Chuyển đổi 1 SynFutures (F) sang Indian Rupee (INR)
F/INR: 1 F ≈ ₹1.85 INR
SynFutures Thị trường hôm nay
SynFutures đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của F được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹1.84. Với nguồn cung lưu hành là 1,200,000,000.00 F, tổng vốn hóa thị trường của F tính bằng INR là ₹185,175,652,483.76. Trong 24h qua, giá của F tính bằng INR đã giảm ₹-0.0006279, thể hiện mức giảm -2.81%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của F tính bằng INR là ₹24.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1F sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 F sang INR là ₹1.84 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.81% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá F/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F/INR trong ngày qua.
Giao dịch SynFutures
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.02172 | -2.81% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02183 | +0.46% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của F/USDT là $0.02172, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.81%, Giá giao dịch Giao ngay F/USDT là $0.02172 và -2.81%, và Giá giao dịch Hợp đồng F/USDT là $0.02183 và +0.46%.
Bảng chuyển đổi SynFutures sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi F sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1F | 1.84INR |
2F | 3.69INR |
3F | 5.54INR |
4F | 7.38INR |
5F | 9.23INR |
6F | 11.08INR |
7F | 12.92INR |
8F | 14.77INR |
9F | 16.62INR |
10F | 18.47INR |
100F | 184.71INR |
500F | 923.56INR |
1000F | 1,847.12INR |
5000F | 9,235.61INR |
10000F | 18,471.22INR |
Bảng chuyển đổi INR sang F
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.5413F |
2INR | 1.08F |
3INR | 1.62F |
4INR | 2.16F |
5INR | 2.70F |
6INR | 3.24F |
7INR | 3.78F |
8INR | 4.33F |
9INR | 4.87F |
10INR | 5.41F |
1000INR | 541.38F |
5000INR | 2,706.91F |
10000INR | 5,413.82F |
50000INR | 27,069.13F |
100000INR | 54,138.26F |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ F sang INR và từ INR sang F ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000F sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang F, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1SynFutures phổ biến
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.83 INR |
![]() | Rp333.13 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.72 THB |
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | ₽2.03 RUB |
![]() | R$0.12 BRL |
![]() | د.إ0.08 AED |
![]() | ₺0.75 TRY |
![]() | ¥0.15 CNY |
![]() | ¥3.16 JPY |
![]() | $0.17 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 F = $0.02 USD, 1 F = €0.02 EUR, 1 F = ₹1.83 INR , 1 F = Rp333.13 IDR,1 F = $0.03 CAD, 1 F = £0.02 GBP, 1 F = ฿0.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
PI chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2811 |
![]() | 0.00007085 |
![]() | 0.003101 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.52 |
![]() | 0.01018 |
![]() | 0.04446 |
![]() | 5.98 |
![]() | 8.04 |
![]() | 34.63 |
![]() | 27.00 |
![]() | 0.003124 |
![]() | 4,138.99 |
![]() | 3.92 |
![]() | 0.00007138 |
![]() | 0.6161 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng SynFutures của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SynFutures hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SynFutures.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SynFutures sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SynFutures
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SynFutures sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi SynFutures sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SynFutures (F)

Moeda JAILSTOOL: Dave Portnoy Provoca Controvérsia de Moeda Meme na Plataforma X
O token JAILSTOOL gera controvérsia: o fundador da Barstool Sports, Dave Portnoy, foi criticado por partilhar transações de moeda Meme na Plataforma X.

Moeda Meme Kanye West: A Controvérsia e Confusão em Torno do Token YZY
A jornada de Kanye West no mundo das criptomoedas sofreu uma mudança dramática de postura.

Token FUEL: Uma Solução Inovadora para o Espaço de Convolução Ethereum
Explore como o token FUEL está revolucionando o espaço de convolução do Ethereum.

Preço HBAR: Análise Atual e Previsões Futuras
Explore a posição atual de HBAR no mercado, previsões otimistas para 2025 e análise técnica de especialistas.

Previsão de Preço da Moeda Pepe: Valor Futuro e Potencial de Investimento
Explore a previsão de preço das moedas Pepe de 2025 a 2030, analisando seu crescimento explosivo, estratégias de investimento e potencial futuro.

Previsão de Preço Bonk: Perspetivas Futuras para a Moeda Meme Solana
Explore a previsão de preço do Bonk e o potencial futuro no ecossistema Solana.
Tìm hiểu thêm về SynFutures (F)

Desbloqueando o Futuro do DeFi: Um Guia Abrangente para SynFutures ($F)

O que é o Protocolo f(x)

O que é SynFutures (F)?

STORE: A ponte entre ativos criptográficos e varejo físico no futuro

Manufatura Generativa: Transmutando Código em Bens Físicos
