Chuyển đổi 1 Phoneum (PHT) sang Israeli New Sheqel (ILS)
PHT/ILS: 1 PHT ≈ ₪0.00 ILS
Phoneum Thị trường hôm nay
Phoneum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHT được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.00005368. Với nguồn cung lưu hành là 1,129,990,000.00 PHT, tổng vốn hóa thị trường của PHT tính bằng ILS là ₪229,021.96. Trong 24h qua, giá của PHT tính bằng ILS đã giảm ₪0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHT tính bằng ILS là ₪0.009818, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.000009438.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHT sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHT sang ILS là ₪0.00 ILS, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHT/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHT/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Phoneum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHT/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PHT/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHT/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Phoneum sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi PHT sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHT | 0.00ILS |
2PHT | 0.00ILS |
3PHT | 0.00ILS |
4PHT | 0.00ILS |
5PHT | 0.00ILS |
6PHT | 0.00ILS |
7PHT | 0.00ILS |
8PHT | 0.00ILS |
9PHT | 0.00ILS |
10PHT | 0.00ILS |
10000000PHT | 536.84ILS |
50000000PHT | 2,684.23ILS |
100000000PHT | 5,368.47ILS |
500000000PHT | 26,842.38ILS |
1000000000PHT | 53,684.76ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang PHT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 18,627.25PHT |
2ILS | 37,254.51PHT |
3ILS | 55,881.77PHT |
4ILS | 74,509.03PHT |
5ILS | 93,136.29PHT |
6ILS | 111,763.54PHT |
7ILS | 130,390.80PHT |
8ILS | 149,018.06PHT |
9ILS | 167,645.32PHT |
10ILS | 186,272.58PHT |
100ILS | 1,862,725.82PHT |
500ILS | 9,313,629.12PHT |
1000ILS | 18,627,258.24PHT |
5000ILS | 93,136,291.21PHT |
10000ILS | 186,272,582.43PHT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHT sang ILS và từ ILS sang PHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000PHT sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang PHT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Phoneum phổ biến
Phoneum | 1 PHT |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0 INR |
![]() | Rp0.22 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0 THB |
Phoneum | 1 PHT |
---|---|
![]() | ₽0 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHT = $0 USD, 1 PHT = €0 EUR, 1 PHT = ₹0 INR , 1 PHT = Rp0.22 IDR,1 PHT = $0 CAD, 1 PHT = £0 GBP, 1 PHT = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.94 |
![]() | 0.001608 |
![]() | 0.0733 |
![]() | 132.41 |
![]() | 62.02 |
![]() | 0.2201 |
![]() | 1.06 |
![]() | 132.40 |
![]() | 794.38 |
![]() | 200.36 |
![]() | 570.00 |
![]() | 0.07369 |
![]() | 93,070.84 |
![]() | 0.001615 |
![]() | 33.97 |
![]() | 9.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phoneum của bạn
Nhập số lượng PHT của bạn
Nhập số lượng PHT của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoneum hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoneum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoneum sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phoneum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phoneum sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoneum sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoneum sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phoneum sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phoneum (PHT)

เหรียญ GHIBLI: การวิเคราะห์ของโครงการนวัตกรรม MEME บนโซลเชนในปี 2025
สำรวจ Ghiblification, โครงการ MEME นวัตกรรมบนโซลเชนในปี 2025

Sui Coin คืออะไร? เรียนรู้เพิ่มเติมเกี่ยวกับโครงการ Sui
หากคุณกำลังเข้าถึงโลกของ airdrops, ตลาดคริปโต หรือเพียงแค่สำรวจนวัตกรรมบล็อกเชนใหม่ การเข้าใจ Sui และเหรียญของมันถือเป็นสิ่งจำเป็น

โทเค็น PELL: การปฏิวัติการเสียภาษี BTC และความปลอดภัยของ Web3 ในปี 2025
ค้นพบผลกระทบของโทเค็น PELL ต่อการเพิ่มความมั่นคงของ BTC และประสิทธิภาพของ Web3 โดยเสริมสร้างความมั่นคงของ Bitcoin และรูปแบบการเงินของมัน

NACHO Coin ในปี 2025: โทเค็น MEME ชั้นนำของ Kaspa ที่เป็นตัวเร่งให้เกิดนวัตกรรม DeFi
NACHO Coin ในปี 2025: โทเค็น MEME ชั้นนำของ Kaspa ที่เป็นตัวเร่งให้เกิดนวัตกรรม DeFi

PARTI Coin: การปฏิวัติโครงสร้างพื้นฐาน Web3 ในปี 2025
ค้นพบว่า PARTI coin ได้เปลี่ยนแปลงโครงสร้างพื้นฐานของ Web3 ในปี 2025 ด้วยเครื่องมือของ Particle Networks

ราคา Floki Coin และการวิเคราะห์ตลาดสำหรับปี 2025
ราคา Floki Coin และการวิเคราะห์ตลาดสำหรับปี 2025