Chuyển đổi 1 Peanut (NUX) sang Liberian Dollar (LRD)
NUX/LRD: 1 NUX ≈ $1.02 LRD
Peanut Thị trường hôm nay
Peanut đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Peanut được chuyển đổi thành Liberian Dollar (LRD) là $1.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,000,000.00 NUX, tổng vốn hóa thị trường của Peanut tính bằng LRD là $10,082,131,952.43. Trong 24h qua, giá của Peanut tính bằng LRD đã tăng $0.00005894, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.14%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Peanut tính bằng LRD là $6,103.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4835.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NUX sang LRD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang LRD là $1.02 LRD, với tỷ lệ thay đổi là +1.14% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NUX/LRD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/LRD trong ngày qua.
Giao dịch Peanut
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00523 | +1.12% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NUX/USDT là $0.00523, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.12%, Giá giao dịch Giao ngay NUX/USDT là $0.00523 và +1.12%, và Giá giao dịch Hợp đồng NUX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Peanut sang Liberian Dollar
Bảng chuyển đổi NUX sang LRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUX | 1.02LRD |
2NUX | 2.04LRD |
3NUX | 3.07LRD |
4NUX | 4.09LRD |
5NUX | 5.12LRD |
6NUX | 6.14LRD |
7NUX | 7.16LRD |
8NUX | 8.19LRD |
9NUX | 9.21LRD |
10NUX | 10.24LRD |
100NUX | 102.41LRD |
500NUX | 512.09LRD |
1000NUX | 1,024.18LRD |
5000NUX | 5,120.90LRD |
10000NUX | 10,241.80LRD |
Bảng chuyển đổi LRD sang NUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LRD | 0.9763NUX |
2LRD | 1.95NUX |
3LRD | 2.92NUX |
4LRD | 3.90NUX |
5LRD | 4.88NUX |
6LRD | 5.85NUX |
7LRD | 6.83NUX |
8LRD | 7.81NUX |
9LRD | 8.78NUX |
10LRD | 9.76NUX |
1000LRD | 976.39NUX |
5000LRD | 4,881.95NUX |
10000LRD | 9,763.90NUX |
50000LRD | 48,819.53NUX |
100000LRD | 97,639.07NUX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NUX sang LRD và từ LRD sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NUX sang LRD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LRD sang NUX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Peanut phổ biến
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | ៛21.15 KHR |
![]() | Le118.02 SLL |
![]() | ₡0 SVC |
![]() | T$0.01 TOP |
![]() | Bs.S0.19 VES |
![]() | ﷼1.3 YER |
![]() | ZK0 ZMK |
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | ؋0.36 AFN |
![]() | ƒ0.01 ANG |
![]() | ƒ0.01 AWG |
![]() | FBu15.1 BIF |
![]() | $0.01 BMD |
![]() | Bs.0.04 BOB |
![]() | FC14.8 CDF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NUX = $undefined USD, 1 NUX = € EUR, 1 NUX = ₹ INR , 1 NUX = Rp IDR,1 NUX = $ CAD, 1 NUX = £ GBP, 1 NUX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LRD
ETH chuyển đổi sang LRD
USDT chuyển đổi sang LRD
XRP chuyển đổi sang LRD
BNB chuyển đổi sang LRD
SOL chuyển đổi sang LRD
USDC chuyển đổi sang LRD
DOGE chuyển đổi sang LRD
ADA chuyển đổi sang LRD
TRX chuyển đổi sang LRD
STETH chuyển đổi sang LRD
SMART chuyển đổi sang LRD
WBTC chuyển đổi sang LRD
TON chuyển đổi sang LRD
LINK chuyển đổi sang LRD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LRD, ETH sang LRD, USDT sang LRD, BNB sang LRD, SOL sang LRD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1109 |
![]() | 0.00002982 |
![]() | 0.001341 |
![]() | 2.53 |
![]() | 1.20 |
![]() | 0.004208 |
![]() | 0.02041 |
![]() | 2.53 |
![]() | 14.91 |
![]() | 3.77 |
![]() | 10.64 |
![]() | 0.001343 |
![]() | 1,789.70 |
![]() | 0.00002994 |
![]() | 0.6348 |
![]() | 0.1843 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Liberian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LRD sang GT, LRD sang USDT,LRD sang BTC,LRD sang ETH,LRD sang USBT , LRD sang PEPE, LRD sang EIGEN, LRD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Peanut của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Chọn Liberian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Liberian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại bằng Liberian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang LRD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Peanut
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Liberian Dollar (LRD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Liberian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Liberian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Liberian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Liberian Dollar (LRD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut (NUX)

عملة GHIBLI: تحليل لمشاريع الابتكار MEME على سلسلة SOL في عام 2025
استكشف Ghiblification، المشروع الإبداعي MEME على سلسلة SOL في عام 2025

ما هو عملة سوي؟ تعرف المزيد عن مشروع سوي
إذا كنت تغوص في عالم الهبات الجوية، وأسواق العملات الرقمية، أو ببساطة استكشاف الابتكارات الجديدة في مجال البلوكتشين، فإن فهم سوي وعملته أمر أساسي.

عملة PELL: تحويل عملية BTC Restaking وأمان Web3 في عام 2025
اكتشاف تأثير رموز PELL على إعادة تشغيل BTC وكفاءة Web3، مما يعزز أمان Bitcoin ويشكل مستقبله المالي.

عملة NACHO في عام 2025: رمز MEME الرائد لـ Kaspa يدفع الابتكار في DeFi
استكشف NACHO، رمز Kaspas الساخر الذي يعيد تشكيل Web3 و DeFi، مما يؤثر في سلاسل الكتل السريعة واتجاهات العملات المشفرة في عام 2025. اكتشف فائدته ومستقبله.

عملة PARTI: ثورة في بنية الويب3 في عام 2025
اكتشف كيف حوّلت عملة PARTI البنية التحتية للويب3 في عام 2025 باستخدام أدوات شبكات الجسيمات.

سعر عملة فلوكي وتحليل السوق لعام 2025
استكشف عملات فلوكي 2025 المحتملة مع تحليلنا لتوقعات الأسعار ونمو النظام البيئي واتجاهات الاعتماد للاستثمارات المستنيرة.