Chuyển đổi 1 Synthr (SYNTH) sang Indian Rupee (INR)
SYNTH/INR: 1 SYNTH ≈ ₹0.43 INR
Synthr Thị trường hôm nay
Synthr đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SYNTH được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹0.4292. Với nguồn cung lưu hành là 193,807,903.00 SYNTH, tổng vốn hóa thị trường của SYNTH tính bằng INR là ₹6,949,914,750.04. Trong 24h qua, giá của SYNTH tính bằng INR đã giảm ₹-0.0003759, thể hiện mức giảm -6.82%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SYNTH tính bằng INR là ₹9.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.335.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1SYNTH sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 SYNTH sang INR là ₹0.42 INR, với tỷ lệ thay đổi là -6.82% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá SYNTH/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SYNTH/INR trong ngày qua.
Giao dịch Synthr
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.005137 | -2.94% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của SYNTH/USDT là $0.005137, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.94%, Giá giao dịch Giao ngay SYNTH/USDT là $0.005137 và -2.94%, và Giá giao dịch Hợp đồng SYNTH/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Synthr sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi SYNTH sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SYNTH | 0.42INR |
2SYNTH | 0.85INR |
3SYNTH | 1.28INR |
4SYNTH | 1.71INR |
5SYNTH | 2.14INR |
6SYNTH | 2.57INR |
7SYNTH | 3.00INR |
8SYNTH | 3.42INR |
9SYNTH | 3.85INR |
10SYNTH | 4.28INR |
1000SYNTH | 428.73INR |
5000SYNTH | 2,143.69INR |
10000SYNTH | 4,287.39INR |
50000SYNTH | 21,436.97INR |
100000SYNTH | 42,873.95INR |
Bảng chuyển đổi INR sang SYNTH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 2.33SYNTH |
2INR | 4.66SYNTH |
3INR | 6.99SYNTH |
4INR | 9.32SYNTH |
5INR | 11.66SYNTH |
6INR | 13.99SYNTH |
7INR | 16.32SYNTH |
8INR | 18.65SYNTH |
9INR | 20.99SYNTH |
10INR | 23.32SYNTH |
100INR | 233.24SYNTH |
500INR | 1,166.20SYNTH |
1000INR | 2,332.41SYNTH |
5000INR | 11,662.09SYNTH |
10000INR | 23,324.18SYNTH |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ SYNTH sang INR và từ INR sang SYNTH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000SYNTH sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang SYNTH, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Synthr phổ biến
Synthr | 1 SYNTH |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0.03 DKK |
![]() | £0.25 EGP |
![]() | ₫126.44 VND |
![]() | KM0.01 BAM |
![]() | USh19.09 UGX |
![]() | lei0.02 RON |
Synthr | 1 SYNTH |
---|---|
![]() | ﷼0.02 SAR |
![]() | ₵0.08 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦8.31 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA3.02 XAF |
![]() | K10.79 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SYNTH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 SYNTH = $undefined USD, 1 SYNTH = € EUR, 1 SYNTH = ₹ INR , 1 SYNTH = Rp IDR,1 SYNTH = $ CAD, 1 SYNTH = £ GBP, 1 SYNTH = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2536 |
![]() | 0.00006887 |
![]() | 0.00298 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.54 |
![]() | 0.009695 |
![]() | 0.04365 |
![]() | 5.98 |
![]() | 30.69 |
![]() | 8.22 |
![]() | 25.78 |
![]() | 0.002999 |
![]() | 3,992.65 |
![]() | 0.00006936 |
![]() | 0.3944 |
![]() | 0.2715 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Synthr của bạn
Nhập số lượng SYNTH của bạn
Nhập số lượng SYNTH của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Synthr hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Synthr.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Synthr sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Synthr
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Synthr sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Synthr sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Synthr sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Synthr sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Synthr (SYNTH)

SYNTH代币:引领跨链基础设施的革新
本文深入探讨了SYNTH代币及其创新的跨链基础设施,重点介绍了其如何实现零滑点交易。

第一行情|央行拟提振市场信心,比特币在FOMC会议前上下波动,DWF Lab向Synthetix进行了巨额投资
各国央行增强市场信心的举措提振了股价。随着投资者正等待美国央行的利率决议,比特币在28000美元上下波动。DWF Lab向Synthetix投资2000万美元,以提高流动性和做市能力。
CryptoMeets_web.jpg?w=32)
加密货币与传统金融的枢纽 —— 一文解读Synthetix(SNX)
Synthetix为全球资本市场提供了一个去中心化的接入点