Chuyển đổi 1 Prometeus (PROM) sang Georgian Lari (GEL)
PROM/GEL: 1 PROM ≈ ₾16.77 GEL
Prometeus Thị trường hôm nay
Prometeus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PROM được chuyển đổi thành Georgian Lari (GEL) là ₾16.76. Với nguồn cung lưu hành là 18,250,000.00 PROM, tổng vốn hóa thị trường của PROM tính bằng GEL là ₾832,329,408.51. Trong 24h qua, giá của PROM tính bằng GEL đã giảm ₾-0.01793, thể hiện mức giảm -0.29%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PROM tính bằng GEL là ₾288.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₾0.2414.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PROM sang GEL
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PROM sang GEL là ₾16.76 GEL, với tỷ lệ thay đổi là -0.29% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PROM/GEL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PROM/GEL trong ngày qua.
Giao dịch Prometeus
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 6.16 | -0.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 6.17 | -0.05% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PROM/USDT là $6.16, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.29%, Giá giao dịch Giao ngay PROM/USDT là $6.16 và -0.29%, và Giá giao dịch Hợp đồng PROM/USDT là $6.17 và -0.05%.
Bảng chuyển đổi Prometeus sang Georgian Lari
Bảng chuyển đổi PROM sang GEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PROM | 16.76GEL |
2PROM | 33.53GEL |
3PROM | 50.30GEL |
4PROM | 67.06GEL |
5PROM | 83.83GEL |
6PROM | 100.60GEL |
7PROM | 117.36GEL |
8PROM | 134.13GEL |
9PROM | 150.90GEL |
10PROM | 167.66GEL |
100PROM | 1,676.66GEL |
500PROM | 8,383.34GEL |
1000PROM | 16,766.69GEL |
5000PROM | 83,833.48GEL |
10000PROM | 167,666.96GEL |
Bảng chuyển đổi GEL sang PROM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GEL | 0.05964PROM |
2GEL | 0.1192PROM |
3GEL | 0.1789PROM |
4GEL | 0.2385PROM |
5GEL | 0.2982PROM |
6GEL | 0.3578PROM |
7GEL | 0.4174PROM |
8GEL | 0.4771PROM |
9GEL | 0.5367PROM |
10GEL | 0.5964PROM |
10000GEL | 596.42PROM |
50000GEL | 2,982.10PROM |
100000GEL | 5,964.20PROM |
500000GEL | 29,821.02PROM |
1000000GEL | 59,642.04PROM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PROM sang GEL và từ GEL sang PROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PROM sang GEL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GEL sang PROM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Prometeus phổ biến
Prometeus | 1 PROM |
---|---|
![]() | $107.01 NAD |
![]() | ₼10.45 AZN |
![]() | Sh16,700.95 TZS |
![]() | so'm78,124.02 UZS |
![]() | FCFA3,612.01 XOF |
![]() | $5,935.5 ARS |
![]() | دج813.11 DZD |
Prometeus | 1 PROM |
---|---|
![]() | ₨281.36 MUR |
![]() | ﷼2.36 OMR |
![]() | S/23.09 PEN |
![]() | дин. or din.644.49 RSD |
![]() | $965.87 JMD |
![]() | TT$41.74 TTD |
![]() | kr838.19 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PROM = $undefined USD, 1 PROM = € EUR, 1 PROM = ₹ INR , 1 PROM = Rp IDR,1 PROM = $ CAD, 1 PROM = £ GBP, 1 PROM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GEL
ETH chuyển đổi sang GEL
USDT chuyển đổi sang GEL
XRP chuyển đổi sang GEL
BNB chuyển đổi sang GEL
SOL chuyển đổi sang GEL
USDC chuyển đổi sang GEL
DOGE chuyển đổi sang GEL
ADA chuyển đổi sang GEL
TRX chuyển đổi sang GEL
STETH chuyển đổi sang GEL
SMART chuyển đổi sang GEL
WBTC chuyển đổi sang GEL
LINK chuyển đổi sang GEL
TON chuyển đổi sang GEL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GEL, ETH sang GEL, USDT sang GEL, BNB sang GEL, SOL sang GEL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.76 |
![]() | 0.002111 |
![]() | 0.09158 |
![]() | 183.82 |
![]() | 78.34 |
![]() | 0.2881 |
![]() | 1.32 |
![]() | 183.78 |
![]() | 954.59 |
![]() | 250.09 |
![]() | 789.59 |
![]() | 0.09162 |
![]() | 122,544.51 |
![]() | 0.002127 |
![]() | 11.80 |
![]() | 46.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Georgian Lari nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GEL sang GT, GEL sang USDT,GEL sang BTC,GEL sang ETH,GEL sang USBT , GEL sang PEPE, GEL sang EIGEN, GEL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prometeus của bạn
Nhập số lượng PROM của bạn
Nhập số lượng PROM của bạn
Chọn Georgian Lari
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Georgian Lari hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prometeus hiện tại bằng Georgian Lari hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prometeus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prometeus sang GEL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prometeus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prometeus sang Georgian Lari (GEL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prometeus sang Georgian Lari trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prometeus sang Georgian Lari?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prometeus sang loại tiền tệ khác ngoài Georgian Lari không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Georgian Lari (GEL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prometeus (PROM)

Токен SPICE: Ядро игровой вселенной Lowlife Forms и будущее научно-фантастических RPG
Статья знакомит с тем, как SPICE способствует интеграции игр, искусственного интеллекта и криптокультуры, а также уникальной системой NPC и механизмом создания пользовательских активов Lowlife Forms.

Что такое монета WEPE? Цена, руководство по покупке и перспективы инвестирования
Как восходящая звезда в экосистеме Web3, монета WEPE привлекает внимание инвесторов своей уникальной мемной культурой и практичными функциями.

Что такое Vine Coin? Обязательное руководство для инвесторов Web3
Токен Vine (VINE) стимулирует новую волну инвестиций в Web3, привлекая внимание своей волатильностью цены.

XCN Анализ тенденций цен и перспективы инвестирования
Explore the amazing journey of XCN price: from troughs to new highs. In-depth analysis of technical breakthroughs, market sentiment and investment strategies to seize the potential 10x return opportunity of Chain cryptocurrency.

Какова цена токена GRASS? Что такое проект Grass?
Инвесторы могут легко покупать и продавать токен GRASS на бирже Gate.io и участвовать в этой развивающейся сети сбора данных искусственного интеллекта.

Что такое Hyperliquid? Где можно купить токены HYPE?
Рост Hyperliquid обусловлен не только его технологическими инновациями, но, что более важно, его уникальной моделью развития, основанной на сообществе.