logo PhutureChuyển đổi 1 Phuture (PHTR) sang Cape Verdean Escudo (CVE)

PHTR/CVE: 1 PHTREsc0.65 CVE

logo Phuture
PHTR
logo CVE
CVE

Lần cập nhật mới nhất :

Phuture Thị trường hôm nay

Phuture đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phuture được chuyển đổi thành Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc0.6505. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,319,524.00 PHTR, tổng vốn hóa thị trường của Phuture tính bằng CVE là Esc4,005,144,475.40. Trong 24h qua, giá của Phuture tính bằng CVE đã tăng Esc0.00001904, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.29%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phuture tính bằng CVE là Esc98.20, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc0.01962.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHTR sang CVE

Esc0.65+0.29%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHTR sang CVE là Esc0.65 CVE, với tỷ lệ thay đổi là +0.29% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHTR/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHTR/CVE trong ngày qua.

Giao dịch Phuture

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo PhuturePHTR/USDT
Spot
$ 0.006585
+2.74%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHTR/USDT là $0.006585, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.74%, Giá giao dịch Giao ngay PHTR/USDT là $0.006585 và +2.74%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHTR/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Phuture sang Cape Verdean Escudo

Bảng chuyển đổi PHTR sang CVE

logo PhutureSố lượng
Chuyển thànhlogo CVE
1PHTR
0.65CVE
2PHTR
1.30CVE
3PHTR
1.95CVE
4PHTR
2.60CVE
5PHTR
3.25CVE
6PHTR
3.90CVE
7PHTR
4.55CVE
8PHTR
5.20CVE
9PHTR
5.85CVE
10PHTR
6.50CVE
1000PHTR
650.54CVE
5000PHTR
3,252.70CVE
10000PHTR
6,505.41CVE
50000PHTR
32,527.06CVE
100000PHTR
65,054.13CVE

Bảng chuyển đổi CVE sang PHTR

logo CVESố lượng
Chuyển thànhlogo Phuture
1CVE
1.53PHTR
2CVE
3.07PHTR
3CVE
4.61PHTR
4CVE
6.14PHTR
5CVE
7.68PHTR
6CVE
9.22PHTR
7CVE
10.76PHTR
8CVE
12.29PHTR
9CVE
13.83PHTR
10CVE
15.37PHTR
100CVE
153.71PHTR
500CVE
768.59PHTR
1000CVE
1,537.18PHTR
5000CVE
7,685.90PHTR
10000CVE
15,371.81PHTR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHTR sang CVE và từ CVE sang PHTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000PHTR sang CVE, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CVE sang PHTR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Phuture phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHTR = $0.01 USD, 1 PHTR = €0.01 EUR, 1 PHTR = ₹0.55 INR , 1 PHTR = Rp99.89 IDR,1 PHTR = $0.01 CAD, 1 PHTR = £0 GBP, 1 PHTR = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo CVE
CVE
logo GTGT
0.2214
logo BTCBTC
0.00005997
logo ETHETH
0.002669
logo USDTUSDT
5.06
logo XRPXRP
2.29
logo BNBBNB
0.008167
logo SOLSOL
0.03903
logo USDCUSDC
5.05
logo DOGEDOGE
27.97
logo ADAADA
7.17
logo TRXTRX
21.74
logo STETHSTETH
0.002669
logo SMARTSMART
3,411.41
logo WBTCWBTC
0.0000601
logo TONTON
1.31
logo LINKLINK
0.3524

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT,CVE sang BTC,CVE sang ETH,CVE sang USBT , CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phuture của bạn

01

Nhập số lượng PHTR của bạn

Nhập số lượng PHTR của bạn

02

Chọn Cape Verdean Escudo

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phuture hiện tại bằng Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phuture.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phuture sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phuture

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phuture sang Cape Verdean Escudo (CVE) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phuture sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phuture sang Cape Verdean Escudo?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phuture sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phuture (PHTR)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.