Chuyển đổi 1 Phaver (SOCIAL) sang Indian Rupee (INR)
SOCIAL/INR: 1 SOCIAL ≈ ₹0.02 INR
Phaver Thị trường hôm nay
Phaver đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOCIAL được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹0.01603. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000.00 SOCIAL, tổng vốn hóa thị trường của SOCIAL tính bằng INR là ₹1,339,333,925.51. Trong 24h qua, giá của SOCIAL tính bằng INR đã giảm ₹-0.00002289, thể hiện mức giảm -10.66%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOCIAL tính bằng INR là ₹1.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01599.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1SOCIAL sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 SOCIAL sang INR là ₹0.01 INR, với tỷ lệ thay đổi là -10.66% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá SOCIAL/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOCIAL/INR trong ngày qua.
Giao dịch Phaver
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0001919 | -10.66% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của SOCIAL/USDT là $0.0001919, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -10.66%, Giá giao dịch Giao ngay SOCIAL/USDT là $0.0001919 và -10.66%, và Giá giao dịch Hợp đồng SOCIAL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Phaver sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi SOCIAL sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOCIAL | 0.01INR |
2SOCIAL | 0.03INR |
3SOCIAL | 0.04INR |
4SOCIAL | 0.06INR |
5SOCIAL | 0.08INR |
6SOCIAL | 0.09INR |
7SOCIAL | 0.11INR |
8SOCIAL | 0.12INR |
9SOCIAL | 0.14INR |
10SOCIAL | 0.16INR |
10000SOCIAL | 160.31INR |
50000SOCIAL | 801.58INR |
100000SOCIAL | 1,603.17INR |
500000SOCIAL | 8,015.89INR |
1000000SOCIAL | 16,031.78INR |
Bảng chuyển đổi INR sang SOCIAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 62.37SOCIAL |
2INR | 124.75SOCIAL |
3INR | 187.12SOCIAL |
4INR | 249.50SOCIAL |
5INR | 311.88SOCIAL |
6INR | 374.25SOCIAL |
7INR | 436.63SOCIAL |
8INR | 499.00SOCIAL |
9INR | 561.38SOCIAL |
10INR | 623.76SOCIAL |
100INR | 6,237.60SOCIAL |
500INR | 31,188.03SOCIAL |
1000INR | 62,376.07SOCIAL |
5000INR | 311,880.39SOCIAL |
10000INR | 623,760.79SOCIAL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ SOCIAL sang INR và từ INR sang SOCIAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000SOCIAL sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang SOCIAL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Phaver phổ biến
Phaver | 1 SOCIAL |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.02 INR |
![]() | Rp2.91 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
Phaver | 1 SOCIAL |
---|---|
![]() | ₽0.02 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.03 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOCIAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 SOCIAL = $0 USD, 1 SOCIAL = €0 EUR, 1 SOCIAL = ₹0.02 INR , 1 SOCIAL = Rp2.91 IDR,1 SOCIAL = $0 CAD, 1 SOCIAL = £0 GBP, 1 SOCIAL = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
PI chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2989 |
![]() | 0.00007464 |
![]() | 0.003245 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.67 |
![]() | 0.01035 |
![]() | 0.04909 |
![]() | 5.98 |
![]() | 8.57 |
![]() | 36.67 |
![]() | 26.79 |
![]() | 0.003233 |
![]() | 3,950.48 |
![]() | 3.65 |
![]() | 0.00007496 |
![]() | 0.6166 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phaver của bạn
Nhập số lượng SOCIAL của bạn
Nhập số lượng SOCIAL của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phaver hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phaver.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phaver sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phaver
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phaver sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phaver sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phaver sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phaver sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phaver (SOCIAL)

Token FORM1: Sức mạnh Phi tập trung Đằng sau Layer 2 Blockchain của SocialFi
Bài viết này sẽ đào sâu vào cách token FORM1, như một người tiên phong trong lĩnh vực SocialFi, định hình lại cảnh quan truyền thông xã hội và đánh giá cao những khả năng vô tận của SocialFi.

PinEye Token: Một Nền tảng Cộng đồng Web3 kết hợp GameFi và SocialFi
Trên làn sóng của thời đại Web3, Token PinEye đang nổi bật theo cách riêng của mình.

SocialGrowAI: Một nền tảng trí tuệ nhân tạo đa chuỗi cách mạng hóa giao dịch GROWAI Token
Bài viết cung cấp một sự giới thiệu chi tiết về những lợi ích cốt lõi của SocialGrowAI, bao gồm tính tương thích đa chuỗi, tính năng sáng tạo được động bằng trí tuệ nhân tạo và tích hợp mượt mà với Telegram.

BALL: Sự va chạm giữa thế giới thể thao và Web3, một sự kết hợp sâu sắc của GameFi và SocialFi
BitBall cung cấp một nền tảng tương tác độc đáo cho người hâm mộ thể thao, các vận động viên, câu lạc bộ và nhà đầu tư.

STAGE Token: Nền tảng SocialFi có tính giải trí đang định nghĩa lại tương tác Nghệ sĩ - Fan

TOKEN NATIVE: Farcaster's New Client Social Media Token Dựa trên Base Chain
Sự ra mắt của Token NATIVE đại diện cho một cột mốc trong các token truyền thông xã hội. Nó không chỉ là một phương tiện trao đổi - nó là một cây cầu kết nối người dùng, nhà sáng tạo nội dung và nền tảng.
Tìm hiểu thêm về Phaver (SOCIAL)

Solana Social Explorer (SSE)

Decentralized Social là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về DESO

Những thần thoại xã hội Web3

Storm Trade: Sàn giao dịch đòn bẩy xã hội đầu tiên xây dựng trên Ton Blockchain

Khám phá Độ sâu về các cơ hội và sứ mệnh xã hội Web3
