Chuyển đổi 1 Peanut (NUX) sang Iraqi Dinar (IQD)
NUX/IQD: 1 NUX ≈ ع.د7.25 IQD
Peanut Thị trường hôm nay
Peanut đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Peanut được chuyển đổi thành Iraqi Dinar (IQD) là ع.د7.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,000,000.00 NUX, tổng vốn hóa thị trường của Peanut tính bằng IQD là ع.د474,252,848,472.00. Trong 24h qua, giá của Peanut tính bằng IQD đã tăng ع.د0.0002329, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.37%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Peanut tính bằng IQD là ع.د40,573.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ع.د3.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NUX sang IQD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang IQD là ع.د7.24 IQD, với tỷ lệ thay đổi là +4.37% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NUX/IQD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/IQD trong ngày qua.
Giao dịch Peanut
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.005506 | +3.86% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NUX/USDT là $0.005506, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.86%, Giá giao dịch Giao ngay NUX/USDT là $0.005506 và +3.86%, và Giá giao dịch Hợp đồng NUX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Peanut sang Iraqi Dinar
Bảng chuyển đổi NUX sang IQD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUX | 7.24IQD |
2NUX | 14.49IQD |
3NUX | 21.74IQD |
4NUX | 28.98IQD |
5NUX | 36.23IQD |
6NUX | 43.48IQD |
7NUX | 50.72IQD |
8NUX | 57.97IQD |
9NUX | 65.22IQD |
10NUX | 72.46IQD |
100NUX | 724.69IQD |
500NUX | 3,623.49IQD |
1000NUX | 7,246.98IQD |
5000NUX | 36,234.91IQD |
10000NUX | 72,469.82IQD |
Bảng chuyển đổi IQD sang NUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IQD | 0.1379NUX |
2IQD | 0.2759NUX |
3IQD | 0.4139NUX |
4IQD | 0.5519NUX |
5IQD | 0.6899NUX |
6IQD | 0.8279NUX |
7IQD | 0.9659NUX |
8IQD | 1.10NUX |
9IQD | 1.24NUX |
10IQD | 1.37NUX |
1000IQD | 137.98NUX |
5000IQD | 689.94NUX |
10000IQD | 1,379.88NUX |
50000IQD | 6,899.42NUX |
100000IQD | 13,798.84NUX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NUX sang IQD và từ IQD sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NUX sang IQD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IQD sang NUX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Peanut phổ biến
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0.04 DKK |
![]() | £0.27 EGP |
![]() | ₫137.22 VND |
![]() | KM0.01 BAM |
![]() | USh20.72 UGX |
![]() | lei0.02 RON |
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | ﷼0.02 SAR |
![]() | ₵0.09 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦9.02 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA3.28 XAF |
![]() | K11.71 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NUX = $undefined USD, 1 NUX = € EUR, 1 NUX = ₹ INR , 1 NUX = Rp IDR,1 NUX = $ CAD, 1 NUX = £ GBP, 1 NUX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IQD
ETH chuyển đổi sang IQD
USDT chuyển đổi sang IQD
XRP chuyển đổi sang IQD
BNB chuyển đổi sang IQD
SOL chuyển đổi sang IQD
USDC chuyển đổi sang IQD
DOGE chuyển đổi sang IQD
ADA chuyển đổi sang IQD
TRX chuyển đổi sang IQD
STETH chuyển đổi sang IQD
SMART chuyển đổi sang IQD
WBTC chuyển đổi sang IQD
LINK chuyển đổi sang IQD
AVAX chuyển đổi sang IQD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IQD, ETH sang IQD, USDT sang IQD, BNB sang IQD, SOL sang IQD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01595 |
![]() | 0.000004344 |
![]() | 0.0001851 |
![]() | 0.3819 |
![]() | 0.1551 |
![]() | 0.0006044 |
![]() | 0.002639 |
![]() | 0.382 |
![]() | 1.87 |
![]() | 0.4985 |
![]() | 1.66 |
![]() | 0.0001852 |
![]() | 255.87 |
![]() | 0.000004393 |
![]() | 0.02405 |
![]() | 0.01673 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Iraqi Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IQD sang GT, IQD sang USDT,IQD sang BTC,IQD sang ETH,IQD sang USBT , IQD sang PEPE, IQD sang EIGEN, IQD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Peanut của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Chọn Iraqi Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iraqi Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại bằng Iraqi Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang IQD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Peanut
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Iraqi Dinar (IQD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Iraqi Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Iraqi Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Iraqi Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Iraqi Dinar (IQD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut (NUX)

MUBARAK คืออะไร? ฉันจะซื้อ MUBARAK Token ได้ที่ไหน?
มูบารากหมายถึงความอวยพรใน อารบิก และโทเค็นที่ชื่อ MUBARAK บนโซ่ BNB เป็นโครงการมีม

โทเค็น WORTHZERO: โครงการทดลองของผู้ก่อตั้ง SOL Toly ในนิเวศ Solana
บทความวิเคราะห์กระบวนการสร้างคุณสมบัติทางเทคนิคและผลกระทบของโทเค็น WORTHZERO สําหรับการพัฒนาในอนาคตของ Solana

การวิเคราะห์ลึกลับของ BNB และ BSC: การไหลเข้าทุนและก
BNB, ในฐานะโทเค็นที่มีหลายฟังก์ชัน, ยังคงแสดงคุณค่าของมัน; ในขณะที่ BSC, ในฐานะเครือข่ายบล็อกเชนที่มีประสิทธิภาพ

SEI Coin คืออะไร: การวิเคราะห์โอกาสการลงทุน
เหรียญ SEI ได้เกิดขึ้นในตลาดสกุลเงินดิจิทัลด้วยเทคโนโลยีบล็อกเชนที่นวลและความสามารถในการดำเนินการธุรกรรมที่มีประสิทธิภาพ

ข่าว Mubarak Coin: สำรวจจุดร้อนของสกุลเงินดิจิทัลล่าสุดในปี 2025,
Mubarak Coin ไม่เพียงผสมสาระสำคัญและสาระสำคัญจากอินเทอร์เน็ตอย่างมีความสุขกับตรรกะการเงินอย่างเข้มงวด แต่ยั

การพยากรณ์ราคาและการวิเคราะห์การลงทุนใน Mubarak Token ปี 2025
โทเค็น MUBARAK ในฐานะเหรียญมีมที่เกิดขึ้นบน BNB Chain แสดงข้อดีที่เฉพาะเจาะจงและศักยภาพในการเติบโต