Chuyển đổi 1 PayPal USD (PYUSD) sang Saudi Riyal (SAR)
PYUSD/SAR: 1 PYUSD ≈ ﷼3.75 SAR
PayPal USD Thị trường hôm nay
PayPal USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PYUSD được chuyển đổi thành Saudi Riyal (SAR) là ﷼3.74. Với nguồn cung lưu hành là 711,531,000.00 PYUSD, tổng vốn hóa thị trường của PYUSD tính bằng SAR là ﷼9,997,899,963.75. Trong 24h qua, giá của PYUSD tính bằng SAR đã giảm ﷼0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PYUSD tính bằng SAR là ﷼4.50, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼3.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PYUSD sang SAR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PYUSD sang SAR là ﷼3.74 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PYUSD/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PYUSD/SAR trong ngày qua.
Giao dịch PayPal USD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.9992 | +0.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PYUSD/USDT là $0.9992, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay PYUSD/USDT là $0.9992 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng PYUSD/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi PayPal USD sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi PYUSD sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PYUSD | 3.74SAR |
2PYUSD | 7.49SAR |
3PYUSD | 11.24SAR |
4PYUSD | 14.98SAR |
5PYUSD | 18.73SAR |
6PYUSD | 22.48SAR |
7PYUSD | 26.22SAR |
8PYUSD | 29.97SAR |
9PYUSD | 33.72SAR |
10PYUSD | 37.47SAR |
100PYUSD | 374.70SAR |
500PYUSD | 1,873.50SAR |
1000PYUSD | 3,747.00SAR |
5000PYUSD | 18,735.00SAR |
10000PYUSD | 37,470.00SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang PYUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.2668PYUSD |
2SAR | 0.5337PYUSD |
3SAR | 0.8006PYUSD |
4SAR | 1.06PYUSD |
5SAR | 1.33PYUSD |
6SAR | 1.60PYUSD |
7SAR | 1.86PYUSD |
8SAR | 2.13PYUSD |
9SAR | 2.40PYUSD |
10SAR | 2.66PYUSD |
1000SAR | 266.88PYUSD |
5000SAR | 1,334.40PYUSD |
10000SAR | 2,668.80PYUSD |
50000SAR | 13,344.00PYUSD |
100000SAR | 26,688.01PYUSD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PYUSD sang SAR và từ SAR sang PYUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PYUSD sang SAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang PYUSD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1PayPal USD phổ biến
PayPal USD | 1 PYUSD |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.9 EUR |
![]() | ₹83.48 INR |
![]() | Rp15,157.6 IDR |
![]() | $1.36 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.96 THB |
PayPal USD | 1 PYUSD |
---|---|
![]() | ₽92.33 RUB |
![]() | R$5.43 BRL |
![]() | د.إ3.67 AED |
![]() | ₺34.11 TRY |
![]() | ¥7.05 CNY |
![]() | ¥143.89 JPY |
![]() | $7.79 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PYUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PYUSD = $1 USD, 1 PYUSD = €0.9 EUR, 1 PYUSD = ₹83.48 INR , 1 PYUSD = Rp15,157.6 IDR,1 PYUSD = $1.36 CAD, 1 PYUSD = £0.75 GBP, 1 PYUSD = ฿32.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
PI chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
LEO chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.59 |
![]() | 0.001604 |
![]() | 0.07151 |
![]() | 133.35 |
![]() | 59.65 |
![]() | 0.2316 |
![]() | 1.08 |
![]() | 133.32 |
![]() | 185.28 |
![]() | 796.35 |
![]() | 596.30 |
![]() | 0.07103 |
![]() | 81,900.08 |
![]() | 78.39 |
![]() | 0.001604 |
![]() | 13.60 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT,SAR sang BTC,SAR sang ETH,SAR sang USBT , SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PayPal USD của bạn
Nhập số lượng PYUSD của bạn
Nhập số lượng PYUSD của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PayPal USD hiện tại bằng Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PayPal USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PayPal USD sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PayPal USD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PayPal USD sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PayPal USD sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PayPal USD sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi PayPal USD sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PayPal USD (PYUSD)

キャシー・ウッド氏は、SECが複数のビットコイン現物ETFを承認するだろうと述べ、市場に66以上の偽のPYUSDトークンが出回っている。ムーディーズはアメリカ合衆国銀行の信用格付けを引き下げ、金融危機へのパニックが広がっています。

デイリーニュース | PayPalが米ドルステーブルコインPYUSDを発表、シンガポール金融管理局がWeb3業界のイノベーションを支援; BTCのボラティリテ
PayPalは、米ドルステーブルコインPYUSDを発表し、シンガポール通貨当局はWeb 3.0などの産業革新を1億1,000万ドルで支援しています。BTCのボラティリティは歴史的な低水準に低下しました。