Chuyển đổi 1 Peanut (NUX) sang Haitian Gourde (HTG)
NUX/HTG: 1 NUX ≈ G0.71 HTG
Peanut Thị trường hôm nay
Peanut đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Peanut được chuyển đổi thành Haitian Gourde (HTG) là G0.712. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,000,000.00 NUX, tổng vốn hóa thị trường của Peanut tính bằng HTG là G4,692,527,287.64. Trong 24h qua, giá của Peanut tính bằng HTG đã tăng G0.00007694, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.44%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Peanut tính bằng HTG là G4,086.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là G0.3237.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NUX sang HTG
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang HTG là G0.71 HTG, với tỷ lệ thay đổi là +1.44% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NUX/HTG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/HTG trong ngày qua.
Giao dịch Peanut
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.005342 | +1.69% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NUX/USDT là $0.005342, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.69%, Giá giao dịch Giao ngay NUX/USDT là $0.005342 và +1.69%, và Giá giao dịch Hợp đồng NUX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Peanut sang Haitian Gourde
Bảng chuyển đổi NUX sang HTG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUX | 0.71HTG |
2NUX | 1.42HTG |
3NUX | 2.13HTG |
4NUX | 2.84HTG |
5NUX | 3.56HTG |
6NUX | 4.27HTG |
7NUX | 4.98HTG |
8NUX | 5.69HTG |
9NUX | 6.40HTG |
10NUX | 7.12HTG |
1000NUX | 712.02HTG |
5000NUX | 3,560.12HTG |
10000NUX | 7,120.25HTG |
50000NUX | 35,601.28HTG |
100000NUX | 71,202.57HTG |
Bảng chuyển đổi HTG sang NUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HTG | 1.40NUX |
2HTG | 2.80NUX |
3HTG | 4.21NUX |
4HTG | 5.61NUX |
5HTG | 7.02NUX |
6HTG | 8.42NUX |
7HTG | 9.83NUX |
8HTG | 11.23NUX |
9HTG | 12.63NUX |
10HTG | 14.04NUX |
100HTG | 140.44NUX |
500HTG | 702.22NUX |
1000HTG | 1,404.44NUX |
5000HTG | 7,022.21NUX |
10000HTG | 14,044.43NUX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NUX sang HTG và từ HTG sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NUX sang HTG, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HTG sang NUX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Peanut phổ biến
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | £0 JEP |
![]() | с0.46 KGS |
![]() | CF2.38 KMF |
![]() | $0 KYD |
![]() | ₭118.35 LAK |
![]() | $1.06 LRD |
![]() | L0.09 LSL |
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | Ls0 LVL |
![]() | ل.د0.03 LYD |
![]() | L0.09 MDL |
![]() | Ar24.55 MGA |
![]() | ден0.3 MKD |
![]() | MOP$0.04 MOP |
![]() | UM0 MRO |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NUX = $undefined USD, 1 NUX = € EUR, 1 NUX = ₹ INR , 1 NUX = Rp IDR,1 NUX = $ CAD, 1 NUX = £ GBP, 1 NUX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HTG
ETH chuyển đổi sang HTG
USDT chuyển đổi sang HTG
XRP chuyển đổi sang HTG
BNB chuyển đổi sang HTG
SOL chuyển đổi sang HTG
USDC chuyển đổi sang HTG
DOGE chuyển đổi sang HTG
ADA chuyển đổi sang HTG
TRX chuyển đổi sang HTG
STETH chuyển đổi sang HTG
SMART chuyển đổi sang HTG
WBTC chuyển đổi sang HTG
LINK chuyển đổi sang HTG
TON chuyển đổi sang HTG
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HTG, ETH sang HTG, USDT sang HTG, BNB sang HTG, SOL sang HTG, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1592 |
![]() | 0.00004381 |
![]() | 0.001845 |
![]() | 3.79 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.005892 |
![]() | 0.02705 |
![]() | 3.79 |
![]() | 20.66 |
![]() | 5.15 |
![]() | 16.68 |
![]() | 0.001829 |
![]() | 2,517.18 |
![]() | 0.00004396 |
![]() | 0.2491 |
![]() | 1.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Haitian Gourde nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HTG sang GT, HTG sang USDT,HTG sang BTC,HTG sang ETH,HTG sang USBT , HTG sang PEPE, HTG sang EIGEN, HTG sang OG, v.v.
Nhập số lượng Peanut của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Chọn Haitian Gourde
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Haitian Gourde hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại bằng Haitian Gourde hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang HTG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Peanut
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Haitian Gourde (HTG) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Haitian Gourde trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Haitian Gourde?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Haitian Gourde không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Haitian Gourde (HTG) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut (NUX)

Прогноз ціни API3 на 2025 рік: потенційний зріст і ключові фактори
Дослідження потенційного зростання API3 до $2 до 2025 року, ключові фактори, прогнози та ризики.

Останні новини EOS: Мережа EOS перейменована на Vaulta, EOS зростає більше 30%
Сьогодні мережа EOS оголосила, що вона буде перейменована на Vaulta, що позначає офіційний запуск стратегічної трансформації до банківської Web3.

Токен SIREN: Криптовалюта, яку приводить у рух штучний інтелект, натхненний грецькою міфологією
Стаття вводить SirenAI, основну силу SIREN, та аналізує її унікальні переваги та потенційні ризики на ринку криптовалюти.

Що таке монета Мубарака? Як купити монету Мубарака?
Ця стаття досліджує монету Мубарака, нову криптовалюту, яка планує запустити в 2025 році.

Ціна FARTCOIN: де купити токени FARTCOIN?
Стаття деталізує основні концепції FARTCOIN, інноваційне застосування платформи Терміналу Правди та її досягнення в галузі досвіду спілкування з штучним інтелектом.

Яка Ціна на Токен Celestia (TIA)? Що Таке Проект Celestia?
Celestia надає нове рішення для масштабованості та досвіду розробника блокчейну завдяки модульному дизайну, причому токен TIA стає ключовим показником для вимірювання його екосистемної вартості.