Chuyển đổi 1 Prometeus (PROM) sang East Caribbean Dollar (XCD)
PROM/XCD: 1 PROM ≈ $16.03 XCD
Prometeus Thị trường hôm nay
Prometeus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Prometeus được chuyển đổi thành East Caribbean Dollar (XCD) là $16.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,250,000.00 PROM, tổng vốn hóa thị trường của Prometeus tính bằng XCD là $789,873,322.50. Trong 24h qua, giá của Prometeus tính bằng XCD đã tăng $0.01244, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.21%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Prometeus tính bằng XCD là $286.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2396.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PROM sang XCD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PROM sang XCD là $16.02 XCD, với tỷ lệ thay đổi là +0.21% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PROM/XCD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PROM/XCD trong ngày qua.
Giao dịch Prometeus
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 5.93 | +0.21% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 5.95 | +0.4% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PROM/USDT là $5.93, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.21%, Giá giao dịch Giao ngay PROM/USDT là $5.93 và +0.21%, và Giá giao dịch Hợp đồng PROM/USDT là $5.95 và +0.4%.
Bảng chuyển đổi Prometeus sang East Caribbean Dollar
Bảng chuyển đổi PROM sang XCD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PROM | 16.02XCD |
2PROM | 32.05XCD |
3PROM | 48.08XCD |
4PROM | 64.11XCD |
5PROM | 80.14XCD |
6PROM | 96.17XCD |
7PROM | 112.20XCD |
8PROM | 128.23XCD |
9PROM | 144.26XCD |
10PROM | 160.29XCD |
100PROM | 1,602.99XCD |
500PROM | 8,014.95XCD |
1000PROM | 16,029.90XCD |
5000PROM | 80,149.50XCD |
10000PROM | 160,299.00XCD |
Bảng chuyển đổi XCD sang PROM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCD | 0.06238PROM |
2XCD | 0.1247PROM |
3XCD | 0.1871PROM |
4XCD | 0.2495PROM |
5XCD | 0.3119PROM |
6XCD | 0.3743PROM |
7XCD | 0.4366PROM |
8XCD | 0.499PROM |
9XCD | 0.5614PROM |
10XCD | 0.6238PROM |
10000XCD | 623.83PROM |
50000XCD | 3,119.17PROM |
100000XCD | 6,238.34PROM |
500000XCD | 31,191.71PROM |
1000000XCD | 62,383.42PROM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PROM sang XCD và từ XCD sang PROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PROM sang XCD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XCD sang PROM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Prometeus phổ biến
Prometeus | 1 PROM |
---|---|
![]() | ₩7,907.25 KRW |
![]() | ₴245.45 UAH |
![]() | NT$189.61 TWD |
![]() | ₨1,648.99 PKR |
![]() | ₱330.32 PHP |
![]() | $8.72 AUD |
![]() | Kč133.32 CZK |
Prometeus | 1 PROM |
---|---|
![]() | RM24.97 MYR |
![]() | zł22.73 PLN |
![]() | kr60.39 SEK |
![]() | R103.44 ZAR |
![]() | Rs1,810.06 LKR |
![]() | $7.66 SGD |
![]() | $9.52 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PROM = $undefined USD, 1 PROM = € EUR, 1 PROM = ₹ INR , 1 PROM = Rp IDR,1 PROM = $ CAD, 1 PROM = £ GBP, 1 PROM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XCD
ETH chuyển đổi sang XCD
USDT chuyển đổi sang XCD
XRP chuyển đổi sang XCD
BNB chuyển đổi sang XCD
SOL chuyển đổi sang XCD
USDC chuyển đổi sang XCD
DOGE chuyển đổi sang XCD
ADA chuyển đổi sang XCD
TRX chuyển đổi sang XCD
STETH chuyển đổi sang XCD
SMART chuyển đổi sang XCD
WBTC chuyển đổi sang XCD
TON chuyển đổi sang XCD
LEO chuyển đổi sang XCD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XCD, ETH sang XCD, USDT sang XCD, BNB sang XCD, SOL sang XCD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.29 |
![]() | 0.002243 |
![]() | 0.102 |
![]() | 185.24 |
![]() | 86.43 |
![]() | 0.3069 |
![]() | 1.46 |
![]() | 185.09 |
![]() | 1,095.18 |
![]() | 277.47 |
![]() | 798.55 |
![]() | 0.1018 |
![]() | 124,703.82 |
![]() | 0.002252 |
![]() | 47.16 |
![]() | 19.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng East Caribbean Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XCD sang GT, XCD sang USDT,XCD sang BTC,XCD sang ETH,XCD sang USBT , XCD sang PEPE, XCD sang EIGEN, XCD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prometeus của bạn
Nhập số lượng PROM của bạn
Nhập số lượng PROM của bạn
Chọn East Caribbean Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn East Caribbean Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prometeus hiện tại bằng East Caribbean Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prometeus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prometeus sang XCD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prometeus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prometeus sang East Caribbean Dollar (XCD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prometeus sang East Caribbean Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prometeus sang East Caribbean Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prometeus sang loại tiền tệ khác ngoài East Caribbean Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang East Caribbean Dollar (XCD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prometeus (PROM)

KILO Токен: Ядро DEX Постоянного Контракта KiloEx
Эта статья углубляется в инновационные особенности токена KILO и DEX по постоянным контрактам KiloEx, сосредотачиваясь на его преимуществах в управлении рисками и капиталоэффективности.

Токен B3TR: Полностью проанализировано введение проекта и последние динамики новостей
Токен B3TR - это утилитарный токен в экосистеме VeBetterDAO, разработанный для поощрения пользователей к участию в устойчивых действиях и обеспечения децентрализованного управления.

KILO Токен: Обзор проекта и последние разработки
As a core part of the KiloEx ecosystem, KILO Token is gradually making a name for itself in the cryptocurrency market with its clear token model, innovative trading platform, and active community support.

Pengu Токен: Ядро экосистемы Pudgy Penguins
Исследуйте PENGU Токен: Ядро экосистемы Pudgy Penguins

Анализ глубины токена GUN
Токен GUN, как основной актив экосистемы GUNZ, быстро становится объектом внимания на рынке криптовалют и среди геймеров.

Исследование мира Криптоактивов: Рекомендации платформ обмена, которые нельзя упустить
Биржа криптовалют - это основная платформа, соединяющая реальный мир с рынком цифровых активов