Troy Thị trường hôm nay
Troy đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Troy được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.001278. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000.00 TROY, tổng vốn hóa thị trường của Troy tính bằng EUR là €11,450,416.73. Trong 24h qua, giá của Troy tính bằng EUR đã tăng €0.00002447, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.75%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Troy tính bằng EUR là €0.03272, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0009165.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1TROY sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 TROY sang EUR là €0.00 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.75% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá TROY/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TROY/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Troy
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.001423 | +1.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.001424 | +0.85% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của TROY/USDT là $0.001423, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.12%, Giá giao dịch Giao ngay TROY/USDT là $0.001423 và +1.12%, và Giá giao dịch Hợp đồng TROY/USDT là $0.001424 và +0.85%.
Bảng chuyển đổi Troy sang Euro
Bảng chuyển đổi TROY sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TROY | 0.00EUR |
2TROY | 0.00EUR |
3TROY | 0.00EUR |
4TROY | 0.00EUR |
5TROY | 0.00EUR |
6TROY | 0.00EUR |
7TROY | 0.00EUR |
8TROY | 0.01EUR |
9TROY | 0.01EUR |
10TROY | 0.01EUR |
100000TROY | 127.80EUR |
500000TROY | 639.04EUR |
1000000TROY | 1,278.09EUR |
5000000TROY | 6,390.45EUR |
10000000TROY | 12,780.90EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang TROY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 782.41TROY |
2EUR | 1,564.83TROY |
3EUR | 2,347.25TROY |
4EUR | 3,129.66TROY |
5EUR | 3,912.08TROY |
6EUR | 4,694.50TROY |
7EUR | 5,476.91TROY |
8EUR | 6,259.33TROY |
9EUR | 7,041.75TROY |
10EUR | 7,824.16TROY |
100EUR | 78,241.69TROY |
500EUR | 391,208.46TROY |
1000EUR | 782,416.93TROY |
5000EUR | 3,912,084.69TROY |
10000EUR | 7,824,169.38TROY |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ TROY sang EUR và từ EUR sang TROY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000TROY sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang TROY, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Troy phổ biến
Troy | 1 TROY |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.12 INR |
![]() | Rp21.64 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.05 THB |
Troy | 1 TROY |
---|---|
![]() | ₽0.13 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.05 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.21 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TROY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 TROY = $0 USD, 1 TROY = €0 EUR, 1 TROY = ₹0.12 INR , 1 TROY = Rp21.64 IDR,1 TROY = $0 CAD, 1 TROY = £0 GBP, 1 TROY = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.31 |
![]() | 0.006571 |
![]() | 0.2896 |
![]() | 558.09 |
![]() | 235.54 |
![]() | 0.9541 |
![]() | 4.23 |
![]() | 558.04 |
![]() | 752.86 |
![]() | 3,222.27 |
![]() | 2,513.04 |
![]() | 0.2914 |
![]() | 387,568.05 |
![]() | 364.75 |
![]() | 0.006603 |
![]() | 38.70 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Troy của bạn
Nhập số lượng TROY của bạn
Nhập số lượng TROY của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Troy hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Troy.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Troy sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Troy
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Troy sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Troy sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Troy sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Troy sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Troy (TROY)
Tìm hiểu thêm về Troy (TROY)

Детальне пояснення TROY AI: Інтеграція випуску активів, торгівлі та управління для повного розкриття потенціалу штучного інтелекту споживача

Дослідження gate: Під час наближення виборів у США зростає волатильність ринку з примусовими ліквідаціями на суму 200 млн доларів протягом 24 годин

Дослідження Gate: BTC наближається до вікового рубежу у $100 тис.; ETF Spot Solana просувається до схвалення

Дослідження gate: BTC вибухає понад $71,000, TVL Юпітера досягає рекордної висоти
