The Graph Thị trường hôm nay
The Graph đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GRT được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.08178. Với nguồn cung lưu hành là 9,548,530,000.00 GRT, tổng vốn hóa thị trường của GRT tính bằng EUR là €699,646,711.48. Trong 24h qua, giá của GRT tính bằng EUR đã giảm €-0.00113, thể hiện mức giảm -1.22%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRT tính bằng EUR là €2.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04663.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1GRT sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GRT sang EUR là €0.08 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.22% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GRT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch The Graph
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.09156 | -1.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.09138 | -1.25% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GRT/USDT là $0.09156, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.48%, Giá giao dịch Giao ngay GRT/USDT là $0.09156 và -1.48%, và Giá giao dịch Hợp đồng GRT/USDT là $0.09138 và -1.25%.
Bảng chuyển đổi The Graph sang Euro
Bảng chuyển đổi GRT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRT | 0.08EUR |
2GRT | 0.16EUR |
3GRT | 0.24EUR |
4GRT | 0.32EUR |
5GRT | 0.4EUR |
6GRT | 0.49EUR |
7GRT | 0.57EUR |
8GRT | 0.65EUR |
9GRT | 0.73EUR |
10GRT | 0.81EUR |
10000GRT | 817.86EUR |
50000GRT | 4,089.33EUR |
100000GRT | 8,178.67EUR |
500000GRT | 40,893.35EUR |
1000000GRT | 81,786.71EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GRT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 12.22GRT |
2EUR | 24.45GRT |
3EUR | 36.68GRT |
4EUR | 48.90GRT |
5EUR | 61.13GRT |
6EUR | 73.36GRT |
7EUR | 85.58GRT |
8EUR | 97.81GRT |
9EUR | 110.04GRT |
10EUR | 122.26GRT |
100EUR | 1,222.69GRT |
500EUR | 6,113.46GRT |
1000EUR | 12,226.92GRT |
5000EUR | 61,134.62GRT |
10000EUR | 122,269.25GRT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ GRT sang EUR và từ EUR sang GRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000GRT sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GRT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1The Graph phổ biến
The Graph | 1 GRT |
---|---|
![]() | $0.09 USD |
![]() | €0.08 EUR |
![]() | ₹7.63 INR |
![]() | Rp1,384.85 IDR |
![]() | $0.12 CAD |
![]() | £0.07 GBP |
![]() | ฿3.01 THB |
The Graph | 1 GRT |
---|---|
![]() | ₽8.44 RUB |
![]() | R$0.5 BRL |
![]() | د.إ0.34 AED |
![]() | ₺3.12 TRY |
![]() | ¥0.64 CNY |
![]() | ¥13.15 JPY |
![]() | $0.71 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GRT = $0.09 USD, 1 GRT = €0.08 EUR, 1 GRT = ₹7.63 INR , 1 GRT = Rp1,384.85 IDR,1 GRT = $0.12 CAD, 1 GRT = £0.07 GBP, 1 GRT = ฿3.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.70 |
![]() | 0.006748 |
![]() | 0.2961 |
![]() | 558.20 |
![]() | 249.21 |
![]() | 1.00 |
![]() | 4.51 |
![]() | 558.04 |
![]() | 760.76 |
![]() | 3,361.83 |
![]() | 2,499.76 |
![]() | 0.2982 |
![]() | 344,292.41 |
![]() | 334.61 |
![]() | 0.006821 |
![]() | 56.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng The Graph của bạn
Nhập số lượng GRT của bạn
Nhập số lượng GRT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Graph hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Graph.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Graph sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua The Graph
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Graph sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Graph sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Graph sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Graph sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Graph (GRT)

สกุลเงินดิจิทัลที่ดีที่สุดในขณะนี้คือสกุลเงินอะไร?
Bitcoin ยังคงเป็นผู้นำที่ไม่มีใครสามารถแข่งขันในด้านการลงทุนในสินทรัพย์ดิจิทัล

ทุกสิ่งที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับ XRP และข่าวที่เกี่ยวข้องกับ SEC
มองไปข้างหน้า การเปลี่ยนแปลงที่เป็นไปได้ในการประกอบด้วยผู้นำ SEC อาจทำให้ XRP และวงการสกุลเงินดิจิตอลทั้งหลายได้รับประโยชน์มากขึ้น

GROK เหรียญคืออะไร? มันเกี่ยวข้องกับ Elon Musk's Grok AI อย่างไร?
เหรียญมีม GROKCOIN ที่เป็นที่นิยมบนเชื่อมโยงบล็อกกซ์ได้รับการจดทะเบียนในโซนนวัตกรรม Gate.io ไปเมื่อวันนี้

Grokcoin คืออะไร และฉันจะซื้อ Grokcoin ได้อย่างไร
In the world of cryptocurrency, new tokens emerge in an endless stream, and Grokcoin has gradually emerged in recent years with its unique background and market performance.

Grokcoin: สกุลเงินดิจิทัลใหม่
Grokcoin คืออะไร: ราคา, การซื้อ, การขุดเหรียญ, และการวิเคราะห์กระเป๋าเงินที่สมบูรณ์

Weekly Web3 Research | The market entered a period of oscillation and rebound this week; In February, encryption projects raised a total of $951 million.
Grayscale aligns with US crypto strategy as SEC, CFTC, and officials prep for March 21 summit.
Tìm hiểu thêm về The Graph (GRT)

กราฟคืออะไร? สิ่งที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับ GRT

วิเคราะห์กราฟ: ผลิตภัณฑ์-ตลาดที่หายากในตลาดข้อมูล - GRT จะกลายเป็น Alpha ใหม่ในสภาวะที่ต้องการข้อมูลเพิ่มขึ้น?

คู่มือสำหรับผู้เริ่มต้นใช้งานโทเค็น AI

จากการอ่านและการจัดทำดัชนีไปจนถึงการวิเคราะห์ สรุปโดยสั้น ๆ เกี่ยวกับการดัชนีข้อมูล Web3

10 โครงการโครงสร้าง AI ที่นำหน้าในตลาดปัจจุบัน
