Chuyển đổi 1 Peanut (NUX) sang Yemeni Rial (YER)
NUX/YER: 1 NUX ≈ ﷼1.38 YER
Peanut Thị trường hôm nay
Peanut đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Peanut được chuyển đổi thành Yemeni Rial (YER) là ﷼1.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,000,000.00 NUX, tổng vốn hóa thị trường của Peanut tính bằng YER là ﷼17,222,895,064.98. Trong 24h qua, giá của Peanut tính bằng YER đã tăng ﷼0.00003445, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.63%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Peanut tính bằng YER là ﷼7,759.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.6147.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NUX sang YER
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang YER là ﷼1.37 YER, với tỷ lệ thay đổi là +0.63% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NUX/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/YER trong ngày qua.
Giao dịch Peanut
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.005508 | +3.18% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NUX/USDT là $0.005508, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.18%, Giá giao dịch Giao ngay NUX/USDT là $0.005508 và +3.18%, và Giá giao dịch Hợp đồng NUX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Peanut sang Yemeni Rial
Bảng chuyển đổi NUX sang YER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUX | 1.37YER |
2NUX | 2.75YER |
3NUX | 4.12YER |
4NUX | 5.50YER |
5NUX | 6.88YER |
6NUX | 8.25YER |
7NUX | 9.63YER |
8NUX | 11.00YER |
9NUX | 12.38YER |
10NUX | 13.76YER |
100NUX | 137.61YER |
500NUX | 688.08YER |
1000NUX | 1,376.16YER |
5000NUX | 6,880.82YER |
10000NUX | 13,761.64YER |
Bảng chuyển đổi YER sang NUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YER | 0.7266NUX |
2YER | 1.45NUX |
3YER | 2.17NUX |
4YER | 2.90NUX |
5YER | 3.63NUX |
6YER | 4.35NUX |
7YER | 5.08NUX |
8YER | 5.81NUX |
9YER | 6.53NUX |
10YER | 7.26NUX |
1000YER | 726.65NUX |
5000YER | 3,633.28NUX |
10000YER | 7,266.57NUX |
50000YER | 36,332.85NUX |
100000YER | 72,665.71NUX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NUX sang YER và từ YER sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NUX sang YER, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 YER sang NUX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Peanut phổ biến
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.46 INR |
![]() | Rp83.4 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.18 THB |
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | ₽0.51 RUB |
![]() | R$0.03 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.19 TRY |
![]() | ¥0.04 CNY |
![]() | ¥0.79 JPY |
![]() | $0.04 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NUX = $0.01 USD, 1 NUX = €0 EUR, 1 NUX = ₹0.46 INR , 1 NUX = Rp83.4 IDR,1 NUX = $0.01 CAD, 1 NUX = £0 GBP, 1 NUX = ฿0.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang YER
ETH chuyển đổi sang YER
USDT chuyển đổi sang YER
XRP chuyển đổi sang YER
BNB chuyển đổi sang YER
SOL chuyển đổi sang YER
USDC chuyển đổi sang YER
DOGE chuyển đổi sang YER
ADA chuyển đổi sang YER
TRX chuyển đổi sang YER
STETH chuyển đổi sang YER
SMART chuyển đổi sang YER
WBTC chuyển đổi sang YER
LINK chuyển đổi sang YER
AVAX chuyển đổi sang YER
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0833 |
![]() | 0.00002278 |
![]() | 0.0009649 |
![]() | 1.99 |
![]() | 0.8135 |
![]() | 0.003167 |
![]() | 0.01389 |
![]() | 1.99 |
![]() | 10.34 |
![]() | 2.66 |
![]() | 8.78 |
![]() | 0.0009681 |
![]() | 1,330.83 |
![]() | 0.00002287 |
![]() | 0.1295 |
![]() | 0.08673 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT,YER sang BTC,YER sang ETH,YER sang USBT , YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.
Nhập số lượng Peanut của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Chọn Yemeni Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại bằng Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Peanut
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Yemeni Rial (YER) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Yemeni Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut (NUX)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド
エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Pi通貨の価値は今日いくらですか?
Piコインの価値に興味がありますか?

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて
Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測
FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法
SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?
Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。