logo PeanutChuyển đổi 1 Peanut (NUX) sang Cfp Franc (XPF)

NUX/XPF: 1 NUX0.55 XPF

logo Peanut
NUX
logo XPF
XPF

Lần cập nhật mới nhất :

Peanut Thị trường hôm nay

Peanut đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUX được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣0.5487. Với nguồn cung lưu hành là 50,000,000.00 NUX, tổng vốn hóa thị trường của NUX tính bằng XPF là ₣2,933,713,752.85. Trong 24h qua, giá của NUX tính bằng XPF đã giảm ₣-0.0001702, thể hiện mức giảm -3.21%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUX tính bằng XPF là ₣3,314.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.2626.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NUX sang XPF

0.54-3.21%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang XPF là ₣0.54 XPF, với tỷ lệ thay đổi là -3.21% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NUX/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/XPF trong ngày qua.

Giao dịch Peanut

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo PeanutNUX/USDT
Spot
$ 0.005133
+0.52%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NUX/USDT là $0.005133, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.52%, Giá giao dịch Giao ngay NUX/USDT là $0.005133 và +0.52%, và Giá giao dịch Hợp đồng NUX/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Peanut sang Cfp Franc

Bảng chuyển đổi NUX sang XPF

logo PeanutSố lượng
Chuyển thànhlogo XPF
1NUX
0.54XPF
2NUX
1.09XPF
3NUX
1.64XPF
4NUX
2.19XPF
5NUX
2.74XPF
6NUX
3.29XPF
7NUX
3.84XPF
8NUX
4.39XPF
9NUX
4.93XPF
10NUX
5.48XPF
1000NUX
548.79XPF
5000NUX
2,743.97XPF
10000NUX
5,487.94XPF
50000NUX
27,439.70XPF
100000NUX
54,879.41XPF

Bảng chuyển đổi XPF sang NUX

logo XPFSố lượng
Chuyển thànhlogo Peanut
1XPF
1.82NUX
2XPF
3.64NUX
3XPF
5.46NUX
4XPF
7.28NUX
5XPF
9.11NUX
6XPF
10.93NUX
7XPF
12.75NUX
8XPF
14.57NUX
9XPF
16.39NUX
10XPF
18.22NUX
100XPF
182.21NUX
500XPF
911.08NUX
1000XPF
1,822.17NUX
5000XPF
9,110.88NUX
10000XPF
18,221.76NUX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NUX sang XPF và từ XPF sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NUX sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XPF sang NUX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Peanut phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NUX = $undefined USD, 1 NUX = € EUR, 1 NUX = ₹ INR , 1 NUX = Rp IDR,1 NUX = $ CAD, 1 NUX = £ GBP, 1 NUX = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo XPF
XPF
logo GTGT
0.199
logo BTCBTC
0.00005381
logo ETHETH
0.002261
logo USDTUSDT
4.67
logo XRPXRP
1.91
logo BNBBNB
0.007505
logo SOLSOL
0.03371
logo USDCUSDC
4.67
logo ADAADA
6.47
logo DOGEDOGE
26.65
logo TRXTRX
20.48
logo STETHSTETH
0.002261
logo SMARTSMART
3,086.87
logo WBTCWBTC
0.00005378
logo LINKLINK
0.3093
logo LEOLEO
0.4737

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Peanut của bạn

01

Nhập số lượng NUX của bạn

Nhập số lượng NUX của bạn

02

Chọn Cfp Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Peanut

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Cfp Franc (XPF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Cfp Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut (NUX)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Peanut (NUX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.