Chuyển đổi 1 Thena (THE) sang East Caribbean Dollar (XCD)
THE/XCD: 1 THE ≈ $0.97 XCD
Thena Thị trường hôm nay
Thena đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Thena được chuyển đổi thành East Caribbean Dollar (XCD) là $0.9701. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,131,120.00 THE, tổng vốn hóa thị trường của Thena tính bằng XCD là $144,404,777.22. Trong 24h qua, giá của Thena tính bằng XCD đã tăng $0.02438, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +7.28%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Thena tính bằng XCD là $11.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.8.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1THE sang XCD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THE sang XCD là $0.97 XCD, với tỷ lệ thay đổi là +7.28% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THE/XCD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THE/XCD trong ngày qua.
Giao dịch Thena
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.3593 | +6.30% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3617 | +7.65% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THE/USDT là $0.3593, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +6.30%, Giá giao dịch Giao ngay THE/USDT là $0.3593 và +6.30%, và Giá giao dịch Hợp đồng THE/USDT là $0.3617 và +7.65%.
Bảng chuyển đổi Thena sang East Caribbean Dollar
Bảng chuyển đổi THE sang XCD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THE | 0.97XCD |
2THE | 1.94XCD |
3THE | 2.91XCD |
4THE | 3.88XCD |
5THE | 4.85XCD |
6THE | 5.82XCD |
7THE | 6.79XCD |
8THE | 7.76XCD |
9THE | 8.73XCD |
10THE | 9.70XCD |
1000THE | 970.11XCD |
5000THE | 4,850.55XCD |
10000THE | 9,701.10XCD |
50000THE | 48,505.50XCD |
100000THE | 97,011.00XCD |
Bảng chuyển đổi XCD sang THE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCD | 1.03THE |
2XCD | 2.06THE |
3XCD | 3.09THE |
4XCD | 4.12THE |
5XCD | 5.15THE |
6XCD | 6.18THE |
7XCD | 7.21THE |
8XCD | 8.24THE |
9XCD | 9.27THE |
10XCD | 10.30THE |
100XCD | 103.08THE |
500XCD | 515.40THE |
1000XCD | 1,030.81THE |
5000XCD | 5,154.05THE |
10000XCD | 10,308.10THE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ THE sang XCD và từ XCD sang THE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000THE sang XCD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XCD sang THE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Thena phổ biến
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | ₩504.51 KRW |
![]() | ₴15.66 UAH |
![]() | NT$12.1 TWD |
![]() | ₨105.21 PKR |
![]() | ₱21.08 PHP |
![]() | $0.56 AUD |
![]() | Kč8.51 CZK |
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | RM1.59 MYR |
![]() | zł1.45 PLN |
![]() | kr3.85 SEK |
![]() | R6.6 ZAR |
![]() | Rs115.49 LKR |
![]() | $0.49 SGD |
![]() | $0.61 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THE = $undefined USD, 1 THE = € EUR, 1 THE = ₹ INR , 1 THE = Rp IDR,1 THE = $ CAD, 1 THE = £ GBP, 1 THE = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XCD
ETH chuyển đổi sang XCD
USDT chuyển đổi sang XCD
XRP chuyển đổi sang XCD
BNB chuyển đổi sang XCD
SOL chuyển đổi sang XCD
USDC chuyển đổi sang XCD
DOGE chuyển đổi sang XCD
ADA chuyển đổi sang XCD
TRX chuyển đổi sang XCD
STETH chuyển đổi sang XCD
SMART chuyển đổi sang XCD
WBTC chuyển đổi sang XCD
LINK chuyển đổi sang XCD
TON chuyển đổi sang XCD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XCD, ETH sang XCD, USDT sang XCD, BNB sang XCD, SOL sang XCD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.78 |
![]() | 0.002127 |
![]() | 0.08978 |
![]() | 185.12 |
![]() | 76.04 |
![]() | 0.2911 |
![]() | 1.32 |
![]() | 185.20 |
![]() | 1,003.00 |
![]() | 252.57 |
![]() | 816.26 |
![]() | 0.08932 |
![]() | 123,358.10 |
![]() | 0.002128 |
![]() | 12.29 |
![]() | 50.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng East Caribbean Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XCD sang GT, XCD sang USDT,XCD sang BTC,XCD sang ETH,XCD sang USBT , XCD sang PEPE, XCD sang EIGEN, XCD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thena của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Chọn East Caribbean Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn East Caribbean Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thena hiện tại bằng East Caribbean Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thena sang XCD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Thena
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thena sang East Caribbean Dollar (XCD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thena sang East Caribbean Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thena sang East Caribbean Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thena sang loại tiền tệ khác ngoài East Caribbean Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang East Caribbean Dollar (XCD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thena (THE)

Stonks токен : The Meme That Shaped Крипто and Finance Culture
В крипто-пространстве стонкс приобрели еще более глубокий смысл, представляя хаотичные, часто нелогичные движения цифровых активов.

Ripple USD (RLUSD): Стабильная валюта для международных платежей на основе реестра XRP и Ethereum
Ripple USD (RLUSD) переформатирует будущее международных платежей.

Анализ тенденций цен ETH: влияние решения Фонда Ethereum и конкуренция в экосистеме
В этой статье глубоко анализируются текущие вызовы, с которым сталкивается Ethereum (ETH)

Токен MINT: Сеть Ethereum Layer2 создает платформу для выпуска и торговли NFT-активами
Токен MINT - революционный двигатель экосистемы NFT на сети Ethereum Layer2.

Что такое PulseChain (PLS)? Узнайте о проекте блокчейна уровня 1, хардфоркнутом от Ethereum
PulseChain (PLS) - один из таких проектов, форк Layer 1 блокчейна от Ethereum, разработанный для предоставления более низких комиссий, большей масштабируемости и более быстрых транзакций.

Токен FUEL: Инновационное решение для пространства конволюции Ethereum
Исследуйте, как токен FUEL революционизирует пространство свертки Ethereum.
Tìm hiểu thêm về Thena (THE)

The Graph: Путешествие к революции в доступности данных

Что такое Cross the Ages? Всё, что вам нужно знать о CTA

Tornado Cash и пределы передачи денег

Как The Graph масштабируется в AI-снабженную Web3-инфраструктуру

Как искусственные интеллект агенты будут распространять Крипто
