Chuyển đổi 1 Peanut (NUX) sang Japanese Yen (JPY)
NUX/JPY: 1 NUX ≈ ¥0.67 JPY
Peanut Thị trường hôm nay
Peanut đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NUX được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥0.6719. Với nguồn cung lưu hành là 50,000,000.00 NUX, tổng vốn hóa thị trường của NUX tính bằng JPY là ¥4,837,823,024.35. Trong 24h qua, giá của NUX tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0002199, thể hiện mức giảm -4.57%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUX tính bằng JPY là ¥4,464.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3536.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NUX sang JPY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang JPY là ¥0.67 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -4.57% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NUX/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Peanut
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.004592 | -4.75% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NUX/USDT là $0.004592, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.75%, Giá giao dịch Giao ngay NUX/USDT là $0.004592 và -4.75%, và Giá giao dịch Hợp đồng NUX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Peanut sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NUX sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUX | 0.69JPY |
2NUX | 1.38JPY |
3NUX | 2.07JPY |
4NUX | 2.77JPY |
5NUX | 3.46JPY |
6NUX | 4.15JPY |
7NUX | 4.85JPY |
8NUX | 5.54JPY |
9NUX | 6.23JPY |
10NUX | 6.93JPY |
1000NUX | 693.22JPY |
5000NUX | 3,466.12JPY |
10000NUX | 6,932.24JPY |
50000NUX | 34,661.20JPY |
100000NUX | 69,322.41JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.44NUX |
2JPY | 2.88NUX |
3JPY | 4.32NUX |
4JPY | 5.77NUX |
5JPY | 7.21NUX |
6JPY | 8.65NUX |
7JPY | 10.09NUX |
8JPY | 11.54NUX |
9JPY | 12.98NUX |
10JPY | 14.42NUX |
100JPY | 144.25NUX |
500JPY | 721.26NUX |
1000JPY | 1,442.53NUX |
5000JPY | 7,212.67NUX |
10000JPY | 14,425.34NUX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NUX sang JPY và từ JPY sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NUX sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NUX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Peanut phổ biến
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.39 INR |
![]() | Rp70.78 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.15 THB |
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | ₽0.43 RUB |
![]() | R$0.03 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.16 TRY |
![]() | ¥0.03 CNY |
![]() | ¥0.67 JPY |
![]() | $0.04 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NUX = $0 USD, 1 NUX = €0 EUR, 1 NUX = ₹0.39 INR , 1 NUX = Rp70.78 IDR,1 NUX = $0.01 CAD, 1 NUX = £0 GBP, 1 NUX = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
PI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1629 |
![]() | 0.00004121 |
![]() | 0.001797 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.48 |
![]() | 0.005929 |
![]() | 0.0261 |
![]() | 3.47 |
![]() | 4.73 |
![]() | 20.23 |
![]() | 15.66 |
![]() | 0.001813 |
![]() | 2,404.55 |
![]() | 2.26 |
![]() | 0.00004111 |
![]() | 0.2411 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Peanut của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Peanut
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut (NUX)

What Is the Best Cryptocurrency to Buy Right Now?
Bitcoin remains the undisputed leader in the field of Crypto Assets investment.

Everything You Need to Know About XRP and SEC-Related News
Exploring the Rising Star of Cryptocurrency: Grokcoin

What Is Grokcoin? How Is It Related to Elon Musk’s Grok AI?
The popular on-chain meme coin GROKCOIN was listed on the Gate.io Innovation Zone earlier today.

What is Grokcoin, and how to buy Grokcoin?
In the world of cryptocurrency, new tokens emerge in an endless stream, and Grokcoin has gradually emerged in recent years with its unique background and market performance.

What is Grokcoin: price, purchase, mining, and wallet complete analysis
What is Grokcoin: price, purchase, mining, and wallet complete analysis

Weekly Web3 Research | The market entered a period of oscillation and rebound this week; In February, encryption projects raised a total of $951 million.
Grayscale aligns with US crypto strategy as SEC, CFTC, and officials prep for March 21 summit.