Chuyển đổi 1 Peanut (NUX) sang Comorian Franc (KMF)
NUX/KMF: 1 NUX ≈ CF2.39 KMF
Peanut Thị trường hôm nay
Peanut đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Peanut được chuyển đổi thành Comorian Franc (KMF) là CF2.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,000,000.00 NUX, tổng vốn hóa thị trường của Peanut tính bằng KMF là CF52,631,419,202.72. Trong 24h qua, giá của Peanut tính bằng KMF đã tăng CF0.0001111, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.07%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Peanut tính bằng KMF là CF13,664.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CF1.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NUX sang KMF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang KMF là CF2.38 KMF, với tỷ lệ thay đổi là +2.07% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NUX/KMF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/KMF trong ngày qua.
Giao dịch Peanut
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.005418 | +2.45% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NUX/USDT là $0.005418, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.45%, Giá giao dịch Giao ngay NUX/USDT là $0.005418 và +2.45%, và Giá giao dịch Hợp đồng NUX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Peanut sang Comorian Franc
Bảng chuyển đổi NUX sang KMF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUX | 2.38KMF |
2NUX | 4.77KMF |
3NUX | 7.16KMF |
4NUX | 9.55KMF |
5NUX | 11.94KMF |
6NUX | 14.32KMF |
7NUX | 16.71KMF |
8NUX | 19.10KMF |
9NUX | 21.49KMF |
10NUX | 23.88KMF |
100NUX | 238.81KMF |
500NUX | 1,194.06KMF |
1000NUX | 2,388.12KMF |
5000NUX | 11,940.62KMF |
10000NUX | 23,881.24KMF |
Bảng chuyển đổi KMF sang NUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KMF | 0.4187NUX |
2KMF | 0.8374NUX |
3KMF | 1.25NUX |
4KMF | 1.67NUX |
5KMF | 2.09NUX |
6KMF | 2.51NUX |
7KMF | 2.93NUX |
8KMF | 3.34NUX |
9KMF | 3.76NUX |
10KMF | 4.18NUX |
1000KMF | 418.73NUX |
5000KMF | 2,093.69NUX |
10000KMF | 4,187.38NUX |
50000KMF | 20,936.92NUX |
100000KMF | 41,873.85NUX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NUX sang KMF và từ KMF sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NUX sang KMF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KMF sang NUX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Peanut phổ biến
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | £0 JEP |
![]() | с0.45 KGS |
![]() | CF2.37 KMF |
![]() | $0 KYD |
![]() | ₭117.95 LAK |
![]() | $1.06 LRD |
![]() | L0.09 LSL |
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | Ls0 LVL |
![]() | ل.د0.03 LYD |
![]() | L0.09 MDL |
![]() | Ar24.47 MGA |
![]() | ден0.3 MKD |
![]() | MOP$0.04 MOP |
![]() | UM0 MRO |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NUX = $undefined USD, 1 NUX = € EUR, 1 NUX = ₹ INR , 1 NUX = Rp IDR,1 NUX = $ CAD, 1 NUX = £ GBP, 1 NUX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KMF
ETH chuyển đổi sang KMF
USDT chuyển đổi sang KMF
XRP chuyển đổi sang KMF
BNB chuyển đổi sang KMF
SOL chuyển đổi sang KMF
USDC chuyển đổi sang KMF
DOGE chuyển đổi sang KMF
ADA chuyển đổi sang KMF
TRX chuyển đổi sang KMF
STETH chuyển đổi sang KMF
SMART chuyển đổi sang KMF
WBTC chuyển đổi sang KMF
LINK chuyển đổi sang KMF
AVAX chuyển đổi sang KMF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KMF, ETH sang KMF, USDT sang KMF, BNB sang KMF, SOL sang KMF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04778 |
![]() | 0.00001301 |
![]() | 0.0005476 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.4641 |
![]() | 0.001774 |
![]() | 0.008002 |
![]() | 1.13 |
![]() | 6.11 |
![]() | 1.49 |
![]() | 4.99 |
![]() | 0.0005504 |
![]() | 758.77 |
![]() | 0.00001312 |
![]() | 0.07351 |
![]() | 0.05095 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Comorian Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KMF sang GT, KMF sang USDT,KMF sang BTC,KMF sang ETH,KMF sang USBT , KMF sang PEPE, KMF sang EIGEN, KMF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Peanut của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Chọn Comorian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Comorian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại bằng Comorian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang KMF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Peanut
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Comorian Franc (KMF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Comorian Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Comorian Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Comorian Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Comorian Franc (KMF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut (NUX)

Прогноз ціни API3 на 2025 рік: потенційний зріст і ключові фактори
Дослідження потенційного зростання API3 до $2 до 2025 року, ключові фактори, прогнози та ризики.

Останні новини EOS: Мережа EOS перейменована на Vaulta, EOS зростає більше 30%
Сьогодні мережа EOS оголосила, що вона буде перейменована на Vaulta, що позначає офіційний запуск стратегічної трансформації до банківської Web3.

Токен SIREN: Криптовалюта, яку приводить у рух штучний інтелект, натхненний грецькою міфологією
Стаття вводить SirenAI, основну силу SIREN, та аналізує її унікальні переваги та потенційні ризики на ринку криптовалюти.

Що таке монета Мубарака? Як купити монету Мубарака?
Ця стаття досліджує монету Мубарака, нову криптовалюту, яка планує запустити в 2025 році.

Ціна FARTCOIN: де купити токени FARTCOIN?
Стаття деталізує основні концепції FARTCOIN, інноваційне застосування платформи Терміналу Правди та її досягнення в галузі досвіду спілкування з штучним інтелектом.

Яка Ціна на Токен Celestia (TIA)? Що Таке Проект Celestia?
Celestia надає нове рішення для масштабованості та досвіду розробника блокчейну завдяки модульному дизайну, причому токен TIA стає ключовим показником для вимірювання його екосистемної вартості.