logo ProbinexChuyển đổi 1 Probinex (PBX) sang Euro (EUR)

PBX/EUR: 1 PBX0.04 EUR

logo Probinex
PBX
logo EUR
EUR

Lần cập nhật mới nhất :

Probinex Thị trường hôm nay

Probinex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PBX được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.04255. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 PBX, tổng vốn hóa thị trường của PBX tính bằng EUR là €0.00. Trong 24h qua, giá của PBX tính bằng EUR đã giảm €-0.00003358, thể hiện mức giảm -13.43%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PBX tính bằng EUR là €0.2235, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001006.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PBX sang EUR

0.04-13.43%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PBX sang EUR là €0.04 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -13.43% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PBX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PBX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Probinex

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ProbinexPBX/USDT
Spot
$ 0.0002165
-13.43%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PBX/USDT là $0.0002165, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -13.43%, Giá giao dịch Giao ngay PBX/USDT là $0.0002165 và -13.43%, và Giá giao dịch Hợp đồng PBX/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Probinex sang Euro

Bảng chuyển đổi PBX sang EUR

logo ProbinexSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PBX
0.04EUR
2PBX
0.08EUR
3PBX
0.12EUR
4PBX
0.17EUR
5PBX
0.21EUR
6PBX
0.25EUR
7PBX
0.29EUR
8PBX
0.34EUR
9PBX
0.38EUR
10PBX
0.42EUR
10000PBX
425.51EUR
50000PBX
2,127.57EUR
100000PBX
4,255.15EUR
500000PBX
21,275.78EUR
1000000PBX
42,551.57EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PBX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Probinex
1EUR
23.50PBX
2EUR
47.00PBX
3EUR
70.50PBX
4EUR
94.00PBX
5EUR
117.50PBX
6EUR
141.00PBX
7EUR
164.50PBX
8EUR
188.00PBX
9EUR
211.50PBX
10EUR
235.00PBX
100EUR
2,350.08PBX
500EUR
11,750.44PBX
1000EUR
23,500.89PBX
5000EUR
117,504.45PBX
10000EUR
235,008.91PBX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PBX sang EUR và từ EUR sang PBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000PBX sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PBX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Probinex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PBX = $0.05 USD, 1 PBX = €0.04 EUR, 1 PBX = ₹3.97 INR , 1 PBX = Rp720.5 IDR,1 PBX = $0.06 CAD, 1 PBX = £0.04 GBP, 1 PBX = ฿1.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo EUR
EUR
logo GTGT
27.85
logo BTCBTC
0.00695
logo ETHETH
0.3025
logo USDTUSDT
558.34
logo XRPXRP
250.60
logo BNBBNB
0.9724
logo SOLSOL
4.59
logo USDCUSDC
557.87
logo ADAADA
803.94
logo DOGEDOGE
3,438.04
logo TRXTRX
2,503.46
logo STETHSTETH
0.3017
logo SMARTSMART
404,712.11
logo PIPI
340.59
logo WBTCWBTC
0.00699
logo LEOLEO
57.50

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Probinex của bạn

01

Nhập số lượng PBX của bạn

Nhập số lượng PBX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Probinex hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Probinex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Probinex sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Probinex

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Probinex sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Probinex sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Probinex sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Probinex sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Probinex (PBX)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Probinex (PBX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.