Chuyển đổi 1 pNetwork (PNT) sang Israeli New Sheqel (ILS)
PNT/ILS: 1 PNT ≈ ₪0.01 ILS
pNetwork Thị trường hôm nay
pNetwork đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PNT được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.007762. Với nguồn cung lưu hành là 87,920,344.00 PNT, tổng vốn hóa thị trường của PNT tính bằng ILS là ₪2,576,412.66. Trong 24h qua, giá của PNT tính bằng ILS đã giảm ₪-0.00003587, thể hiện mức giảm -1.72%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PNT tính bằng ILS là ₪12.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.00686.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PNT sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PNT sang ILS là ₪0.00 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -1.72% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PNT/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNT/ILS trong ngày qua.
Giao dịch pNetwork
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00205 | -1.72% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PNT/USDT là $0.00205, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.72%, Giá giao dịch Giao ngay PNT/USDT là $0.00205 và -1.72%, và Giá giao dịch Hợp đồng PNT/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi pNetwork sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi PNT sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PNT | 0.00ILS |
2PNT | 0.01ILS |
3PNT | 0.02ILS |
4PNT | 0.03ILS |
5PNT | 0.03ILS |
6PNT | 0.04ILS |
7PNT | 0.05ILS |
8PNT | 0.06ILS |
9PNT | 0.06ILS |
10PNT | 0.07ILS |
100000PNT | 776.20ILS |
500000PNT | 3,881.00ILS |
1000000PNT | 7,762.01ILS |
5000000PNT | 38,810.08ILS |
10000000PNT | 77,620.16ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang PNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 128.83PNT |
2ILS | 257.66PNT |
3ILS | 386.49PNT |
4ILS | 515.32PNT |
5ILS | 644.16PNT |
6ILS | 772.99PNT |
7ILS | 901.82PNT |
8ILS | 1,030.65PNT |
9ILS | 1,159.49PNT |
10ILS | 1,288.32PNT |
100ILS | 12,883.24PNT |
500ILS | 64,416.24PNT |
1000ILS | 128,832.49PNT |
5000ILS | 644,162.48PNT |
10000ILS | 1,288,324.96PNT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PNT sang ILS và từ ILS sang PNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000PNT sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang PNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1pNetwork phổ biến
pNetwork | 1 PNT |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0.01 DKK |
![]() | £0.1 EGP |
![]() | ₫50.6 VND |
![]() | KM0 BAM |
![]() | USh7.64 UGX |
![]() | lei0.01 RON |
pNetwork | 1 PNT |
---|---|
![]() | ﷼0.01 SAR |
![]() | ₵0.03 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦3.33 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA1.21 XAF |
![]() | K4.32 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PNT = $undefined USD, 1 PNT = € EUR, 1 PNT = ₹ INR , 1 PNT = Rp IDR,1 PNT = $ CAD, 1 PNT = £ GBP, 1 PNT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.00 |
![]() | 0.001624 |
![]() | 0.07404 |
![]() | 132.45 |
![]() | 64.75 |
![]() | 0.2248 |
![]() | 1.07 |
![]() | 132.41 |
![]() | 825.06 |
![]() | 208.73 |
![]() | 570.22 |
![]() | 0.07398 |
![]() | 92,036.00 |
![]() | 0.001628 |
![]() | 34.20 |
![]() | 14.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng pNetwork của bạn
Nhập số lượng PNT của bạn
Nhập số lượng PNT của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá pNetwork hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua pNetwork.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi pNetwork sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua pNetwork
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ pNetwork sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ pNetwork sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ pNetwork sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi pNetwork sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến pNetwork (PNT)

Moeda GHIBLI: Análise dos Projetos de Inovação MEME na Cadeia SOL em 2025
Explore Ghiblification, o inovador projeto MEME na cadeia SOL em 2025

O que é Sui Coin? Saiba mais sobre o projeto Sui
Se está a mergulhar no mundo dos airdrops, mercados de criptomoedas, ou simplesmente a explorar novas inovações blockchain, compreender Sui e a sua moeda é essencial.

Token PELL: Revolucionando o Restaking BTC e a Segurança Web3 em 2025
Descubra o impacto dos tokens PELL no restaking de BTC e na eficiência do Web3, aumentando a segurança do Bitcoin e moldando seu futuro financeiro.

NACHO Coin em 2025: Token MEME líder da Kaspa impulsionando a inovação DeFi
Explora o token NACHO, o meme Kaspas que está a remodelar o Web3 e o DeFi, impactando blockchains rápidas e tendências cripto em 2025. Descobre a sua utilidade e futuro.

Moeda PARTI: Revolucionando a infraestrutura Web3 em 2025
Descubra como a moeda PARTI transformou a infraestrutura Web3 em 2025 com as ferramentas da Particle Networks.

Preço e Análise de Mercado da Moeda Floki para 2025
Explora o potencial das moedas Floki 2025 com a nossa análise de previsões de preço, crescimento do ecossistema e tendências de adoção para investimentos informados.