logo PeanutChuyển đổi 1 Peanut (NUX) sang Ghanaian Cedi (GHS)

NUX/GHS: 1 NUX0.08 GHS

logo Peanut
NUX
logo GHS
GHS

Lần cập nhật mới nhất :

Peanut Thị trường hôm nay

Peanut đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Peanut được chuyển đổi thành Ghanaian Cedi (GHS) là ₵0.08358. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,000,000.00 NUX, tổng vốn hóa thị trường của Peanut tính bằng GHS là ₵65,818,369.35. Trong 24h qua, giá của Peanut tính bằng GHS đã tăng ₵0.0001705, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.32%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Peanut tính bằng GHS là ₵488.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵0.03868.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NUX sang GHS

0.08+3.32%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang GHS là ₵0.08 GHS, với tỷ lệ thay đổi là +3.32% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NUX/GHS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/GHS trong ngày qua.

Giao dịch Peanut

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo PeanutNUX/USDT
Spot
$ 0.005307
+4.34%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NUX/USDT là $0.005307, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.34%, Giá giao dịch Giao ngay NUX/USDT là $0.005307 và +4.34%, và Giá giao dịch Hợp đồng NUX/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Peanut sang Ghanaian Cedi

Bảng chuyển đổi NUX sang GHS

logo PeanutSố lượng
Chuyển thànhlogo GHS
1NUX
0.08GHS
2NUX
0.16GHS
3NUX
0.25GHS
4NUX
0.33GHS
5NUX
0.41GHS
6NUX
0.5GHS
7NUX
0.58GHS
8NUX
0.66GHS
9NUX
0.75GHS
10NUX
0.83GHS
10000NUX
835.82GHS
50000NUX
4,179.10GHS
100000NUX
8,358.20GHS
500000NUX
41,791.03GHS
1000000NUX
83,582.06GHS

Bảng chuyển đổi GHS sang NUX

logo GHSSố lượng
Chuyển thànhlogo Peanut
1GHS
11.96NUX
2GHS
23.92NUX
3GHS
35.89NUX
4GHS
47.85NUX
5GHS
59.82NUX
6GHS
71.78NUX
7GHS
83.75NUX
8GHS
95.71NUX
9GHS
107.67NUX
10GHS
119.64NUX
100GHS
1,196.42NUX
500GHS
5,982.14NUX
1000GHS
11,964.28NUX
5000GHS
59,821.44NUX
10000GHS
119,642.89NUX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NUX sang GHS và từ GHS sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000NUX sang GHS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GHS sang NUX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Peanut phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NUX = $0.01 USD, 1 NUX = €0 EUR, 1 NUX = ₹0.44 INR , 1 NUX = Rp80.51 IDR,1 NUX = $0.01 CAD, 1 NUX = £0 GBP, 1 NUX = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo GHS
GHS
logo GTGT
1.38
logo BTCBTC
0.0003775
logo ETHETH
0.01597
logo USDTUSDT
31.75
logo XRPXRP
13.36
logo BNBBNB
0.05077
logo SOLSOL
0.2461
logo USDCUSDC
31.73
logo ADAADA
45.12
logo DOGEDOGE
189.23
logo TRXTRX
135.71
logo STETHSTETH
0.01595
logo SMARTSMART
20,776.99
logo WBTCWBTC
0.0003772
logo LEOLEO
3.22
logo LINKLINK
2.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT,GHS sang BTC,GHS sang ETH,GHS sang USBT , GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Peanut của bạn

01

Nhập số lượng NUX của bạn

Nhập số lượng NUX của bạn

02

Chọn Ghanaian Cedi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại bằng Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Peanut

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Ghanaian Cedi?

4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut (NUX)

Tìm hiểu thêm về Peanut (NUX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.