Chuyển đổi 1 Peanut (NUX) sang Macedonian Denar (MKD)
NUX/MKD: 1 NUX ≈ ден0.29 MKD
Peanut Thị trường hôm nay
Peanut đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NUX được chuyển đổi thành Macedonian Denar (MKD) là ден0.2876. Với nguồn cung lưu hành là 50,000,000.00 NUX, tổng vốn hóa thị trường của NUX tính bằng MKD là ден792,744,918.92. Trong 24h qua, giá của NUX tính bằng MKD đã giảm ден-0.00002321, thể hiện mức giảm -0.46%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUX tính bằng MKD là ден1,708.80, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден0.1353.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NUX sang MKD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang MKD là ден0.28 MKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.46% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NUX/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/MKD trong ngày qua.
Giao dịch Peanut
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.005023 | -2.04% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NUX/USDT là $0.005023, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.04%, Giá giao dịch Giao ngay NUX/USDT là $0.005023 và -2.04%, và Giá giao dịch Hợp đồng NUX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Peanut sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi NUX sang MKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUX | 0.28MKD |
2NUX | 0.57MKD |
3NUX | 0.86MKD |
4NUX | 1.15MKD |
5NUX | 1.43MKD |
6NUX | 1.72MKD |
7NUX | 2.01MKD |
8NUX | 2.30MKD |
9NUX | 2.58MKD |
10NUX | 2.87MKD |
1000NUX | 287.62MKD |
5000NUX | 1,438.14MKD |
10000NUX | 2,876.29MKD |
50000NUX | 14,381.48MKD |
100000NUX | 28,762.97MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang NUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKD | 3.47NUX |
2MKD | 6.95NUX |
3MKD | 10.43NUX |
4MKD | 13.90NUX |
5MKD | 17.38NUX |
6MKD | 20.86NUX |
7MKD | 24.33NUX |
8MKD | 27.81NUX |
9MKD | 31.29NUX |
10MKD | 34.76NUX |
100MKD | 347.66NUX |
500MKD | 1,738.34NUX |
1000MKD | 3,476.69NUX |
5000MKD | 17,383.46NUX |
10000MKD | 34,766.92NUX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NUX sang MKD và từ MKD sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NUX sang MKD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKD sang NUX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Peanut phổ biến
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.44 INR |
![]() | Rp79.16 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.17 THB |
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | ₽0.48 RUB |
![]() | R$0.03 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.18 TRY |
![]() | ¥0.04 CNY |
![]() | ¥0.75 JPY |
![]() | $0.04 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NUX = $0.01 USD, 1 NUX = €0 EUR, 1 NUX = ₹0.44 INR , 1 NUX = Rp79.16 IDR,1 NUX = $0.01 CAD, 1 NUX = £0 GBP, 1 NUX = ฿0.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
LEO chuyển đổi sang MKD
LINK chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3985 |
![]() | 0.0001075 |
![]() | 0.004567 |
![]() | 9.07 |
![]() | 3.79 |
![]() | 0.01442 |
![]() | 0.07 |
![]() | 9.06 |
![]() | 12.78 |
![]() | 53.61 |
![]() | 38.49 |
![]() | 0.004588 |
![]() | 6,051.16 |
![]() | 0.0001078 |
![]() | 0.9171 |
![]() | 0.6412 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT,MKD sang BTC,MKD sang ETH,MKD sang USBT , MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Peanut của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại bằng Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Peanut
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Macedonian Denar (MKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Macedonian Denar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut (NUX)

¿Qué es SEI Coin: Análisis de Activos Cripto Emergentes y Perspectivas de Inversión
La moneda SEI ha surgido en el mercado de criptomonedas con su innovadora tecnología blockchain y eficientes capacidades de procesamiento de transacciones.

Información sobre TOKEN Mubarak: ¡Explora los últimos puntos calientes de criptomonedas en 2025, Gate.io te lleva a entender de antemano!
Mubarak Coin no solo combina elementos humorísticos y humorísticos de Internet con una lógica financiera rigurosa, sino que también proporciona a los inversores minoristas una visión sin precedentes del mercado.

Predicción de precios e análisis de inversión de Mubarak Token 2025
Token MUBARAK, como una moneda meme emergente en la cadena BNB, demuestra ventajas únicas y potencial de crecimiento.

¿Cuál es el precio de SUI? ¿Cómo comerciar con SUI en el futuro?
El token SUI se listará en la plataforma Gate.io en mayo de 2023 y es uno de los proyectos de blockchain de Layer1 con mejor rendimiento en los últimos dos años.

Red de Sui: Redefiniendo el Futuro de las Cadenas de Bloques de Alto Rendimiento
SUI tiene como objetivo abordar el cuello de botella de escalabilidad de la cadena de bloques tradicional y proporcionar una base sólida para la próxima generación de aplicaciones descentralizadas (dApps).

Precio actual de SUI y Guía de Trading de Gate.io: Su recurso único para oportunidades de inversión
Gate.io se ha convertido en la plataforma preferida para negociar SUI debido a su seguridad, liquidez y experiencia del usuario.