logo SolayerChuyển đổi 1 Solayer (LAYER) sang Israeli New Sheqel (ILS)

LAYER/ILS: 1 LAYER4.81 ILS

logo Solayer
LAYER
logo ILS
ILS

Lần cập nhật mới nhất :

Solayer Thị trường hôm nay

Solayer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LAYER được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪4.80. Với nguồn cung lưu hành là 210,000,000.00 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của LAYER tính bằng ILS là ₪3,812,918,903.98. Trong 24h qua, giá của LAYER tính bằng ILS đã giảm ₪-0.1376, thể hiện mức giảm -9.86%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAYER tính bằng ILS là ₪5.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪2.25.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1LAYER sang ILS

4.80-9.86%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang ILS là ₪4.80 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -9.86% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LAYER/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/ILS trong ngày qua.

Giao dịch Solayer

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo SolayerLAYER/USDT
Spot
$ 1.25
-10.10%
logo SolayerLAYER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 1.25
-10.02%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LAYER/USDT là $1.25, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -10.10%, Giá giao dịch Giao ngay LAYER/USDT là $1.25 và -10.10%, và Giá giao dịch Hợp đồng LAYER/USDT là $1.25 và -10.02%.

Bảng chuyển đổi Solayer sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi LAYER sang ILS

logo SolayerSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1LAYER
4.80ILS
2LAYER
9.61ILS
3LAYER
14.42ILS
4LAYER
19.23ILS
5LAYER
24.04ILS
6LAYER
28.85ILS
7LAYER
33.66ILS
8LAYER
38.47ILS
9LAYER
43.28ILS
10LAYER
48.09ILS
100LAYER
480.93ILS
500LAYER
2,404.67ILS
1000LAYER
4,809.35ILS
5000LAYER
24,046.77ILS
10000LAYER
48,093.54ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang LAYER

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Solayer
1ILS
0.2079LAYER
2ILS
0.4158LAYER
3ILS
0.6237LAYER
4ILS
0.8317LAYER
5ILS
1.03LAYER
6ILS
1.24LAYER
7ILS
1.45LAYER
8ILS
1.66LAYER
9ILS
1.87LAYER
10ILS
2.07LAYER
1000ILS
207.92LAYER
5000ILS
1,039.64LAYER
10000ILS
2,079.28LAYER
50000ILS
10,396.40LAYER
100000ILS
20,792.81LAYER

Các bảng chuyển đổi số tiền từ LAYER sang ILS và từ ILS sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LAYER sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang LAYER, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Solayer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LAYER = $1.27 USD, 1 LAYER = €1.14 EUR, 1 LAYER = ₹106.42 INR , 1 LAYER = Rp19,324.73 IDR,1 LAYER = $1.73 CAD, 1 LAYER = £0.96 GBP, 1 LAYER = ฿42.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ILS
ILS
logo GTGT
5.60
logo BTCBTC
0.001514
logo ETHETH
0.06526
logo USDTUSDT
132.42
logo XRPXRP
55.75
logo BNBBNB
0.2074
logo SOLSOL
0.9545
logo USDCUSDC
132.45
logo DOGEDOGE
670.95
logo ADAADA
179.16
logo TRXTRX
567.26
logo STETHSTETH
0.06566
logo SMARTSMART
89,607.44
logo WBTCWBTC
0.001513
logo LINKLINK
8.44
logo TONTON
33.83

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Solayer của bạn

01

Nhập số lượng LAYER của bạn

Nhập số lượng LAYER của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Solayer

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

Form Blockchain: Một Giải pháp Layer 2 Dành cho SocialFi

Form Blockchain: Một Giải pháp Layer 2 Dành cho SocialFi

Từ Blockchain, với sự đổi mới về đường cong kết nối và token FORM1, đang tái tạo SocialFi và thúc đẩy việc áp dụng rộng rãi của nó.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-15
EPIC Token: Mạng lưới Layer 2 cho Giải trí An toàn AI và Tài sản Thế giới thực

EPIC Token: Mạng lưới Layer 2 cho Giải trí An toàn AI và Tài sản Thế giới thực

Bài viết này sẽ đào sâu vào cách mà token EPIC có thể cách mạng hóa ngành công nghiệp giải trí và số hóa tài sản thế giới thực (RWA) bằng cách sử dụng trí tuệ nhân tạo và công nghệ mạng Layer 2.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-14
TOKEN MINT: Ethereum Layer2 Network Tạo Nền tảng Phát hành và Giao dịch Tài sản NFT

TOKEN MINT: Ethereum Layer2 Network Tạo Nền tảng Phát hành và Giao dịch Tài sản NFT

Token MINT là một động cơ hệ sinh thái NFT cách mạng trên mạng lưới Layer2 của Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-13
PulseChain (PLS) là gì? Tìm hiểu về dự án Blockchain Layer 1 được Hardfork từ Ethereum

PulseChain (PLS) là gì? Tìm hiểu về dự án Blockchain Layer 1 được Hardfork từ Ethereum

PulseChain (PLS) là một trong những dự án như vậy, một blockchain Layer 1 được hardfork từ Ethereum, được thiết kế để cung cấp phí giao dịch thấp hơn, khả năng mở rộng cao hơn và tốc độ giao dịch nhanh hơn.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-12
Token MINT: Nền tảng đúc và giao dịch NFT trên Layer 2 của Ethereum

Token MINT: Nền tảng đúc và giao dịch NFT trên Layer 2 của Ethereum

Khám phá mã thông báo MINT: Giải pháp Layer 2 Ethereum dựa trên công nghệ OP Stack.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-05
Token FORM1: Sức mạnh Phi tập trung Đằng sau Layer 2 Blockchain của SocialFi

Token FORM1: Sức mạnh Phi tập trung Đằng sau Layer 2 Blockchain của SocialFi

Bài viết này sẽ đào sâu vào cách token FORM1, như một người tiên phong trong lĩnh vực SocialFi, định hình lại cảnh quan truyền thông xã hội và đánh giá cao những khả năng vô tận của SocialFi.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26

Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.