Chuyển đổi 1 Peanut (NUX) sang Turkish Lira (TRY)
NUX/TRY: 1 NUX ≈ ₺0.16 TRY
Peanut Thị trường hôm nay
Peanut đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NUX được chuyển đổi thành Turkish Lira (TRY) là ₺0.1592. Với nguồn cung lưu hành là 50,000,000.00 NUX, tổng vốn hóa thị trường của NUX tính bằng TRY là ₺271,799,336.25. Trong 24h qua, giá của NUX tính bằng TRY đã giảm ₺-0.0002199, thể hiện mức giảm -4.57%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUX tính bằng TRY là ₺1,058.10, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.08383.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NUX sang TRY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang TRY là ₺0.15 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -4.57% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NUX/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Peanut
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.004592 | -4.75% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NUX/USDT là $0.004592, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.75%, Giá giao dịch Giao ngay NUX/USDT là $0.004592 và -4.75%, và Giá giao dịch Hợp đồng NUX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Peanut sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi NUX sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUX | 0.16TRY |
2NUX | 0.32TRY |
3NUX | 0.49TRY |
4NUX | 0.65TRY |
5NUX | 0.82TRY |
6NUX | 0.98TRY |
7NUX | 1.15TRY |
8NUX | 1.31TRY |
9NUX | 1.47TRY |
10NUX | 1.64TRY |
1000NUX | 164.31TRY |
5000NUX | 821.56TRY |
10000NUX | 1,643.13TRY |
50000NUX | 8,215.66TRY |
100000NUX | 16,431.33TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang NUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 6.08NUX |
2TRY | 12.17NUX |
3TRY | 18.25NUX |
4TRY | 24.34NUX |
5TRY | 30.42NUX |
6TRY | 36.51NUX |
7TRY | 42.60NUX |
8TRY | 48.68NUX |
9TRY | 54.77NUX |
10TRY | 60.85NUX |
100TRY | 608.59NUX |
500TRY | 3,042.96NUX |
1000TRY | 6,085.93NUX |
5000TRY | 30,429.65NUX |
10000TRY | 60,859.31NUX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NUX sang TRY và từ TRY sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NUX sang TRY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang NUX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Peanut phổ biến
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.39 INR |
![]() | Rp70.78 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.15 THB |
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | ₽0.43 RUB |
![]() | R$0.03 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.16 TRY |
![]() | ¥0.03 CNY |
![]() | ¥0.67 JPY |
![]() | $0.04 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NUX = $0 USD, 1 NUX = €0 EUR, 1 NUX = ₹0.39 INR , 1 NUX = Rp70.78 IDR,1 NUX = $0.01 CAD, 1 NUX = £0 GBP, 1 NUX = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
PI chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6873 |
![]() | 0.0001738 |
![]() | 0.007584 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.24 |
![]() | 0.02501 |
![]() | 0.1101 |
![]() | 14.64 |
![]() | 19.98 |
![]() | 85.37 |
![]() | 66.07 |
![]() | 0.007651 |
![]() | 10,144.62 |
![]() | 9.57 |
![]() | 0.0001734 |
![]() | 1.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT,TRY sang BTC,TRY sang ETH,TRY sang USBT , TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Peanut của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại bằng Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Peanut
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut (NUX)

What Is the Best Cryptocurrency to Buy Right Now?
Bitcoin remains the undisputed leader in the field of Crypto Assets investment.

Everything You Need to Know About XRP and SEC-Related News
Exploring the Rising Star of Cryptocurrency: Grokcoin

What Is Grokcoin? How Is It Related to Elon Musk’s Grok AI?
The popular on-chain meme coin GROKCOIN was listed on the Gate.io Innovation Zone earlier today.

What is Grokcoin, and how to buy Grokcoin?
In the world of cryptocurrency, new tokens emerge in an endless stream, and Grokcoin has gradually emerged in recent years with its unique background and market performance.

What is Grokcoin: price, purchase, mining, and wallet complete analysis
What is Grokcoin: price, purchase, mining, and wallet complete analysis

Weekly Web3 Research | The market entered a period of oscillation and rebound this week; In February, encryption projects raised a total of $951 million.
Grayscale aligns with US crypto strategy as SEC, CFTC, and officials prep for March 21 summit.