logo SEEDChuyển đổi 1 SEED (SEED) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

SEED/CNY: 1 SEED¥0.02 CNY

logo SEED
SEED
logo CNY
CNY

Lần cập nhật mới nhất :

SEED Thị trường hôm nay

SEED đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SEED được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0248. Với nguồn cung lưu hành là 20,000,000.00 SEED, tổng vốn hóa thị trường của SEED tính bằng CNY là ¥3,499,019.47. Trong 24h qua, giá của SEED tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001765, thể hiện mức giảm -4.78%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SEED tính bằng CNY là ¥2.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01971.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1SEED sang CNY

¥0.02-4.78%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 SEED sang CNY là ¥0.02 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.78% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá SEED/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SEED/CNY trong ngày qua.

Giao dịch SEED

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của SEED/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay SEED/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng SEED/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi SEED sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi SEED sang CNY

logo SEEDSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SEED
0.02CNY
2SEED
0.04CNY
3SEED
0.07CNY
4SEED
0.09CNY
5SEED
0.12CNY
6SEED
0.14CNY
7SEED
0.17CNY
8SEED
0.19CNY
9SEED
0.22CNY
10SEED
0.24CNY
10000SEED
248.04CNY
50000SEED
1,240.22CNY
100000SEED
2,480.44CNY
500000SEED
12,402.24CNY
1000000SEED
24,804.48CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SEED

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo SEED
1CNY
40.31SEED
2CNY
80.63SEED
3CNY
120.94SEED
4CNY
161.26SEED
5CNY
201.57SEED
6CNY
241.89SEED
7CNY
282.20SEED
8CNY
322.52SEED
9CNY
362.83SEED
10CNY
403.15SEED
100CNY
4,031.52SEED
500CNY
20,157.64SEED
1000CNY
40,315.29SEED
5000CNY
201,576.47SEED
10000CNY
403,152.94SEED

Các bảng chuyển đổi số tiền từ SEED sang CNY và từ CNY sang SEED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000SEED sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SEED, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1SEED phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SEED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 SEED = $0 USD, 1 SEED = €0 EUR, 1 SEED = ₹0.29 INR , 1 SEED = Rp53.35 IDR,1 SEED = $0 CAD, 1 SEED = £0 GBP, 1 SEED = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo CNY
CNY
logo GTGT
3.28
logo BTCBTC
0.0008407
logo ETHETH
0.0366
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
29.17
logo BNBBNB
0.1185
logo SOLSOL
0.5252
logo USDCUSDC
70.89
logo ADAADA
94.59
logo DOGEDOGE
402.80
logo TRXTRX
316.96
logo STETHSTETH
0.03697
logo SMARTSMART
47,545.14
logo PIPI
48.56
logo WBTCWBTC
0.0008448
logo LINKLINK
5.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng SEED của bạn

01

Nhập số lượng SEED của bạn

Nhập số lượng SEED của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SEED hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SEED.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SEED sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua SEED

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SEED sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SEED sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SEED sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi SEED sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SEED (SEED)

Tìm hiểu thêm về SEED (SEED)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.