Chuyển đổi 1 Peanut (NUX) sang Mozambican Metical (MZN)
NUX/MZN: 1 NUX ≈ MT0.33 MZN
Peanut Thị trường hôm nay
Peanut đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NUX được chuyển đổi thành Mozambican Metical (MZN) là MT0.3267. Với nguồn cung lưu hành là 50,000,000.00 NUX, tổng vốn hóa thị trường của NUX tính bằng MZN là MT1,043,540,939.02. Trong 24h qua, giá của NUX tính bằng MZN đã giảm MT-0.0001899, thể hiện mức giảm -3.61%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUX tính bằng MZN là MT1,980.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT0.1569.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NUX sang MZN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang MZN là MT0.32 MZN, với tỷ lệ thay đổi là -3.61% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NUX/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/MZN trong ngày qua.
Giao dịch Peanut
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.005072 | -1.66% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NUX/USDT là $0.005072, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.66%, Giá giao dịch Giao ngay NUX/USDT là $0.005072 và -1.66%, và Giá giao dịch Hợp đồng NUX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Peanut sang Mozambican Metical
Bảng chuyển đổi NUX sang MZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUX | 0.32MZN |
2NUX | 0.65MZN |
3NUX | 0.98MZN |
4NUX | 1.30MZN |
5NUX | 1.63MZN |
6NUX | 1.96MZN |
7NUX | 2.28MZN |
8NUX | 2.61MZN |
9NUX | 2.94MZN |
10NUX | 3.26MZN |
1000NUX | 326.70MZN |
5000NUX | 1,633.50MZN |
10000NUX | 3,267.00MZN |
50000NUX | 16,335.03MZN |
100000NUX | 32,670.07MZN |
Bảng chuyển đổi MZN sang NUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MZN | 3.06NUX |
2MZN | 6.12NUX |
3MZN | 9.18NUX |
4MZN | 12.24NUX |
5MZN | 15.30NUX |
6MZN | 18.36NUX |
7MZN | 21.42NUX |
8MZN | 24.48NUX |
9MZN | 27.54NUX |
10MZN | 30.60NUX |
100MZN | 306.09NUX |
500MZN | 1,530.45NUX |
1000MZN | 3,060.90NUX |
5000MZN | 15,304.52NUX |
10000MZN | 30,609.05NUX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NUX sang MZN và từ MZN sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NUX sang MZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MZN sang NUX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Peanut phổ biến
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.43 INR |
![]() | Rp77.58 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.17 THB |
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | ₽0.47 RUB |
![]() | R$0.03 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.17 TRY |
![]() | ¥0.04 CNY |
![]() | ¥0.74 JPY |
![]() | $0.04 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NUX = $0.01 USD, 1 NUX = €0 EUR, 1 NUX = ₹0.43 INR , 1 NUX = Rp77.58 IDR,1 NUX = $0.01 CAD, 1 NUX = £0 GBP, 1 NUX = ฿0.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MZN
ETH chuyển đổi sang MZN
USDT chuyển đổi sang MZN
XRP chuyển đổi sang MZN
BNB chuyển đổi sang MZN
SOL chuyển đổi sang MZN
USDC chuyển đổi sang MZN
DOGE chuyển đổi sang MZN
ADA chuyển đổi sang MZN
TRX chuyển đổi sang MZN
STETH chuyển đổi sang MZN
SMART chuyển đổi sang MZN
WBTC chuyển đổi sang MZN
LINK chuyển đổi sang MZN
TON chuyển đổi sang MZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3378 |
![]() | 0.00009166 |
![]() | 0.003938 |
![]() | 7.82 |
![]() | 3.23 |
![]() | 0.01258 |
![]() | 0.05948 |
![]() | 7.82 |
![]() | 45.65 |
![]() | 11.12 |
![]() | 34.06 |
![]() | 0.003891 |
![]() | 5,256.36 |
![]() | 0.00009203 |
![]() | 0.5439 |
![]() | 2.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT,MZN sang BTC,MZN sang ETH,MZN sang USBT , MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Peanut của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Chọn Mozambican Metical
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại bằng Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Peanut
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Mozambican Metical (MZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Mozambican Metical?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut (NUX)

Прогноз ціни API3 на 2025 рік: потенційний зріст і ключові фактори
Дослідження потенційного зростання API3 до $2 до 2025 року, ключові фактори, прогнози та ризики.

Останні новини EOS: Мережа EOS перейменована на Vaulta, EOS зростає більше 30%
Сьогодні мережа EOS оголосила, що вона буде перейменована на Vaulta, що позначає офіційний запуск стратегічної трансформації до банківської Web3.

Токен SIREN: Криптовалюта, яку приводить у рух штучний інтелект, натхненний грецькою міфологією
Стаття вводить SirenAI, основну силу SIREN, та аналізує її унікальні переваги та потенційні ризики на ринку криптовалюти.

Що таке монета Мубарака? Як купити монету Мубарака?
Ця стаття досліджує монету Мубарака, нову криптовалюту, яка планує запустити в 2025 році.

Ціна FARTCOIN: де купити токени FARTCOIN?
Стаття деталізує основні концепції FARTCOIN, інноваційне застосування платформи Терміналу Правди та її досягнення в галузі досвіду спілкування з штучним інтелектом.

Яка Ціна на Токен Celestia (TIA)? Що Таке Проект Celestia?
Celestia надає нове рішення для масштабованості та досвіду розробника блокчейну завдяки модульному дизайну, причому токен TIA стає ключовим показником для вимірювання його екосистемної вартості.