Chuyển đổi 1 Phaver (SOCIAL) sang Japanese Yen (JPY)
SOCIAL/JPY: 1 SOCIAL ≈ ¥0.03 JPY
Phaver Thị trường hôm nay
Phaver đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOCIAL được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥0.02763. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000.00 SOCIAL, tổng vốn hóa thị trường của SOCIAL tính bằng JPY là ¥3,979,332,354.79. Trong 24h qua, giá của SOCIAL tính bằng JPY đã giảm ¥-0.00002167, thể hiện mức giảm -10.15%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOCIAL tính bằng JPY là ¥2.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02757.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1SOCIAL sang JPY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 SOCIAL sang JPY là ¥0.02 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -10.15% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá SOCIAL/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOCIAL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Phaver
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0001919 | -10.15% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của SOCIAL/USDT là $0.0001919, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -10.15%, Giá giao dịch Giao ngay SOCIAL/USDT là $0.0001919 và -10.15%, và Giá giao dịch Hợp đồng SOCIAL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Phaver sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi SOCIAL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOCIAL | 0.02JPY |
2SOCIAL | 0.05JPY |
3SOCIAL | 0.08JPY |
4SOCIAL | 0.11JPY |
5SOCIAL | 0.13JPY |
6SOCIAL | 0.16JPY |
7SOCIAL | 0.19JPY |
8SOCIAL | 0.22JPY |
9SOCIAL | 0.24JPY |
10SOCIAL | 0.27JPY |
10000SOCIAL | 276.33JPY |
50000SOCIAL | 1,381.69JPY |
100000SOCIAL | 2,763.39JPY |
500000SOCIAL | 13,816.96JPY |
1000000SOCIAL | 27,633.92JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang SOCIAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 36.18SOCIAL |
2JPY | 72.37SOCIAL |
3JPY | 108.56SOCIAL |
4JPY | 144.74SOCIAL |
5JPY | 180.93SOCIAL |
6JPY | 217.12SOCIAL |
7JPY | 253.31SOCIAL |
8JPY | 289.49SOCIAL |
9JPY | 325.68SOCIAL |
10JPY | 361.87SOCIAL |
100JPY | 3,618.74SOCIAL |
500JPY | 18,093.70SOCIAL |
1000JPY | 36,187.40SOCIAL |
5000JPY | 180,937.01SOCIAL |
10000JPY | 361,874.02SOCIAL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ SOCIAL sang JPY và từ JPY sang SOCIAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000SOCIAL sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang SOCIAL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Phaver phổ biến
Phaver | 1 SOCIAL |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.02 INR |
![]() | Rp2.91 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
Phaver | 1 SOCIAL |
---|---|
![]() | ₽0.02 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.03 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOCIAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 SOCIAL = $0 USD, 1 SOCIAL = €0 EUR, 1 SOCIAL = ₹0.02 INR , 1 SOCIAL = Rp2.91 IDR,1 SOCIAL = $0 CAD, 1 SOCIAL = £0 GBP, 1 SOCIAL = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
PI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1734 |
![]() | 0.0000433 |
![]() | 0.001882 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.006008 |
![]() | 0.02848 |
![]() | 3.47 |
![]() | 4.97 |
![]() | 21.27 |
![]() | 15.54 |
![]() | 0.001875 |
![]() | 2,291.86 |
![]() | 2.11 |
![]() | 0.00004349 |
![]() | 0.3577 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phaver của bạn
Nhập số lượng SOCIAL của bạn
Nhập số lượng SOCIAL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phaver hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phaver.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phaver sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phaver
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phaver sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phaver sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phaver sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phaver sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phaver (SOCIAL)

Token FORM1: Sức mạnh Phi tập trung Đằng sau Layer 2 Blockchain của SocialFi
Bài viết này sẽ đào sâu vào cách token FORM1, như một người tiên phong trong lĩnh vực SocialFi, định hình lại cảnh quan truyền thông xã hội và đánh giá cao những khả năng vô tận của SocialFi.

PinEye Token: Một Nền tảng Cộng đồng Web3 kết hợp GameFi và SocialFi
Trên làn sóng của thời đại Web3, Token PinEye đang nổi bật theo cách riêng của mình.

SocialGrowAI: Một nền tảng trí tuệ nhân tạo đa chuỗi cách mạng hóa giao dịch GROWAI Token
Bài viết cung cấp một sự giới thiệu chi tiết về những lợi ích cốt lõi của SocialGrowAI, bao gồm tính tương thích đa chuỗi, tính năng sáng tạo được động bằng trí tuệ nhân tạo và tích hợp mượt mà với Telegram.

BALL: Sự va chạm giữa thế giới thể thao và Web3, một sự kết hợp sâu sắc của GameFi và SocialFi
BitBall cung cấp một nền tảng tương tác độc đáo cho người hâm mộ thể thao, các vận động viên, câu lạc bộ và nhà đầu tư.

STAGE Token: Nền tảng SocialFi có tính giải trí đang định nghĩa lại tương tác Nghệ sĩ - Fan

TOKEN NATIVE: Farcaster's New Client Social Media Token Dựa trên Base Chain
Sự ra mắt của Token NATIVE đại diện cho một cột mốc trong các token truyền thông xã hội. Nó không chỉ là một phương tiện trao đổi - nó là một cây cầu kết nối người dùng, nhà sáng tạo nội dung và nền tảng.
Tìm hiểu thêm về Phaver (SOCIAL)

Solana Social Explorer (SSE)

Decentralized Social là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về DESO

Những thần thoại xã hội Web3

Storm Trade: Sàn giao dịch đòn bẩy xã hội đầu tiên xây dựng trên Ton Blockchain

Khám phá Độ sâu về các cơ hội và sứ mệnh xã hội Web3
