Chuyển đổi 1 Peanut (NUX) sang Macedonian Denar (MKD)
NUX/MKD: 1 NUX ≈ ден0.30 MKD
Peanut Thị trường hôm nay
Peanut đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NUX được chuyển đổi thành Macedonian Denar (MKD) là ден0.296. Với nguồn cung lưu hành là 50,000,000.00 NUX, tổng vốn hóa thị trường của NUX tính bằng MKD là ден815,989,451.81. Trong 24h qua, giá của NUX tính bằng MKD đã giảm ден-0.000101, thể hiện mức giảm -1.85%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUX tính bằng MKD là ден1,708.80, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден0.1353.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NUX sang MKD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang MKD là ден0.29 MKD, với tỷ lệ thay đổi là -1.85% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NUX/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/MKD trong ngày qua.
Giao dịch Peanut
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.005371 | -0.11% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NUX/USDT là $0.005371, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.11%, Giá giao dịch Giao ngay NUX/USDT là $0.005371 và -0.11%, và Giá giao dịch Hợp đồng NUX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Peanut sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi NUX sang MKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUX | 0.29MKD |
2NUX | 0.59MKD |
3NUX | 0.88MKD |
4NUX | 1.18MKD |
5NUX | 1.48MKD |
6NUX | 1.77MKD |
7NUX | 2.07MKD |
8NUX | 2.36MKD |
9NUX | 2.66MKD |
10NUX | 2.96MKD |
1000NUX | 296.06MKD |
5000NUX | 1,480.31MKD |
10000NUX | 2,960.63MKD |
50000NUX | 14,803.17MKD |
100000NUX | 29,606.34MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang NUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKD | 3.37NUX |
2MKD | 6.75NUX |
3MKD | 10.13NUX |
4MKD | 13.51NUX |
5MKD | 16.88NUX |
6MKD | 20.26NUX |
7MKD | 23.64NUX |
8MKD | 27.02NUX |
9MKD | 30.39NUX |
10MKD | 33.77NUX |
100MKD | 337.76NUX |
500MKD | 1,688.82NUX |
1000MKD | 3,377.65NUX |
5000MKD | 16,888.26NUX |
10000MKD | 33,776.53NUX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NUX sang MKD và từ MKD sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NUX sang MKD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKD sang NUX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Peanut phổ biến
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | ៛22.46 KHR |
![]() | Le125.37 SLL |
![]() | ₡0 SVC |
![]() | T$0.01 TOP |
![]() | Bs.S0.2 VES |
![]() | ﷼1.38 YER |
![]() | ZK0 ZMK |
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | ؋0.38 AFN |
![]() | ƒ0.01 ANG |
![]() | ƒ0.01 AWG |
![]() | FBu16.04 BIF |
![]() | $0.01 BMD |
![]() | Bs.0.04 BOB |
![]() | FC15.72 CDF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NUX = $undefined USD, 1 NUX = € EUR, 1 NUX = ₹ INR , 1 NUX = Rp IDR,1 NUX = $ CAD, 1 NUX = £ GBP, 1 NUX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
TON chuyển đổi sang MKD
LINK chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3949 |
![]() | 0.0001079 |
![]() | 0.004787 |
![]() | 9.07 |
![]() | 4.19 |
![]() | 0.01488 |
![]() | 0.07087 |
![]() | 9.06 |
![]() | 51.11 |
![]() | 13.00 |
![]() | 38.73 |
![]() | 0.004792 |
![]() | 6,108.20 |
![]() | 0.0001081 |
![]() | 2.43 |
![]() | 0.6433 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT,MKD sang BTC,MKD sang ETH,MKD sang USBT , MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Peanut của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại bằng Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Peanut
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Macedonian Denar (MKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Macedonian Denar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut (NUX)

Moneda GHIBLI: Análisis de Proyectos de Innovación MEME en la Cadena SOL en 2025
Explora Ghiblification, el innovador proyecto MEME en la cadena SOL en 2025

¿Qué es Sui Coin? Aprende más sobre el proyecto Sui
Si te estás adentrando en el mundo de los airdrops, los mercados de criptomonedas o simplemente explorando nuevas innovaciones en blockchain, entender Sui y su moneda es esencial.

Token PELL: Revolucionando BTC Restaking y la Seguridad Web3 en 2025
Descubre el impacto de los tokens PELL en la retenencia de BTC y la eficiencia de Web3, mejorando la seguridad de Bitcoin y moldeando su futuro financiero.

NACHO Coin en 2025: El principal token MEME de Kaspa impulsando la innovación DeFi
Explora NACHO, el token meme de Kaspas que está remodelando Web3 y DeFi, impactando cadenas de bloques rápidas y tendencias criptográficas en 2025. Descubre su utilidad y futuro.

PARTI Coin: Revolucionando la infraestructura Web3 en 2025
Descubre cómo la moneda PARTI transformó la infraestructura Web3 en 2025 con las herramientas de Particle Networks.

Precio de Floki Coin y Análisis de Mercado para 2025
Explora el potencial de las monedas Floki 2025 con nuestro análisis de predicciones de precios, crecimiento del ecosistema y tendencias de adopción para inversiones informadas.