XPF | 0.0255PAR |
4XPF | 0.03401PAR |
5XPF | 0.04251PAR |
6XPF | 0.05101PAR |
7XPF | 0.05952PAR |
8XPF | 0.06802PAR |
9XPF | 0.07652PAR |
10XPF | 0.08502PAR |
100000XPF | 850.29PAR |
500000XPF | 4,251.46PAR |
1000000XPF | 8,502.93PAR |
5000000XPF | 42,514.69PAR |
10000000XPF | 85,029.39PAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PAR sang XPF và từ XPF sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PAR sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XPF sang PAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.1 USD |
![]() | €0.99 EUR |
![]() | ₹91.9 INR |
![]() | Rp16,686.71 IDR |
![]() | $1.49 CAD |
![]() | £0.83 GBP |
![]() | ฿36.28 THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽101.65 RUB |
![]() | R$5.98 BRL |
![]() | د.إ4.04 AED |
![]() | ₺37.55 TRY |
![]() | ¥7.76 CNY |
![]() | ¥158.4 JPY |
![]() | $8.57 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PAR = $1.1 USD, 1 PAR = €0.99 EUR, 1 PAR = ₹91.9 INR , 1 PAR = Rp16,686.71 IDR,1 PAR = $1.49 CAD, 1 PAR = £0.83 GBP, 1 PAR = ฿36.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
TON chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2114 |
![]() | 0.00005692 |
![]() | 0.002592 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.25 |
![]() | 0.007859 |
![]() | 0.03775 |
![]() | 4.67 |
![]() | 28.75 |
![]() | 7.27 |
![]() | 20.03 |
![]() | 0.002612 |
![]() | 3,256.69 |
![]() | 0.00005705 |
![]() | 1.20 |
![]() | 0.5138 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parallel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

PARTI Coin: Революціонізація Інфраструктури Web3 у 2025 році
Дізнайтеся, як монета PARTI перетворила інфраструктуру Web3 у 2025 році за допомогою інструментів Particle Networks.

Particle Network: Інфраструктура Web3 та рішення для управління децентралізованим ідентифікацією у 2025 році
The article focuses on its innovative Universal Accounts technology, analyzes the advantages of decentralized identity management, and explains how cross-chain interoperability will change the Web3 ecosystem.

PARTI Token: Революціонізація Веб3 Абстракції Ланцюга в 2025 році
Дізнайтеся, як токен PARTI революціонізує абстракцію ланцюга Web3 у 2025 році та впливає на технологію блокчейну.

PARTI Токен: Майбутнє мережі частинок, інфраструктури Web3
Досліджуйте токени PARTI: інновації в інфраструктурі Web3 мережі Particle

Аналіз ціни монети Parti та стратегія інвестування: застосування в екосистемі Web3 у 2025 році
Провести глибинний аналіз потенціалу монети Parti в екосистемі Web3, прогноз цін, стратегії інвестування та інновації між ланцюжками для надання інвесторам всебічних уявлень.

Як токен PARTI перетворює взаємодію між ланцюжками у Web3?
PARTI спрощує взаємодію між крос-ланцюгом, покращує користувацький досвід та підтримує впровадження додатків Web3.
Tìm hiểu thêm về Parallel (PAR)

Що таке звичайне?

Дослідження gate: Фонд OpenSea планує запустити токен SEA, SEC розглядає заявку Grayscale на ETF-траст XRP

Детальний аналіз Usual Money
