Chuyển đổi 1 Sushiswap (SUSHI) sang Canadian Dollar (CAD)
SUSHI/CAD: 1 SUSHI ≈ $0.86 CAD
Sushiswap Thị trường hôm nay
Sushiswap đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Sushiswap được chuyển đổi thành Canadian Dollar (CAD) là $0.8557. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 192,789,000.00 SUSHI, tổng vốn hóa thị trường của Sushiswap tính bằng CAD là $223,778,490.64. Trong 24h qua, giá của Sushiswap tính bằng CAD đã tăng $0.01825, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.98%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sushiswap tính bằng CAD là $31.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.6143.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1SUSHI sang CAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 SUSHI sang CAD là $0.85 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +2.98% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá SUSHI/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SUSHI/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Sushiswap
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.6302 | +3.09% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6296 | +2.84% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của SUSHI/USDT là $0.6302, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.09%, Giá giao dịch Giao ngay SUSHI/USDT là $0.6302 và +3.09%, và Giá giao dịch Hợp đồng SUSHI/USDT là $0.6296 và +2.84%.
Bảng chuyển đổi Sushiswap sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi SUSHI sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SUSHI | 0.85CAD |
2SUSHI | 1.71CAD |
3SUSHI | 2.56CAD |
4SUSHI | 3.42CAD |
5SUSHI | 4.27CAD |
6SUSHI | 5.13CAD |
7SUSHI | 5.99CAD |
8SUSHI | 6.84CAD |
9SUSHI | 7.70CAD |
10SUSHI | 8.55CAD |
1000SUSHI | 855.75CAD |
5000SUSHI | 4,278.76CAD |
10000SUSHI | 8,557.52CAD |
50000SUSHI | 42,787.63CAD |
100000SUSHI | 85,575.27CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang SUSHI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 1.16SUSHI |
2CAD | 2.33SUSHI |
3CAD | 3.50SUSHI |
4CAD | 4.67SUSHI |
5CAD | 5.84SUSHI |
6CAD | 7.01SUSHI |
7CAD | 8.17SUSHI |
8CAD | 9.34SUSHI |
9CAD | 10.51SUSHI |
10CAD | 11.68SUSHI |
100CAD | 116.85SUSHI |
500CAD | 584.28SUSHI |
1000CAD | 1,168.56SUSHI |
5000CAD | 5,842.80SUSHI |
10000CAD | 11,685.61SUSHI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ SUSHI sang CAD và từ CAD sang SUSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000SUSHI sang CAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang SUSHI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Sushiswap phổ biến
Sushiswap | 1 SUSHI |
---|---|
![]() | $0.63 USD |
![]() | €0.57 EUR |
![]() | ₹52.72 INR |
![]() | Rp9,573.62 IDR |
![]() | $0.86 CAD |
![]() | £0.47 GBP |
![]() | ฿20.82 THB |
Sushiswap | 1 SUSHI |
---|---|
![]() | ₽58.32 RUB |
![]() | R$3.43 BRL |
![]() | د.إ2.32 AED |
![]() | ₺21.54 TRY |
![]() | ¥4.45 CNY |
![]() | ¥90.88 JPY |
![]() | $4.92 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SUSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 SUSHI = $0.63 USD, 1 SUSHI = €0.57 EUR, 1 SUSHI = ₹52.72 INR , 1 SUSHI = Rp9,573.62 IDR,1 SUSHI = $0.86 CAD, 1 SUSHI = £0.47 GBP, 1 SUSHI = ฿20.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
PI chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.35 |
![]() | 0.004394 |
![]() | 0.1912 |
![]() | 368.51 |
![]() | 153.04 |
![]() | 0.6181 |
![]() | 2.77 |
![]() | 368.62 |
![]() | 496.66 |
![]() | 2,121.44 |
![]() | 1,653.09 |
![]() | 0.1922 |
![]() | 251,276.63 |
![]() | 251.52 |
![]() | 0.004376 |
![]() | 26.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT,CAD sang BTC,CAD sang ETH,CAD sang USBT , CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sushiswap của bạn
Nhập số lượng SUSHI của bạn
Nhập số lượng SUSHI của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sushiswap hiện tại bằng Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sushiswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sushiswap sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Sushiswap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sushiswap sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sushiswap sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sushiswap sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sushiswap sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sushiswap (SUSHI)

ข่าวประจำวัน | กองทุน ETF ของ BTC ได้รับเงินทุนเข้ามาอย่างแข็งแกร่ง SUSHI ขึ้
ETF BTC ได้รับเงินเข้ามาอย่างแข็งขันในสัปดาห์ที่ผ่านมา_ APT จะถูกปลดล็อกในปริมาณมากในสัปดาห์นี้_ SUSHI เพิ่มขึ้น 35% ในวันนี้

SUSHI เพิ่มขึ้นมากกว่า 300% ในเดือนเดียว ตลาดดูเป็นอย่างไร?
SushiSwap จะกลับมารุ่งเรืองได้อีกหรือไม่ จากการเปิดตัว Roadmap 2.0 ?
after the storm, can SushiSwap break the status quo and rise again?
Tìm hiểu thêm về Sushiswap (SUSHI)

SushiSwap คืออะไร?

การนำทางความผันผวนของตลาด: การซื้อขายคู่ และการประยุกต์ใช้ในตลาดคริปโต

Aptos: บ้านสำหรับ DeFi ประสิทธิภาพสูง

การวิจัยเกี่ยวกับประวัติ DeFi: ประวัติศาสตร์การพัฒนา DeFi ในอนาคตของ Uniswap

การปรับปรุงการประเมินมูลค่าในกลุ่มภาคเอกชน (DeFi) การหมุนเวียนของภาคเอกชน
