logo XRPChuyển đổi 1 XRP (XRP) sang Tanzanian Shilling (TZS)

XRP/TZS: 1 XRPSh6,477.61 TZS

logo XRP
XRP
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất :

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh6,477.61. Với nguồn cung lưu hành là 58,205,696,000.00 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng TZS là Sh1,024,540,313,139,839,362.96. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng TZS đã giảm Sh-0.06396, thể hiện mức giảm -2.62%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng TZS là Sh9,239.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh7.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XRP sang TZS

Sh6,477.61-2.62%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang TZS là Sh6,477.61 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -2.62% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XRP/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/TZS trong ngày qua.

Giao dịch XRP

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo XRPXRP/USDT
Spot
$ 2.37
-2.92%
logo XRPXRP/BTC
Spot
$ 0.00002721
-3.02%
logo XRPXRP/USDC
Spot
$ 2.38
-2.95%
logo XRPXRP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 2.37
-2.50%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XRP/USDT là $2.37, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.92%, Giá giao dịch Giao ngay XRP/USDT là $2.37 và -2.92%, và Giá giao dịch Hợp đồng XRP/USDT là $2.37 và -2.50%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi XRP sang TZS

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1XRP
6,443.53TZS
2XRP
12,887.07TZS
3XRP
19,330.60TZS
4XRP
25,774.14TZS
5XRP
32,217.67TZS
6XRP
38,661.21TZS
7XRP
45,104.74TZS
8XRP
51,548.28TZS
9XRP
57,991.81TZS
10XRP
64,435.35TZS
100XRP
644,353.52TZS
500XRP
3,221,767.62TZS
1000XRP
6,443,535.25TZS
5000XRP
32,217,676.26TZS
10000XRP
64,435,352.53TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang XRP

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1TZS
0.0001551XRP
2TZS
0.0003103XRP
3TZS
0.0004655XRP
4TZS
0.0006207XRP
5TZS
0.0007759XRP
6TZS
0.0009311XRP
7TZS
0.001086XRP
8TZS
0.001241XRP
9TZS
0.001396XRP
10TZS
0.001551XRP
1000000TZS
155.19XRP
5000000TZS
775.97XRP
10000000TZS
1,551.94XRP
50000000TZS
7,759.71XRP
100000000TZS
15,519.43XRP

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XRP sang TZS và từ TZS sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XRP sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 TZS sang XRP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XRP = $undefined USD, 1 XRP = € EUR, 1 XRP = ₹ INR , 1 XRP = Rp IDR,1 XRP = $ CAD, 1 XRP = £ GBP, 1 XRP = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.007744
logo BTCBTC
0.000002101
logo ETHETH
0.00009056
logo USDTUSDT
0.1839
logo XRPXRP
0.07718
logo BNBBNB
0.0002944
logo SOLSOL
0.001322
logo USDCUSDC
0.184
logo DOGEDOGE
0.9261
logo ADAADA
0.248
logo TRXTRX
0.7956
logo STETHSTETH
0.00009125
logo SMARTSMART
123.24
logo WBTCWBTC
0.000002132
logo LINKLINK
0.01185
logo TONTON
0.04913

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.