Chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang Israeli New Sheqel (ILS)
TUSD/ILS: 1 TUSD ≈ ₪3.77 ILS
TrueUSD Thị trường hôm nay
TrueUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TrueUSD được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪3.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 495,516,000.00 TUSD, tổng vốn hóa thị trường của TrueUSD tính bằng ILS là ₪7,060,416,325.31. Trong 24h qua, giá của TrueUSD tính bằng ILS đã tăng ₪0.0007991, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.08%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TrueUSD tính bằng ILS là ₪6.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪3.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1TUSD sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 TUSD sang ILS là ₪3.77 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +0.08% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá TUSD/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TUSD/ILS trong ngày qua.
Giao dịch TrueUSD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.9997 | +0.08% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của TUSD/USDT là $0.9997, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.08%, Giá giao dịch Giao ngay TUSD/USDT là $0.9997 và +0.08%, và Giá giao dịch Hợp đồng TUSD/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi TrueUSD sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi TUSD sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TUSD | 3.77ILS |
2TUSD | 7.54ILS |
3TUSD | 11.32ILS |
4TUSD | 15.09ILS |
5TUSD | 18.87ILS |
6TUSD | 22.64ILS |
7TUSD | 26.41ILS |
8TUSD | 30.19ILS |
9TUSD | 33.96ILS |
10TUSD | 37.74ILS |
100TUSD | 377.41ILS |
500TUSD | 1,887.08ILS |
1000TUSD | 3,774.16ILS |
5000TUSD | 18,870.83ILS |
10000TUSD | 37,741.67ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang TUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.2649TUSD |
2ILS | 0.5299TUSD |
3ILS | 0.7948TUSD |
4ILS | 1.05TUSD |
5ILS | 1.32TUSD |
6ILS | 1.58TUSD |
7ILS | 1.85TUSD |
8ILS | 2.11TUSD |
9ILS | 2.38TUSD |
10ILS | 2.64TUSD |
1000ILS | 264.95TUSD |
5000ILS | 1,324.79TUSD |
10000ILS | 2,649.59TUSD |
50000ILS | 13,247.95TUSD |
100000ILS | 26,495.90TUSD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ TUSD sang ILS và từ ILS sang TUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000TUSD sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang TUSD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1TrueUSD phổ biến
TrueUSD | 1 TUSD |
---|---|
![]() | ৳119.5 BDT |
![]() | Ft352.3 HUF |
![]() | kr10.49 NOK |
![]() | د.م.9.68 MAD |
![]() | Nu.83.52 BTN |
![]() | лв1.75 BGN |
![]() | KSh129 KES |
TrueUSD | 1 TUSD |
---|---|
![]() | $19.39 MXN |
![]() | $4,169.96 COP |
![]() | ₪3.77 ILS |
![]() | $929.81 CLP |
![]() | रू133.63 NPR |
![]() | ₾2.72 GEL |
![]() | د.ت3.03 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 TUSD = $undefined USD, 1 TUSD = € EUR, 1 TUSD = ₹ INR , 1 TUSD = Rp IDR,1 TUSD = $ CAD, 1 TUSD = £ GBP, 1 TUSD = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
PI chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.56 |
![]() | 0.001638 |
![]() | 0.07136 |
![]() | 132.47 |
![]() | 58.49 |
![]() | 0.228 |
![]() | 1.07 |
![]() | 132.42 |
![]() | 188.04 |
![]() | 801.59 |
![]() | 590.37 |
![]() | 0.07071 |
![]() | 87,650.43 |
![]() | 80.85 |
![]() | 0.001636 |
![]() | 13.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng TrueUSD của bạn
Nhập số lượng TUSD của bạn
Nhập số lượng TUSD của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TrueUSD hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TrueUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TrueUSD sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua TrueUSD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TrueUSD sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TrueUSD sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TrueUSD sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi TrueUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TrueUSD (TUSD)

Quelle est la meilleure cryptomonnaie à acheter en ce moment ?
Bitcoin reste le leader incontesté dans le domaine de l'investissement en actifs cryptographiques.

Tout ce que vous devez savoir sur XRP et les actualités liées à la SEC
En regardant vers l'avenir, les éventuels changements à la tête de la SEC pourraient encore bénéficier à XRP et à l'industrie plus large des cryptomonnaies.

Qu'est-ce que Grokcoin? Comment est-il lié à l'IA Grok d'Elon Musk?
La populaire crypto-monnaie mème sur la chaîne GROKCOIN a été répertoriée sur la Zone d'Innovation Gate.io plus tôt aujourd'hui.

Qu'est-ce que Grokcoin et comment puis-je acheter Grokcoin?
Dans le monde de la cryptomonnaie, de nouveaux jetons émergent dans un flux incessant, et Grokcoin a progressivement émergé ces dernières années avec son arrière-plan unique et ses performances sur le marché.

Qu'est-ce que Grokcoin : analyse complète du prix, de l'achat, de l'exploitation minière et du portefeuille
Quest-ce que Grokcoin : analyse complète du prix, de lachat, de lexploitation minière et du portefeuille

Web3 : Cette semaine, le marché rebondit; en février, les projets ont levé 951 millions $.
Grayscale saligne avec la stratégie crypto américaine alors que la SEC, la CFTC et les responsables se préparent pour le sommet du 21 mars.
Tìm hiểu thêm về TrueUSD (TUSD)

Quelles sont les principales stablecoins?

Gate Research : La valeur marchande du Staking de la chaîne publique POS dépasse 500 milliards de dollars ; Banana Gun va compenser le récent piratage avec 3 millions de dollars

Qu'est-ce que TYLER: Innovation culturelle allant de la rébellion à la blockchain

Top 10 Stablecoins Crypto Décentralisées

SUN.io: Gouvernance et Croissance dans le Leader DeFi de TRON
