Chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang Tanzanian Shilling (TZS)
XRP/TZS: 1 XRP ≈ Sh6,090.55 TZS
XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh6,090.54. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,043,300,000.00 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng TZS là Sh960,632,400,974,028,115.78. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng TZS đã tăng Sh0.05911, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.70%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng TZS là Sh9,239.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh7.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XRP sang TZS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang TZS là Sh6,090.54 TZS, với tỷ lệ thay đổi là +2.70% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XRP/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/TZS trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 2.24 | +2.74% | |
![]() Spot | $ 0.00002682 | +1.47% | |
![]() Spot | $ 2.24 | +2.31% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.24 | +3.10% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XRP/USDT là $2.24, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.74%, Giá giao dịch Giao ngay XRP/USDT là $2.24 và +2.74%, và Giá giao dịch Hợp đồng XRP/USDT là $2.24 và +3.10%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Tanzanian Shilling
Bảng chuyển đổi XRP sang TZS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 6,090.54TZS |
2XRP | 12,181.09TZS |
3XRP | 18,271.64TZS |
4XRP | 24,362.19TZS |
5XRP | 30,452.74TZS |
6XRP | 36,543.29TZS |
7XRP | 42,633.84TZS |
8XRP | 48,724.39TZS |
9XRP | 54,814.94TZS |
10XRP | 60,905.48TZS |
100XRP | 609,054.89TZS |
500XRP | 3,045,274.47TZS |
1000XRP | 6,090,548.95TZS |
5000XRP | 30,452,744.77TZS |
10000XRP | 60,905,489.55TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TZS | 0.0001641XRP |
2TZS | 0.0003283XRP |
3TZS | 0.0004925XRP |
4TZS | 0.0006567XRP |
5TZS | 0.0008209XRP |
6TZS | 0.0009851XRP |
7TZS | 0.001149XRP |
8TZS | 0.001313XRP |
9TZS | 0.001477XRP |
10TZS | 0.001641XRP |
1000000TZS | 164.18XRP |
5000000TZS | 820.94XRP |
10000000TZS | 1,641.88XRP |
50000000TZS | 8,209.44XRP |
100000000TZS | 16,418.88XRP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XRP sang TZS và từ TZS sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XRP sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 TZS sang XRP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | SM23.83 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T7.85 TMT |
![]() | VT264.38 VUV |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | WS$6.06 WST |
![]() | $6.05 XCD |
![]() | SDR1.66 XDR |
![]() | ₣239.63 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XRP = $undefined USD, 1 XRP = € EUR, 1 XRP = ₹ INR , 1 XRP = Rp IDR,1 XRP = $ CAD, 1 XRP = £ GBP, 1 XRP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TZS
ETH chuyển đổi sang TZS
USDT chuyển đổi sang TZS
XRP chuyển đổi sang TZS
BNB chuyển đổi sang TZS
SOL chuyển đổi sang TZS
USDC chuyển đổi sang TZS
ADA chuyển đổi sang TZS
DOGE chuyển đổi sang TZS
TRX chuyển đổi sang TZS
STETH chuyển đổi sang TZS
SMART chuyển đổi sang TZS
PI chuyển đổi sang TZS
WBTC chuyển đổi sang TZS
LEO chuyển đổi sang TZS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.009119 |
![]() | 0.000002196 |
![]() | 0.00009643 |
![]() | 0.184 |
![]() | 0.08209 |
![]() | 0.0003229 |
![]() | 0.00145 |
![]() | 0.1839 |
![]() | 0.2497 |
![]() | 1.06 |
![]() | 0.8257 |
![]() | 0.00009832 |
![]() | 113.79 |
![]() | 0.1048 |
![]() | 0.000002205 |
![]() | 0.01876 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Tanzanian Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Tanzanian Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP 5年内会值多少钱?XRP 的技术优势是什么?
XRP在传统金融与区块链技术交汇点的独特地位使其在未来几年成为一个引人注目的资产。

一文了解 XRP 和 SEC 的相关新闻
展望未来,SEC领导层的潜在变化可能进一步有利于XRP和更广泛的加密货币行业。

Ripple XRP价格预测:技术创新和资本游戏的博弈
Ripple的成败取决于其能否平衡技术创新与资本运作,摆脱对XRP销售的依赖。

XRP价格预测:未来价值和市场趋势
探索专家对XRP价格预测和2025年及以后市场分析。

理解XRP储备:对投资者的要求和影响
发现XRP储备要求的变革性影响。

XRP 价格多少?今日有什么 XRP 的新闻?
XRP 的未来高度依赖监管环境与Ripple的商业化进展。