Chuyển đổi 1 Prometeus (PROM) sang Nepalese Rupee (NPR)
PROM/NPR: 1 PROM ≈ रू818.36 NPR
Prometeus Thị trường hôm nay
Prometeus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PROM được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू818.35. Với nguồn cung lưu hành là 18,250,000.00 PROM, tổng vốn hóa thị trường của PROM tính bằng NPR là रू1,996,444,443,970.65. Trong 24h qua, giá của PROM tính bằng NPR đã giảm रू-0.04874, thể hiện mức giảm -0.79%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PROM tính bằng NPR là रू14,161.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू11.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PROM sang NPR
Tính đến 2025-03-16 06:17:31, tỷ giá hối đoái của 1 PROM sang NPR là रू818.35 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -0.79% trong 24h qua (2025-03-15 06:20:00) thành (2025-03-16 06:15:00), Trang biểu đồ giá PROM/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PROM/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Prometeus
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 6.12 | -0.79% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 6.10 | -1.17% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PROM/USDT là $6.12, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.79%, Giá giao dịch Giao ngay PROM/USDT là $6.12 và -0.79%, và Giá giao dịch Hợp đồng PROM/USDT là $6.10 và -1.17%.
Bảng chuyển đổi Prometeus sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi PROM sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PROM | 818.35NPR |
2PROM | 1,636.71NPR |
3PROM | 2,455.07NPR |
4PROM | 3,273.43NPR |
5PROM | 4,091.79NPR |
6PROM | 4,910.15NPR |
7PROM | 5,728.51NPR |
8PROM | 6,546.87NPR |
9PROM | 7,365.23NPR |
10PROM | 8,183.58NPR |
100PROM | 81,835.89NPR |
500PROM | 409,179.48NPR |
1000PROM | 818,358.96NPR |
5000PROM | 4,091,794.81NPR |
10000PROM | 8,183,589.62NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang PROM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.001221PROM |
2NPR | 0.002443PROM |
3NPR | 0.003665PROM |
4NPR | 0.004887PROM |
5NPR | 0.006109PROM |
6NPR | 0.007331PROM |
7NPR | 0.008553PROM |
8NPR | 0.009775PROM |
9NPR | 0.01099PROM |
10NPR | 0.01221PROM |
100000NPR | 122.19PROM |
500000NPR | 610.97PROM |
1000000NPR | 1,221.95PROM |
5000000NPR | 6,109.78PROM |
10000000NPR | 12,219.57PROM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PROM sang NPR và từ NPR sang PROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PROM sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NPR sang PROM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Prometeus phổ biến
Prometeus | 1 PROM |
---|---|
![]() | $106.59 NAD |
![]() | ₼10.41 AZN |
![]() | Sh16,635.74 TZS |
![]() | so'm77,818.95 UZS |
![]() | FCFA3,597.91 XOF |
![]() | $5,912.32 ARS |
![]() | دج809.94 DZD |
Prometeus | 1 PROM |
---|---|
![]() | ₨280.26 MUR |
![]() | ﷼2.35 OMR |
![]() | S/23 PEN |
![]() | дин. or din.641.97 RSD |
![]() | $962.1 JMD |
![]() | TT$41.58 TTD |
![]() | kr834.92 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PROM = $undefined USD, 1 PROM = € EUR, 1 PROM = ₹ INR , 1 PROM = Rp IDR,1 PROM = $ CAD, 1 PROM = £ GBP, 1 PROM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
PI chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.172 |
![]() | 0.00004434 |
![]() | 0.001936 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.006145 |
![]() | 0.02769 |
![]() | 3.74 |
![]() | 5.03 |
![]() | 21.24 |
![]() | 16.96 |
![]() | 0.001925 |
![]() | 2,416.28 |
![]() | 2.48 |
![]() | 0.00004451 |
![]() | 0.2654 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prometeus của bạn
Nhập số lượng PROM của bạn
Nhập số lượng PROM của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prometeus hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prometeus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prometeus sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prometeus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prometeus sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prometeus sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prometeus sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prometeus sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prometeus (PROM)

Tokens VINE: promoção Musk para honrar o espírito inovador da plataforma de vídeos Vine
Este artigo explora as origens e características do token VINE e sua estreita conexão com a plataforma de vídeo Vine.

SNAKE: Um Organismo Digital na Blockchain e um Projeto GameFi Promissor
SNAKE não só representa um jogo blockchain inovador, mas também um organismo digital verdadeiramente verificável.

Clay: Comprometido em tornar-se o principal token mascote na comunidade Ton
No ecossistema TON, o Clay Token destaca-se com a sua posição única e conceito inovador, tornando-se um token altamente antecipado impulsionado pela comunidade.

2DOLLARS: Um Novo Projeto Promissor de Rastreamento de Moeda Imitando $1
Este artigo explora a ascensão da nova estrela da pista de moedas, 2DOLLARS, após o sucesso de 1DOLLAR, focando na estratégia de imitação por trás de 2DOLLARS e nos motivos por trás da sua crescente hype na comunidade.

BUDDY: Moeda de IA Que Incorpora Compaixão e Promove a Equidade
Solod é o "oposto do valentão Dolos", uma IA que incorpora compaixão, bondade e justiça. Saiba como comprar COMPANHEIRO, analise suas tendências de preço e junte-se à comunidade para explorar seus recursos e potencial futuro.

Como Promover NFTs Gratuitamente: Estratégias Eficazes para Artistas e Criadores
Aprenda como promover seus projetos de NFT nas redes sociais, aproveitar métodos orgânicos e implementar técnicas de baixo custo.