Chuyển đổi 1 Peanut (NUX) sang Myanmar Kyat (MMK)
NUX/MMK: 1 NUX ≈ K11.73 MMK
Peanut Thị trường hôm nay
Peanut đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Peanut được chuyển đổi thành Myanmar Kyat (MMK) là K11.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,000,000.00 NUX, tổng vốn hóa thị trường của Peanut tính bằng MMK là K1,231,609,828,911.29. Trong 24h qua, giá của Peanut tính bằng MMK đã tăng K0.0002277, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.33%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Peanut tính bằng MMK là K65,120.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là K5.15.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NUX sang MMK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang MMK là K11.72 MMK, với tỷ lệ thay đổi là +4.33% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NUX/MMK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/MMK trong ngày qua.
Giao dịch Peanut
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.005483 | -0.86% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NUX/USDT là $0.005483, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.86%, Giá giao dịch Giao ngay NUX/USDT là $0.005483 và -0.86%, và Giá giao dịch Hợp đồng NUX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Peanut sang Myanmar Kyat
Bảng chuyển đổi NUX sang MMK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUX | 11.72MMK |
2NUX | 23.45MMK |
3NUX | 35.17MMK |
4NUX | 46.90MMK |
5NUX | 58.62MMK |
6NUX | 70.35MMK |
7NUX | 82.08MMK |
8NUX | 93.80MMK |
9NUX | 105.53MMK |
10NUX | 117.25MMK |
100NUX | 1,172.59MMK |
500NUX | 5,862.95MMK |
1000NUX | 11,725.90MMK |
5000NUX | 58,629.54MMK |
10000NUX | 117,259.08MMK |
Bảng chuyển đổi MMK sang NUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MMK | 0.08528NUX |
2MMK | 0.1705NUX |
3MMK | 0.2558NUX |
4MMK | 0.3411NUX |
5MMK | 0.4264NUX |
6MMK | 0.5116NUX |
7MMK | 0.5969NUX |
8MMK | 0.6822NUX |
9MMK | 0.7675NUX |
10MMK | 0.8528NUX |
10000MMK | 852.81NUX |
50000MMK | 4,264.06NUX |
100000MMK | 8,528.12NUX |
500000MMK | 42,640.62NUX |
1000000MMK | 85,281.24NUX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NUX sang MMK và từ MMK sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NUX sang MMK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MMK sang NUX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Peanut phổ biến
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | د.ا0 JOD |
![]() | ₸2.68 KZT |
![]() | $0.01 BND |
![]() | ل.ل499.59 LBP |
![]() | ֏2.16 AMD |
![]() | RF7.48 RWF |
![]() | K0.02 PGK |
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | ﷼0.02 QAR |
![]() | P0.07 BWP |
![]() | Br0.02 BYN |
![]() | $0.34 DOP |
![]() | ₮19.05 MNT |
![]() | MT0.36 MZN |
![]() | ZK0.15 ZMW |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NUX = $undefined USD, 1 NUX = € EUR, 1 NUX = ₹ INR , 1 NUX = Rp IDR,1 NUX = $ CAD, 1 NUX = £ GBP, 1 NUX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MMK
ETH chuyển đổi sang MMK
USDT chuyển đổi sang MMK
XRP chuyển đổi sang MMK
BNB chuyển đổi sang MMK
SOL chuyển đổi sang MMK
USDC chuyển đổi sang MMK
DOGE chuyển đổi sang MMK
ADA chuyển đổi sang MMK
TRX chuyển đổi sang MMK
STETH chuyển đổi sang MMK
SMART chuyển đổi sang MMK
WBTC chuyển đổi sang MMK
TON chuyển đổi sang MMK
LEO chuyển đổi sang MMK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MMK, ETH sang MMK, USDT sang MMK, BNB sang MMK, SOL sang MMK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01051 |
![]() | 0.000002862 |
![]() | 0.0001294 |
![]() | 0.238 |
![]() | 0.1093 |
![]() | 0.0003912 |
![]() | 0.00189 |
![]() | 0.2379 |
![]() | 1.39 |
![]() | 0.3489 |
![]() | 1.02 |
![]() | 0.000129 |
![]() | 161.26 |
![]() | 0.000002875 |
![]() | 0.06263 |
![]() | 0.02472 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Myanmar Kyat nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MMK sang GT, MMK sang USDT,MMK sang BTC,MMK sang ETH,MMK sang USBT , MMK sang PEPE, MMK sang EIGEN, MMK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Peanut của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Chọn Myanmar Kyat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Myanmar Kyat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại bằng Myanmar Kyat hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang MMK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Peanut
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Myanmar Kyat (MMK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Myanmar Kyat trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Myanmar Kyat?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Myanmar Kyat không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Myanmar Kyat (MMK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut (NUX)

Монета GHIBLI: Аналіз інноваційних проектів MEME на ланцюжку SOL у 2025 році
Досліджуйте Ghiblification, інноваційний проект MEME на ланцюгу SOL у 2025 році

Що таке Sui Coin? Дізнайтеся більше про проект Sui
Якщо ви поглиблюєтеся у світ airdrops, криптовалютних ринків або просто досліджуєте нові інновації у галузі блокчейну, розуміння Sui та її монети є важливим.

Токен PELL: Революціонізація BTC Restaking та безпека Web3 у 2025 році
Дізнайтеся про вплив жетонів PELL на перерозподіл BTC та ефективність Web3, підвищуючи безпеку Bitcoin та формуючи його фінансове майбутнє.

NACHO Койн у 2025 році: Ведучий MEME Токен Каспи, що приводить до інновацій у DeFi
Досліджуйте NACHO, токен мемів Kaspas, який перетворює Web3 та DeFi, впливаючи на швидкі блокчейни та криптотенденції у 2025 році. Відкрийте для себе його корисність та майбутнє.

PARTI Coin: Революціонізація Інфраструктури Web3 у 2025 році
Дізнайтеся, як монета PARTI перетворила інфраструктуру Web3 у 2025 році за допомогою інструментів Particle Networks.

Ціна монети Флокі та аналіз ринку на 2025 рік
Дослідіть потенціал монет Floki у 2025 році за допомогою нашого аналізу прогнозів цін, зростання екосистеми та тенденцій у прийомі для обґрунтованих інвестицій.