Chuyển đổi 1 Synthr (SYNTH) sang Omani Rial (OMR)
SYNTH/OMR: 1 SYNTH ≈ ﷼0.00 OMR
Synthr Thị trường hôm nay
Synthr đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SYNTH được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.001975. Với nguồn cung lưu hành là 193,807,903.00 SYNTH, tổng vốn hóa thị trường của SYNTH tính bằng OMR là ﷼147,217.10. Trong 24h qua, giá của SYNTH tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.0003759, thể hiện mức giảm -6.82%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SYNTH tính bằng OMR là ﷼0.04344, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.001541.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1SYNTH sang OMR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 SYNTH sang OMR là ﷼0.00 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -6.82% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá SYNTH/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SYNTH/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Synthr
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.005137 | -2.85% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của SYNTH/USDT là $0.005137, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.85%, Giá giao dịch Giao ngay SYNTH/USDT là $0.005137 và -2.85%, và Giá giao dịch Hợp đồng SYNTH/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Synthr sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi SYNTH sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SYNTH | 0.00OMR |
2SYNTH | 0.00OMR |
3SYNTH | 0.00OMR |
4SYNTH | 0.00OMR |
5SYNTH | 0.00OMR |
6SYNTH | 0.01OMR |
7SYNTH | 0.01OMR |
8SYNTH | 0.01OMR |
9SYNTH | 0.01OMR |
10SYNTH | 0.01OMR |
100000SYNTH | 197.55OMR |
500000SYNTH | 987.78OMR |
1000000SYNTH | 1,975.56OMR |
5000000SYNTH | 9,877.80OMR |
10000000SYNTH | 19,755.61OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang SYNTH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 506.18SYNTH |
2OMR | 1,012.37SYNTH |
3OMR | 1,518.55SYNTH |
4OMR | 2,024.74SYNTH |
5OMR | 2,530.92SYNTH |
6OMR | 3,037.11SYNTH |
7OMR | 3,543.29SYNTH |
8OMR | 4,049.48SYNTH |
9OMR | 4,555.66SYNTH |
10OMR | 5,061.85SYNTH |
100OMR | 50,618.53SYNTH |
500OMR | 253,092.66SYNTH |
1000OMR | 506,185.33SYNTH |
5000OMR | 2,530,926.65SYNTH |
10000OMR | 5,061,853.31SYNTH |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ SYNTH sang OMR và từ OMR sang SYNTH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000SYNTH sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang SYNTH, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Synthr phổ biến
Synthr | 1 SYNTH |
---|---|
![]() | ৳0.61 BDT |
![]() | Ft1.81 HUF |
![]() | kr0.05 NOK |
![]() | د.م.0.05 MAD |
![]() | Nu.0.43 BTN |
![]() | лв0.01 BGN |
![]() | KSh0.66 KES |
Synthr | 1 SYNTH |
---|---|
![]() | $0.1 MXN |
![]() | $21.43 COP |
![]() | ₪0.02 ILS |
![]() | $4.78 CLP |
![]() | रू0.69 NPR |
![]() | ₾0.01 GEL |
![]() | د.ت0.02 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SYNTH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 SYNTH = $undefined USD, 1 SYNTH = € EUR, 1 SYNTH = ₹ INR , 1 SYNTH = Rp IDR,1 SYNTH = $ CAD, 1 SYNTH = £ GBP, 1 SYNTH = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
AVAX chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 55.10 |
![]() | 0.01496 |
![]() | 0.6476 |
![]() | 1,300.18 |
![]() | 553.70 |
![]() | 2.10 |
![]() | 9.48 |
![]() | 1,300.52 |
![]() | 6,669.69 |
![]() | 1,786.49 |
![]() | 5,602.23 |
![]() | 0.6516 |
![]() | 867,505.08 |
![]() | 0.01507 |
![]() | 85.70 |
![]() | 59.00 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Synthr của bạn
Nhập số lượng SYNTH của bạn
Nhập số lượng SYNTH của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Synthr hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Synthr.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Synthr sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Synthr
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Synthr sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Synthr sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Synthr sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Synthr sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Synthr (SYNTH)

SYNTH代币:引领跨链基础设施的革新
本文深入探讨了SYNTH代币及其创新的跨链基础设施,重点介绍了其如何实现零滑点交易。

第一行情|央行拟提振市场信心,比特币在FOMC会议前上下波动,DWF Lab向Synthetix进行了巨额投资
各国央行增强市场信心的举措提振了股价。随着投资者正等待美国央行的利率决议,比特币在28000美元上下波动。DWF Lab向Synthetix投资2000万美元,以提高流动性和做市能力。
CryptoMeets_web.jpg?w=32)
加密货币与传统金融的枢纽 —— 一文解读Synthetix(SNX)
Synthetix为全球资本市场提供了一个去中心化的接入点