Chuyển đổi 1 Solayer (LAYER) sang Israeli New Sheqel (ILS)
LAYER/ILS: 1 LAYER ≈ ₪4.53 ILS
Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LAYER được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪4.53. Với nguồn cung lưu hành là 210,000,000.00 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của LAYER tính bằng ILS là ₪3,595,020,720.29. Trong 24h qua, giá của LAYER tính bằng ILS đã giảm ₪-0.02259, thể hiện mức giảm -1.86%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAYER tính bằng ILS là ₪5.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪2.25.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LAYER sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang ILS là ₪4.53 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -1.86% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LAYER/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.19 | -1.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.19 | +0.45% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LAYER/USDT là $1.19, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.82%, Giá giao dịch Giao ngay LAYER/USDT là $1.19 và -1.82%, và Giá giao dịch Hợp đồng LAYER/USDT là $1.19 và +0.45%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi LAYER sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 4.53ILS |
2LAYER | 9.06ILS |
3LAYER | 13.60ILS |
4LAYER | 18.13ILS |
5LAYER | 22.67ILS |
6LAYER | 27.20ILS |
7LAYER | 31.74ILS |
8LAYER | 36.27ILS |
9LAYER | 40.81ILS |
10LAYER | 45.34ILS |
100LAYER | 453.45ILS |
500LAYER | 2,267.25ILS |
1000LAYER | 4,534.51ILS |
5000LAYER | 22,672.56ILS |
10000LAYER | 45,345.12ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.2205LAYER |
2ILS | 0.441LAYER |
3ILS | 0.6615LAYER |
4ILS | 0.8821LAYER |
5ILS | 1.10LAYER |
6ILS | 1.32LAYER |
7ILS | 1.54LAYER |
8ILS | 1.76LAYER |
9ILS | 1.98LAYER |
10ILS | 2.20LAYER |
1000ILS | 220.53LAYER |
5000ILS | 1,102.65LAYER |
10000ILS | 2,205.30LAYER |
50000ILS | 11,026.54LAYER |
100000ILS | 22,053.08LAYER |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LAYER sang ILS và từ ILS sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LAYER sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang LAYER, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $1.2 USD |
![]() | €1.08 EUR |
![]() | ₹100.34 INR |
![]() | Rp18,220.37 IDR |
![]() | $1.63 CAD |
![]() | £0.9 GBP |
![]() | ฿39.62 THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽110.99 RUB |
![]() | R$6.53 BRL |
![]() | د.إ4.41 AED |
![]() | ₺41 TRY |
![]() | ¥8.47 CNY |
![]() | ¥172.96 JPY |
![]() | $9.36 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LAYER = $1.2 USD, 1 LAYER = €1.08 EUR, 1 LAYER = ₹100.34 INR , 1 LAYER = Rp18,220.37 IDR,1 LAYER = $1.63 CAD, 1 LAYER = £0.9 GBP, 1 LAYER = ฿39.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
PI chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.22 |
![]() | 0.00157 |
![]() | 0.06909 |
![]() | 132.44 |
![]() | 55.61 |
![]() | 0.2236 |
![]() | 0.9925 |
![]() | 132.43 |
![]() | 177.86 |
![]() | 767.01 |
![]() | 592.25 |
![]() | 0.06916 |
![]() | 91,274.84 |
![]() | 90.16 |
![]() | 0.001579 |
![]() | 13.60 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solayer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

Прогноз цены на токен S 2025 года: экосистема Sonic взрывается, происходит ли новый сдвиг на платформе Layer1?
Благодаря совместимости с EVM, мощной экосистеме DeFi и значительному росту TVL Sonic становится сильным конкурентом.

Как платформа Solayer и токены LAYER улучшают экосистему Solana?
Статья подробно описывает функции токенов LAYER, механизм повторного залога Solayers и высокопроизводительную архитектуру InfiniSVM.

Токен Solayer LAYER: Тяжелая платформа стейкинга и возможности доходности экосистемы Solana
Исследуйте токен Sollayer: революционная платформа для стейкинга в экосистеме Solana.

Токен Unilayer: платформа DeFi для захвата возможностей крипторынка
Исследуйте токен Unilayer: универсальная платформа для децентрализованной финансовой силы, предоставляющая передовые инструменты и бесконечные возможности для криптоинвесторов.

GWART Token: Новый проект от участника команды Eigenlayer вызывает интерес в крипто-сообществе
Токен GWART - восходящая звезда экосистемы Eigenlayer. В этой статье мы подробно рассмотрим революцию повторного стейкинга Ethereum, причины популярности проекта GWART, а также возможности и риски инвестирования.

XION Token: Первый пионер блокчейна Layer 1 без кошелька
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Что такое zkSync? Масштабируемое решение Layer 2

Космос против Layer3: Можно ли выбрать только одно?

Что такое Layer3?

Layer3 Максимизирует Экономику Внимания с Двойным Сжиганием & Тройным Стейкингом

OP Research: Является ли "Cosmos" конечной формой Layer2?
