logo ShentuChuyển đổi 1 Shentu (CTK) sang Norwegian Krone (NOK)

CTK/NOK: 1 CTKkr4.37 NOK

logo Shentu
CTK
logo NOK
NOK

Lần cập nhật mới nhất :

Shentu Thị trường hôm nay

Shentu đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CTK được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr4.37. Với nguồn cung lưu hành là 140,529,170.00 CTK, tổng vốn hóa thị trường của CTK tính bằng NOK là kr6,447,446,585.88. Trong 24h qua, giá của CTK tính bằng NOK đã giảm kr-0.0116, thể hiện mức giảm -2.66%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTK tính bằng NOK là kr41.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr3.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1CTK sang NOK

kr4.37-2.66%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang NOK là kr4.37 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -2.66% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CTK/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Shentu

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ShentuCTK/USDT
Spot
$ 0.4246
-0.09%
logo ShentuCTK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.4263
+3.15%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CTK/USDT là $0.4246, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.09%, Giá giao dịch Giao ngay CTK/USDT là $0.4246 và -0.09%, và Giá giao dịch Hợp đồng CTK/USDT là $0.4263 và +3.15%.

Bảng chuyển đổi Shentu sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi CTK sang NOK

logo ShentuSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1CTK
4.37NOK
2CTK
8.74NOK
3CTK
13.11NOK
4CTK
17.48NOK
5CTK
21.85NOK
6CTK
26.22NOK
7CTK
30.59NOK
8CTK
34.97NOK
9CTK
39.34NOK
10CTK
43.71NOK
100CTK
437.13NOK
500CTK
2,185.68NOK
1000CTK
4,371.37NOK
5000CTK
21,856.87NOK
10000CTK
43,713.75NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang CTK

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Shentu
1NOK
0.2287CTK
2NOK
0.4575CTK
3NOK
0.6862CTK
4NOK
0.915CTK
5NOK
1.14CTK
6NOK
1.37CTK
7NOK
1.60CTK
8NOK
1.83CTK
9NOK
2.05CTK
10NOK
2.28CTK
1000NOK
228.76CTK
5000NOK
1,143.80CTK
10000NOK
2,287.60CTK
50000NOK
11,438.04CTK
100000NOK
22,876.09CTK

Các bảng chuyển đổi số tiền từ CTK sang NOK và từ NOK sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CTK sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOK sang CTK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Shentu phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CTK = $0.42 USD, 1 CTK = €0.37 EUR, 1 CTK = ₹34.8 INR , 1 CTK = Rp6,318.19 IDR,1 CTK = $0.56 CAD, 1 CTK = £0.31 GBP, 1 CTK = ฿13.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NOK
NOK
logo GTGT
2.08
logo BTCBTC
0.0005667
logo ETHETH
0.02412
logo USDTUSDT
47.65
logo XRPXRP
19.95
logo BNBBNB
0.07534
logo SOLSOL
0.3722
logo USDCUSDC
47.62
logo ADAADA
67.57
logo DOGEDOGE
283.77
logo TRXTRX
201.75
logo STETHSTETH
0.0242
logo SMARTSMART
31,075.97
logo WBTCWBTC
0.0005656
logo LEOLEO
4.82
logo TONTON
13.20

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Shentu của bạn

01

Nhập số lượng CTK của bạn

Nhập số lượng CTK của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Shentu

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Shentu (CTK)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Shentu (CTK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.