Chuyển đổi 1 PIP (PIP) sang Norwegian Krone (NOK)
PIP/NOK: 1 PIP ≈ kr0.05 NOK
PIP Thị trường hôm nay
PIP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PIP được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr0.05237. Với nguồn cung lưu hành là 306,348,000.00 PIP, tổng vốn hóa thị trường của PIP tính bằng NOK là kr168,392,157.35. Trong 24h qua, giá của PIP tính bằng NOK đã giảm kr-0.0002499, thể hiện mức giảm -4.98%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PIP tính bằng NOK là kr5.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.04701.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PIP sang NOK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PIP sang NOK là kr0.05 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -4.98% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PIP/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PIP/NOK trong ngày qua.
Giao dịch PIP
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00477 | -4.98% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PIP/USDT là $0.00477, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.98%, Giá giao dịch Giao ngay PIP/USDT là $0.00477 và -4.98%, và Giá giao dịch Hợp đồng PIP/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi PIP sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi PIP sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PIP | 0.05NOK |
2PIP | 0.1NOK |
3PIP | 0.15NOK |
4PIP | 0.2NOK |
5PIP | 0.26NOK |
6PIP | 0.31NOK |
7PIP | 0.36NOK |
8PIP | 0.41NOK |
9PIP | 0.47NOK |
10PIP | 0.52NOK |
10000PIP | 523.72NOK |
50000PIP | 2,618.62NOK |
100000PIP | 5,237.25NOK |
500000PIP | 26,186.27NOK |
1000000PIP | 52,372.54NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang PIP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 19.09PIP |
2NOK | 38.18PIP |
3NOK | 57.28PIP |
4NOK | 76.37PIP |
5NOK | 95.46PIP |
6NOK | 114.56PIP |
7NOK | 133.65PIP |
8NOK | 152.75PIP |
9NOK | 171.84PIP |
10NOK | 190.93PIP |
100NOK | 1,909.39PIP |
500NOK | 9,546.98PIP |
1000NOK | 19,093.97PIP |
5000NOK | 95,469.86PIP |
10000NOK | 190,939.73PIP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PIP sang NOK và từ NOK sang PIP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000PIP sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang PIP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1PIP phổ biến
PIP | 1 PIP |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.42 INR |
![]() | Rp75.7 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.16 THB |
PIP | 1 PIP |
---|---|
![]() | ₽0.46 RUB |
![]() | R$0.03 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.17 TRY |
![]() | ¥0.04 CNY |
![]() | ¥0.72 JPY |
![]() | $0.04 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PIP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PIP = $0 USD, 1 PIP = €0 EUR, 1 PIP = ₹0.42 INR , 1 PIP = Rp75.7 IDR,1 PIP = $0.01 CAD, 1 PIP = £0 GBP, 1 PIP = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
PI chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.19 |
![]() | 0.0005699 |
![]() | 0.02496 |
![]() | 47.64 |
![]() | 20.26 |
![]() | 0.07587 |
![]() | 0.3684 |
![]() | 47.64 |
![]() | 66.58 |
![]() | 274.54 |
![]() | 223.73 |
![]() | 0.02506 |
![]() | 30,656.02 |
![]() | 34.27 |
![]() | 0.0005821 |
![]() | 5.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng PIP của bạn
Nhập số lượng PIP của bạn
Nhập số lượng PIP của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PIP hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PIP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PIP sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PIP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PIP sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PIP sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PIP sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi PIP sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PIP (PIP)

Pippin Framework: จาก AI ยูนิคอร์น ไปสู่กรอบงานอัตโนมัสเอเจนต์
Explore the Pippin Framework: an AI unicorn framework evolved from BabyAGI. Learn about its core features, PIPPIN token economics, and how autonomous agent technology is reshaping the AI development ecosystem.

โทเค็น PIPPIN: วิธีการ AI framework ที่ใช้ BabyAGI เสริมความสามารถให้กับการพัฒนา AI Agent
โทเค็น PIPPIN: เฟรมเวิร์กที่เป็นนวัตกรรมขึ้นอยู่กับ BabyAGI ที่ให้นักพัฒนาได้มากกว่า 200 ทักษะ

เรื่องราวข behind โปรโตคอล: A Layer-1 Blockchain for Managing Intellectual Properties
Tìm hiểu thêm về PIP (PIP)

Polygon: การสำรวจความท้าทายของนิเวศน์ในระบบบล็อกเชนสาธารณะทั่วไป

Story Protocol: ดาว Blockchain ที่กำลังจะขึ้นมา ที่กำลังทำการปรับเปลี่ยนการจัดการทรัพย์สินทางปัญญา

วิกฤตเมืองหลัก: AAVE และ Lido ถอนออกจาก Incentive Dispute

PixelSwap (PIX) คืออะไร

รูปหลายเหลี่ยม (MATIC) คืออะไร?
