Chuyển đổi 1 Parallel (PAR) sang Cfp Franc (XPF)
PAR/XPF: 1 PAR ≈ ₣120.81 XPF
Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Parallel được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣120.81. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,240,894.00 PAR, tổng vốn hóa thị trường của Parallel tính bằng XPF là ₣28,945,178,053.87. Trong 24h qua, giá của Parallel tính bằng XPF đã tăng ₣0.02475, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.24%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parallel tính bằng XPF là ₣598.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣66.70.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PAR sang XPF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang XPF là ₣120.81 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +2.24% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PAR/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PAR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PAR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PAR/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi PAR sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 120.81XPF |
2PAR | 241.62XPF |
3PAR | 362.44XPF |
4PAR | 483.25XPF |
5PAR | 604.06XPF |
6PAR | 724.88XPF |
7PAR | 845.69XPF |
8PAR | 966.51XPF |
9PAR | 1,087.32XPF |
10PAR | 1,208.13XPF |
100PAR | 12,081.38XPF |
500PAR | 60,406.91XPF |
1000PAR | 120,813.83XPF |
5000PAR | 604,069.18XPF |
10000PAR | 1,208,138.37XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.008277PAR |
2XPF | 0.01655PAR |
3XPF | 0.02483PAR |
4XPF | 0.0331PAR |
5XPF | 0.04138PAR |
6XPF | 0.04966PAR |
7XPF | 0.05794PAR |
8XPF | 0.06621PAR |
9XPF | 0.07449PAR |
10XPF | 0.08277PAR |
100000XPF | 827.71PAR |
500000XPF | 4,138.59PAR |
1000000XPF | 8,277.19PAR |
5000000XPF | 41,385.98PAR |
10000000XPF | 82,771.97PAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PAR sang XPF và từ XPF sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PAR sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XPF sang PAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $19.67 NAD |
![]() | ₼1.92 AZN |
![]() | Sh3,070.63 TZS |
![]() | so'm14,363.84 UZS |
![]() | FCFA664.1 XOF |
![]() | $1,091.3 ARS |
![]() | دج149.5 DZD |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₨51.73 MUR |
![]() | ﷼0.43 OMR |
![]() | S/4.25 PEN |
![]() | дин. or din.118.5 RSD |
![]() | $177.58 JMD |
![]() | TT$7.68 TTD |
![]() | kr154.11 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PAR = $undefined USD, 1 PAR = € EUR, 1 PAR = ₹ INR , 1 PAR = Rp IDR,1 PAR = $ CAD, 1 PAR = £ GBP, 1 PAR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
TON chuyển đổi sang XPF
LINK chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2091 |
![]() | 0.0000567 |
![]() | 0.002557 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.23 |
![]() | 0.007703 |
![]() | 0.03721 |
![]() | 4.67 |
![]() | 28.01 |
![]() | 7.13 |
![]() | 19.52 |
![]() | 0.002539 |
![]() | 3,338.05 |
![]() | 0.00005679 |
![]() | 1.14 |
![]() | 0.3434 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parallel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

PARTI Coin: Cách Mạng Hóa Cơ Sở Hạ Tầng Web3 vào năm 2025
Khám phá cách PARTI coin đã biến đổi cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025 với các công cụ Particle Networks.

Token PARTI: Cách Mạng Hóa Sự Trừu Tượng Chuỗi Web3 vào năm 2025
Khám phá cách mà token PARTI cách mạng hóa sự trừu tượng chuỗi Web3 vào năm 2025 và ảnh hưởng đến công nghệ blockchain.

Bao nhiêu là giá của đồng tiền PARTI? Mạng lưới Particle là gì?
Particle Network là một dự án cơ sở hạ tầng blockchain được tập trung vào việc tối ưu hóa trải nghiệm Web3.

Token PARTI: Tương lai của Mạng Hạt, Cơ sở hạ tầng Web3
Khám phá TOKEN PARTI: Sáng tạo cơ sở hạ tầng Web3 của Particle Networks

Phân Tích Giá Coin Parti và Chiến Lược Đầu Tư: Ứng Dụng trong Hệ Sinh Thái Web3 vào năm 2025
Tiến hành phân tích sâu về tiềm năng của Parti Coins trong hệ sinh thái Web3, dự đoán giá, chiến lược đầu tư và các đổi mới cross-chain để cung cấp cái nhìn toàn diện cho nhà đầu tư.

Làm thế nào PARTI token có thể làm thay đổi tương tác cross-chain của Web3?
PARTI đơn giản hóa tương tác cross-chain, tăng cường trải nghiệm người dùng, và thúc đẩy việc áp dụng các ứng dụng Web3.
Tìm hiểu thêm về Parallel (PAR)

Usual là gì?

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF

Exverse là gì?

Phân tích sâu về Usual Money

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện
