Chuyển đổi 1 UMA (UMA) sang Israeli New Sheqel (ILS)
UMA/ILS: 1 UMA ≈ ₪4.33 ILS
UMA Thị trường hôm nay
UMA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UMA được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪4.33. Với nguồn cung lưu hành là 85,802,800.00 UMA, tổng vốn hóa thị trường của UMA tính bằng ILS là ₪1,402,709,745.85. Trong 24h qua, giá của UMA tính bằng ILS đã giảm ₪-0.03693, thể hiện mức giảm -3.12%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMA tính bằng ILS là ₪156.90, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪1.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1UMA sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 UMA sang ILS là ₪4.33 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -3.12% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá UMA/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMA/ILS trong ngày qua.
Giao dịch UMA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.14 | -3.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.14 | -3.11% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của UMA/USDT là $1.14, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.12%, Giá giao dịch Giao ngay UMA/USDT là $1.14 và -3.12%, và Giá giao dịch Hợp đồng UMA/USDT là $1.14 và -3.11%.
Bảng chuyển đổi UMA sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi UMA sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UMA | 4.33ILS |
2UMA | 8.66ILS |
3UMA | 12.99ILS |
4UMA | 17.32ILS |
5UMA | 21.65ILS |
6UMA | 25.98ILS |
7UMA | 30.31ILS |
8UMA | 34.64ILS |
9UMA | 38.97ILS |
10UMA | 43.30ILS |
100UMA | 433.02ILS |
500UMA | 2,165.13ILS |
1000UMA | 4,330.26ILS |
5000UMA | 21,651.34ILS |
10000UMA | 43,302.69ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang UMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.2309UMA |
2ILS | 0.4618UMA |
3ILS | 0.6927UMA |
4ILS | 0.9237UMA |
5ILS | 1.15UMA |
6ILS | 1.38UMA |
7ILS | 1.61UMA |
8ILS | 1.84UMA |
9ILS | 2.07UMA |
10ILS | 2.30UMA |
1000ILS | 230.93UMA |
5000ILS | 1,154.66UMA |
10000ILS | 2,309.32UMA |
50000ILS | 11,546.62UMA |
100000ILS | 23,093.25UMA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ UMA sang ILS và từ ILS sang UMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000UMA sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang UMA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1UMA phổ biến
UMA | 1 UMA |
---|---|
![]() | $1.17 USD |
![]() | €1.04 EUR |
![]() | ₹97.33 INR |
![]() | Rp17,672.74 IDR |
![]() | $1.58 CAD |
![]() | £0.87 GBP |
![]() | ฿38.42 THB |
UMA | 1 UMA |
---|---|
![]() | ₽107.66 RUB |
![]() | R$6.34 BRL |
![]() | د.إ4.28 AED |
![]() | ₺39.76 TRY |
![]() | ¥8.22 CNY |
![]() | ¥167.76 JPY |
![]() | $9.08 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 UMA = $1.17 USD, 1 UMA = €1.04 EUR, 1 UMA = ₹97.33 INR , 1 UMA = Rp17,672.74 IDR,1 UMA = $1.58 CAD, 1 UMA = £0.87 GBP, 1 UMA = ฿38.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
PI chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.30 |
![]() | 0.001601 |
![]() | 0.07036 |
![]() | 132.42 |
![]() | 58.02 |
![]() | 0.2205 |
![]() | 1.01 |
![]() | 132.43 |
![]() | 189.01 |
![]() | 786.08 |
![]() | 616.68 |
![]() | 0.06819 |
![]() | 83,086.45 |
![]() | 91.18 |
![]() | 0.001604 |
![]() | 13.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng UMA của bạn
Nhập số lượng UMA của bạn
Nhập số lượng UMA của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UMA hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UMA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UMA sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua UMA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UMA sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UMA sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UMA sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi UMA sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UMA (UMA)

Os Estados Unidos anunciam a criação de uma reserva estratégica de Bitcoin: um marco na política de ativos digitais
Num movimento histórico, a Casa Branca assinou uma ordem executiva em 6 de março de 2025, estabelecendo oficialmente a Reserva Estratégica de Bitcoin dos EUA e a Reserva de Ativos Digitais.

Notícias Diárias | O Líder da RWA ONDO Subiu Mais de 20% e o Setor de Agentes de IA Iniciou uma Recuperação
Trump pode anunciar uma reserva estratégica de Bitcoin na cimeira de criptomoedas

Atualização do Ethereum Pectra está iminente, poderá impulsionar o mercado para uma tendência ascendente?
Uma breve análise da atualização da Pectra

MYSTERY Coin: Uma Memecoin Emergente Derivada Do Misterioso Frog Em “Night Riders” De Matt Furie
No mundo das criptomoedas, Mystery (MYSTERY) como um meme de imagem artística emergente está a atrair atenção entusiasta do mercado com a sua lógica narrativa única.

Token REACT Está a liderar uma nova revolução na tecnologia Blockchain
O token REACT é o núcleo do projeto da Rede Reativa, impulsionando a camada de execução de contratos inteligentes entre cadeias.

Quanto vale uma moeda PI? Onde negociar moedas PI?
Ao contrário das criptomoedas tradicionais, o token PI tem como objetivo tornar a mineração acessível ao público através de dispositivos móveis.
Tìm hiểu thêm về UMA (UMA)

$BERT: Uma Memecoin com uma Missão de Transformar Vidas

O que é uma Estratégia de Iceberg?

Uma Análise Aprofundada do Inkonchain

Uma Visão Geral do DRU Druid AI Uma Plataforma Integrando IA e NFTs

O que é uma comunidade de cripto?
