logo ProbinexChuyển đổi 1 Probinex (PBX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

PBX/IDR: 1 PBXRp719.22 IDR

logo Probinex
PBX
logo IDR
IDR

Lần cập nhật mới nhất :

Probinex Thị trường hôm nay

Probinex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PBX được chuyển đổi thành Indonesian Rupiah (IDR) là Rp719.21. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 PBX, tổng vốn hóa thị trường của PBX tính bằng IDR là Rp0.00. Trong 24h qua, giá của PBX tính bằng IDR đã giảm Rp-0.00002599, thể hiện mức giảm -10.72%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PBX tính bằng IDR là Rp3,785.00, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp17.04.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PBX sang IDR

Rp719.21-10.72%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PBX sang IDR là Rp719.21 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -10.72% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PBX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PBX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Probinex

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ProbinexPBX/USDT
Spot
$ 0.0002165
-10.72%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PBX/USDT là $0.0002165, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -10.72%, Giá giao dịch Giao ngay PBX/USDT là $0.0002165 và -10.72%, và Giá giao dịch Hợp đồng PBX/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Probinex sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi PBX sang IDR

logo ProbinexSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PBX
719.21IDR
2PBX
1,438.43IDR
3PBX
2,157.64IDR
4PBX
2,876.86IDR
5PBX
3,596.07IDR
6PBX
4,315.29IDR
7PBX
5,034.50IDR
8PBX
5,753.72IDR
9PBX
6,472.93IDR
10PBX
7,192.15IDR
100PBX
71,921.53IDR
500PBX
359,607.68IDR
1000PBX
719,215.37IDR
5000PBX
3,596,076.86IDR
10000PBX
7,192,153.73IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PBX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Probinex
1IDR
0.00139PBX
2IDR
0.00278PBX
3IDR
0.004171PBX
4IDR
0.005561PBX
5IDR
0.006952PBX
6IDR
0.008342PBX
7IDR
0.009732PBX
8IDR
0.01112PBX
9IDR
0.01251PBX
10IDR
0.0139PBX
100000IDR
139.04PBX
500000IDR
695.20PBX
1000000IDR
1,390.40PBX
5000000IDR
6,952.02PBX
10000000IDR
13,904.04PBX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PBX sang IDR và từ IDR sang PBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PBX sang IDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang PBX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Probinex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PBX = $0.05 USD, 1 PBX = €0.04 EUR, 1 PBX = ₹3.96 INR , 1 PBX = Rp719.22 IDR,1 PBX = $0.06 CAD, 1 PBX = £0.04 GBP, 1 PBX = ฿1.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo IDR
IDR
logo GTGT
0.001646
logo BTCBTC
0.000000411
logo ETHETH
0.00001787
logo USDTUSDT
0.03297
logo XRPXRP
0.01474
logo BNBBNB
0.00005703
logo SOLSOL
0.0002703
logo USDCUSDC
0.03294
logo ADAADA
0.04722
logo DOGEDOGE
0.2019
logo TRXTRX
0.1475
logo STETHSTETH
0.00001802
logo SMARTSMART
21.75
logo PIPI
0.01994
logo WBTCWBTC
0.0000004128
logo LEOLEO
0.003396

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT,IDR sang BTC,IDR sang ETH,IDR sang USBT , IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Probinex của bạn

01

Nhập số lượng PBX của bạn

Nhập số lượng PBX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Probinex hiện tại bằng Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Probinex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Probinex sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Probinex

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Probinex sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Probinex sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Probinex sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Probinex sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Probinex (PBX)

Tìm hiểu thêm về Probinex (PBX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.