Chuyển đổi 1 Shentu (CTK) sang Norwegian Krone (NOK)
CTK/NOK: 1 CTK ≈ kr4.55 NOK
Shentu Thị trường hôm nay
Shentu đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CTK được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr4.55. Với nguồn cung lưu hành là 140,529,170.00 CTK, tổng vốn hóa thị trường của CTK tính bằng NOK là kr6,716,799,696.55. Trong 24h qua, giá của CTK tính bằng NOK đã giảm kr-0.004343, thể hiện mức giảm -1.00%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTK tính bằng NOK là kr41.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr3.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CTK sang NOK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang NOK là kr4.55 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -1.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CTK/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Shentu
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.43 | -0.87% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.4264 | -1.18% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CTK/USDT là $0.43, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.87%, Giá giao dịch Giao ngay CTK/USDT là $0.43 và -0.87%, và Giá giao dịch Hợp đồng CTK/USDT là $0.4264 và -1.18%.
Bảng chuyển đổi Shentu sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi CTK sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CTK | 4.55NOK |
2CTK | 9.10NOK |
3CTK | 13.66NOK |
4CTK | 18.21NOK |
5CTK | 22.76NOK |
6CTK | 27.32NOK |
7CTK | 31.87NOK |
8CTK | 36.43NOK |
9CTK | 40.98NOK |
10CTK | 45.53NOK |
100CTK | 455.39NOK |
500CTK | 2,276.99NOK |
1000CTK | 4,553.99NOK |
5000CTK | 22,769.98NOK |
10000CTK | 45,539.97NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang CTK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 0.2195CTK |
2NOK | 0.4391CTK |
3NOK | 0.6587CTK |
4NOK | 0.8783CTK |
5NOK | 1.09CTK |
6NOK | 1.31CTK |
7NOK | 1.53CTK |
8NOK | 1.75CTK |
9NOK | 1.97CTK |
10NOK | 2.19CTK |
1000NOK | 219.58CTK |
5000NOK | 1,097.93CTK |
10000NOK | 2,195.87CTK |
50000NOK | 10,979.36CTK |
100000NOK | 21,958.72CTK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CTK sang NOK và từ NOK sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CTK sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOK sang CTK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Shentu phổ biến
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | SM4.61 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T1.52 TMT |
![]() | VT51.18 VUV |
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | WS$1.17 WST |
![]() | $1.17 XCD |
![]() | SDR0.32 XDR |
![]() | ₣46.39 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CTK = $undefined USD, 1 CTK = € EUR, 1 CTK = ₹ INR , 1 CTK = Rp IDR,1 CTK = $ CAD, 1 CTK = £ GBP, 1 CTK = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.06 |
![]() | 0.0005657 |
![]() | 0.02381 |
![]() | 47.64 |
![]() | 19.96 |
![]() | 0.0765 |
![]() | 0.3662 |
![]() | 47.63 |
![]() | 67.02 |
![]() | 283.45 |
![]() | 198.70 |
![]() | 0.02388 |
![]() | 31,362.38 |
![]() | 0.0005671 |
![]() | 3.32 |
![]() | 4.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shentu của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shentu
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shentu (CTK)

Apa itu kriptocurrency XRP: Panduan untuk pemula
Panduan komprehensif untuk menjelajahi aset kripto XRP: Memahami perbedaan antara XRP dan Bitcoin, aplikasinya dalam pembayaran lintas batas, metode pembelian dan penyimpanan, serta prospek pengembangan di masa depan.

Apa itu Koin WEPE? Harga, Panduan Pembelian, dan Prospek Investasi
Sebagai bintang muda dalam ekosistem Web3, koin WEPE menarik perhatian investor dengan budaya meme uniknya dan fungsi praktis.

Apa itu Vine Koin? Panduan Wajib Baca bagi Investor Web3
Vine Coin (VINE) memicu gelombang baru investasi Web3, menarik perhatian dengan volatilitas harganya.

Analisis Trend Harga XCN dan Prospek Investasi
Jelajahi perjalanan menakjubkan harga XCN: dari lembah hingga titik tertinggi baru. Analisis mendalam tentang terobosan teknis, sentimen pasar, dan strategi investasi untuk merebut peluang pengembalian 10x potensial dari cryptocurrency Chain.

Berapa Harga Token GRASS? Apa Proyek Grass?
Investor dapat dengan mudah membeli dan menjual Token GRASS di bursa Gate.io dan berpartisipasi dalam jaringan pengumpulan data AI yang sedang berkembang ini.

Apa itu Hyperliquid? Di mana saya bisa membeli token HYPE?
Kenaikan Hyperliquid tidak hanya disebabkan oleh inovasi teknologinya, tetapi yang lebih penting, model pengembangan yang didorong oleh komunitasnya yang unik.